PHẦN VIII: CÂU CHÍNH PHỤ
Ghép hai câu có quan hệ «chính-phụ». Câu chính mang ý chính, câu phụ diễn tả: sự nhượng bộ (tương phản), nguyên nhân, điều kiện, ...
a/ Câu phụ chỉ nhượng bộ.
Dùng các chữ « 雖 / 縱 » trong câu phụ chỉ nhượng bộ. Thí dụ:
– Tuy Nghiêu, Thuấn. Vũ, Thang phục sinh, phất năng cải dĩ. 雖堯舜禹湯復生, 弗能改已 (Dù cho Nghiêu Thuấn, Vũ, Thang có sống lại cũng không thay đổi được gì.)
b/ Câu phụ chỉ nhân quả.
Câu chính (chỉ kết quả) mở đầu là « 故 / 是以 / 是故 ». Thí dụ:
– Phù duy bất tranh, cố thiên hạ mạc dữ tranh. 夫唯不爭, 故天下莫與爭 (Vì ta không tranh với ai nên thiên hạ không tranh với ta.)
– Kỳ ngôn bất nhượng, thị cố thẩn chi. 其言不讓, 是故哂之 (Lời lẽ hắn không khiêm nhường, nên ta mỉm cười hắn.)
c/ Câu phụ chỉ điều kiện.
Dùng các chữ « 苟 / 若 / 如 / 使 /非 » trong câu phụ chỉ điều kiện. Thí dụ:
– Cẩu vô dân, hà dĩ hữu quân. 苟 無民何以有君 (Nếu không có dân, có vua để làm gì?)
– Cẩu hữu dụng ngã giả, kỳ nguyệt nhi dĩ khả dã. 苟有用我者, 期月而已可也 (Nếu có ai dùng ta, ắt trong một tháng việc này sẽ xong.)
– Sử nhân bất dục sinh, bất ố tử, tắc bất khả đắc nhi chế dã. 使人不欲生不惡死則不可得而制也 (Nếu dân không ham sống và không sợ chết, thì không thể nào khống chế được họ.)
– Phi ngã tộc loại, kỳ tâm tất dị. 非我族類其心必異 (Nếu không cùng tộc loại với ta, lòng dạ của họ ắt sẽ khác đi.)
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro