Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

New words about Occupations And Jobs - 165 Words

New words about Occupations And Jobs – 165 Words

Teacher: giáo viên

Principal: hiệu trưởng

Professor: giáo sư

Student: học sinh

Doctor: bác sĩ

Nurse: y tá

Dentist: nha sĩ

Worker: công nhân

Farmer: nông dân

Gardener: người làm vườn

Janitor : người gác cổng

Housekeeper : quản gia

Butler: quản gia

Officer : nhân viên công chức

Accountant : kế toán

Receptionist : tiếp tân

Secretary : thư kí

Manager : người quản lý

Pilot : phi công

Waiter: người hầu bàn

Cook: đầu bếp

Chief cook : bếp trưởng

Chef: bếp trưởng

Master : thuyền trưởng

Sailor : thủy thủ

Businessman : thương nhân

Foreman : quản đốc, đốc công

Engineer : kỹ sư

Mechanic : thợ máy

Architect : kiến trúc sư

Builder : chủ thầu

Painter : họa sĩ

Artist : nghệ sĩ

Musician : nhạc sĩ

Singer: ca sĩ

Footballer: cầu thủ

Actor: diễn viên nam

Actress : diễn viên nam

Pianist: nghệ sĩ piano

Guitarist: nghệ sĩ ghi ta

Detective : thám tử

Judge : quan tòa

Jury : ban hội thẩm

Defendant : bị cáo

Witness : nhân chứng

Police : công an

Suspect : nghi phạm

Robber: cướp

Thief : trộm

Killer: sát nhân

Beggar: ăn xin

Barber : thợ cạo, thợ cắt tóc

Photographer : thợ chụp ảnh

Locksmith: thợ chữa khóa

Electrician: thợ điện

Watchmaker : thợ đồng hồ

Washerwoman : thợ giặt

Bricklayer : thợ nề

Diver : thợ lặn

Goldsmith : thợ kim hoàn

Blacksmith : thợ rèn

Plumber :thợ sủa ống nước

Carpenter : thợ mộc

Baker : thợ làm bánh

Painter : thợ sơn

Turner : thợ tiện

Building worker: thợ xây dựng

Tailor : thợ may

Chandler : ngừoi bán nến

Cobbler : thợ sửa giày

Collier: thợ mỏ than

Confectioner: người bán bánh kẹo

Cutter: thợ cắt

Draper: người bán áo quần

Fishmonger: người bán cá

Fruitier : người bán trái cây

Greengrocer : người bán hoa quả

Haberdasher : người bán kim chỉ

Hawker : người bán hàng rong

Lexicographer : người viết từ điển

Mercer : người bán tơ lụa vải vóc

Philatelist : người sưu tập tem

Sculptor : thợ khắc chạm đá

Tobacconist : người bán thuốc hút

Whaler : thợ săn cá voi

Hatter : người làm nón mũ

Fisher : người đánh cá

Cook: người nấu ăn

Chef: bếp trưởng

Driver: lái xe

Maid: người hầu

Director: giám đốc

Poet: nhà thơ

Referee: trọng tài

Journalist: nhà báo

Stylist: nhà thiết kế

Courier: người đưa thư

Assistant: trợ lý

Athlete: vận động viên

Author: tác giả

Burglar: kẻ trộm đêm

Butcher: người bán thịt

Chauffeur: tài xế riêng

Clerk: thư kí

Secretary: thư kí

Coach: huấn luyện viên

Craftsman: thợ thủ công

Editor: biên soạn

Fire fighter: lính cứu hỏa

Politician: chính trị gia

Lawyer: luật sư

Magician: ảo thuật gia

Pharmacist: dược sĩ

Vet: bác sĩ thú y

Priest: thầy tu

Soldier: chiến sĩ

Shoemaker: thợ sửa giày

Pastor: mục sư

Tailor: thủy thủ

Banker: chủ ngân hàng

Beautician: chủ thẩm mỹ viện

Fortune Teller: thầy bói

Industrialist: Nhà phân tích công nghiệp

Cleaner: người dọn dẹp

Travel Agent: nhân viên tư vấn du lịch

Postman: người đưa thư

Optician: bác sĩ đo kính

Newsreader: phát thanh viên thời sự

Lifeguard: cứu hộ bể bơi

Hairdresser: nhà tạo mẫu tóc

Florist: người trồng hoa

Cashier: người thu ngân

Chambermaid: phục vụ phòng

Porter: cửu vạn

Surgeon: bác sĩ phẫu thuật

Veteran: bác sĩ thú y

Welder: thợ hàn

Reporter: phóng viên

Flight Attendant: tiếp viên hàng không

Refuse Collector (Garbageman)(Dustman): nhân viên vệ sinh môi trường

Bricklayer: thợ xây

Window Cleaner: thợ lau kính

Astronaut: phi hành gia

Civil Servant: công chức

Fishmonger: người bán cá

Consultant: tư vấn viên

Jeweller: thợ kim hoàn

Instructor: người hướng dẫn

Monk: thầy tu

Nanny: vú em

Miner: thợ mỏ

Shepherd: linh mục

Caretaker: nhân viên chăm sóc khách hang

Psychologist: nhà tâm lý học

Bullfighter: đấu sĩ bò tót

Salesman: người bán hang

Librarian: người trông thư viện

Gladiator: kiếm sĩ

Labourer: lao công

Warder: cai ngục

Solicitor: cố vấn pháp luật

Writer: nhà văn

Composer: nhà soạn nhạc

Decorator: người trang trí

Economist: nhà kinh tế học

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #hang