
Họ tên
Nguồn: Sưu tầm trên mạng
Tra cứu thêm tại từ điển tiếng hán Baidu: https://hanyu.baidu.com/
*An 安 Thổ
Anh 英 Mộc
1 Bùi 裴 Mộc
* Cố 顾/故 Mộc
2 Đặng 邓 Hỏa
3 Đào 陶 Hỏa
4 Diệp 叶 Thổ
5 Điền 田 Thổ
*Đinh 丁 Hỏa
Đình 婷 Hỏa
6 Đỗ 杜 Mộc
7 Doãn 尹 Thổ
8 Đoàn 段 Hỏa
9 Đồng 童 Kim
10 Đổng 董 Hỏa
11 Dương 杨 Mộc
Dương 洋 Thủy
12 Đường 棠 Mộc
13 Giang 江 Thủy
14 Giáp 甲 Mộc
15 Hà 何 Mộc
16 Hán 汉 Thủy
17 Hàn 韩 Thủy
18 Hình 形 Thủy
19 Hồ 胡 Thổ
20 Hoàng 黄 Thổ
21 Hồng 鸿 Thủy
22 Hứa 许 Mộc
23 Khổng 孔 Mộc
24 Khuất 屈 Mộc
25 Khúc 曲 Mộc
26 Khương 姜 Mộc
27 Kiều 乔 Mộc
28 Kim 金 Kim
Kỳ 琪 Mộc
29 La 罗 Hỏa
30 Lạc 洛/骆 Thủy/Hỏa
31 Lại 吏 Kim
32 Lâm 林 Mộc
33 Lê 黎 Hỏa
34 Lò 炉 Hỏa
35 Lỡ/Lữ/Lã 吕 Hỏa
36 Lư/Lô 卢 Hỏa
37 Lục 陆 Hỏa
38 Lương 梁 Mộc / Hỏa
39 Lưu / Lỳ 刘 Hỏa
40 Lý 李 Mộc / Hỏa
41 Ma 麻 Thủy
42 Mã 马 Thủy
* Mãnh 皿 Thủy
43 Mạc 莫 Thủy
44 Mai 梅 Mộc
45 Mẫn 闵 Thủy
46 Nghị 议 Mộc
47 Nghiêm 严 Mộc
48 Ngô 吴 Mộc
* Ngõa 瓦 Thổ
49 Ngọc 玉 Thổ/Kim
50 Ngụy 魏 Mộc
51 Nguyễn 阮 Mộc
Nguyệt 月 Mộc
Nguyệt 玥 Thổ
52 Nhâm/Nhậm/Nhiệm 任 Kim
53 Nhữ 汝 Thủy
54 Ninh 宁 Hỏa
55 Nông 农 Hỏa
57 Ông 翁 Thổ
58 Phạm 范 Thủy
59 Phan 潘 Thủy
60 Phi 非 Thủy
61 Phí 费 Thổ
62 Phó 副 Kim
63 Phùng 冯 Thủy
64 Phương 方 Thủy
65 Sơn 山 Thổ
66 Sử 史 Kim
67 Tạ 谢 Kim
68 Tăng 曾 Kim
* Tập 袭 Kim
69 Tào 曹 Kim
70 Thạch 石 Kim
71 Thái 蔡 Mộc
72 Thân 申 Kim
74 Thập 十 Kim
75 Thi 施 Kim
* Thị 氏 Kim
76 Thiều 韶 Kim
77 Thịnh 盛 Kim
78 Thôi 崔 Mộc
79 Tiếp 接 Hỏa
80 Tiêu 萧 Mộc
81 Tô 苏 Mộc
82 Tôn 孙 Kim
83 Tòng 从 Hỏa
84 Tống 宋 Kim
85 Trác 卓 Hỏa
86 Trần 陈 Hỏa
87 Trang 庄 Kim
88 Triệu 赵 Hỏa
89 Trình 呈 Hỏa
90 Trịnh 郑 Hỏa
91 Trưng 征 Hỏa
92 Trương 张 Hỏa
93 Từ 徐 Kim
* Thư 舒 Kim
94 Uông/Ung 汪 Thủy
95 Văn 文 Thủy
96 Vi 韦 Thổ
97 Viên 袁 Thổ
98 Vũ (Võ) 武 Thủy
99 Vương 王 Thổ
100 Vương/Vừ (Vưu) 尤 Thổ
101 Xa 奢 Kim
102 Yên 燕/烟 Thổ/Hỏa
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro