New words about Occupations And Jobs - 165 Words
New words about Occupations And Jobs – 165 Words
Teacher: giáo viên
Principal: hiệu trưởng
Professor: giáo sư
Student: học sinh
Doctor: bác sĩ
Nurse: y tá
Dentist: nha sĩ
Worker: công nhân
Farmer: nông dân
Gardener: người làm vườn
Janitor : người gác cổng
Housekeeper : quản gia
Butler: quản gia
Officer : nhân viên công chức
Accountant : kế toán
Receptionist : tiếp tân
Secretary : thư kí
Manager : người quản lý
Pilot : phi công
Waiter: người hầu bàn
Cook: đầu bếp
Chief cook : bếp trưởng
Chef: bếp trưởng
Master : thuyền trưởng
Sailor : thủy thủ
Businessman : thương nhân
Foreman : quản đốc, đốc công
Engineer : kỹ sư
Mechanic : thợ máy
Architect : kiến trúc sư
Builder : chủ thầu
Painter : họa sĩ
Artist : nghệ sĩ
Musician : nhạc sĩ
Singer: ca sĩ
Footballer: cầu thủ
Actor: diễn viên nam
Actress : diễn viên nam
Pianist: nghệ sĩ piano
Guitarist: nghệ sĩ ghi ta
Detective : thám tử
Judge : quan tòa
Jury : ban hội thẩm
Defendant : bị cáo
Witness : nhân chứng
Police : công an
Suspect : nghi phạm
Robber: cướp
Thief : trộm
Killer: sát nhân
Beggar: ăn xin
Barber : thợ cạo, thợ cắt tóc
Photographer : thợ chụp ảnh
Locksmith: thợ chữa khóa
Electrician: thợ điện
Watchmaker : thợ đồng hồ
Washerwoman : thợ giặt
Bricklayer : thợ nề
Diver : thợ lặn
Goldsmith : thợ kim hoàn
Blacksmith : thợ rèn
Plumber :thợ sủa ống nước
Carpenter : thợ mộc
Baker : thợ làm bánh
Painter : thợ sơn
Turner : thợ tiện
Building worker: thợ xây dựng
Tailor : thợ may
Chandler : ngừoi bán nến
Cobbler : thợ sửa giày
Collier: thợ mỏ than
Confectioner: người bán bánh kẹo
Cutter: thợ cắt
Draper: người bán áo quần
Fishmonger: người bán cá
Fruitier : người bán trái cây
Greengrocer : người bán hoa quả
Haberdasher : người bán kim chỉ
Hawker : người bán hàng rong
Lexicographer : người viết từ điển
Mercer : người bán tơ lụa vải vóc
Philatelist : người sưu tập tem
Sculptor : thợ khắc chạm đá
Tobacconist : người bán thuốc hút
Whaler : thợ săn cá voi
Hatter : người làm nón mũ
Fisher : người đánh cá
Cook: người nấu ăn
Chef: bếp trưởng
Driver: lái xe
Maid: người hầu
Director: giám đốc
Poet: nhà thơ
Referee: trọng tài
Journalist: nhà báo
Stylist: nhà thiết kế
Courier: người đưa thư
Assistant: trợ lý
Athlete: vận động viên
Author: tác giả
Burglar: kẻ trộm đêm
Butcher: người bán thịt
Chauffeur: tài xế riêng
Clerk: thư kí
Secretary: thư kí
Coach: huấn luyện viên
Craftsman: thợ thủ công
Editor: biên soạn
Fire fighter: lính cứu hỏa
Politician: chính trị gia
Lawyer: luật sư
Magician: ảo thuật gia
Pharmacist: dược sĩ
Vet: bác sĩ thú y
Priest: thầy tu
Soldier: chiến sĩ
Shoemaker: thợ sửa giày
Pastor: mục sư
Tailor: thủy thủ
Banker: chủ ngân hàng
Beautician: chủ thẩm mỹ viện
Fortune Teller: thầy bói
Industrialist: Nhà phân tích công nghiệp
Cleaner: người dọn dẹp
Travel Agent: nhân viên tư vấn du lịch
Postman: người đưa thư
Optician: bác sĩ đo kính
Newsreader: phát thanh viên thời sự
Lifeguard: cứu hộ bể bơi
Hairdresser: nhà tạo mẫu tóc
Florist: người trồng hoa
Cashier: người thu ngân
Chambermaid: phục vụ phòng
Porter: cửu vạn
Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
Veteran: bác sĩ thú y
Welder: thợ hàn
Reporter: phóng viên
Flight Attendant: tiếp viên hàng không
Refuse Collector (Garbageman)(Dustman): nhân viên vệ sinh môi trường
Bricklayer: thợ xây
Window Cleaner: thợ lau kính
Astronaut: phi hành gia
Civil Servant: công chức
Fishmonger: người bán cá
Consultant: tư vấn viên
Jeweller: thợ kim hoàn
Instructor: người hướng dẫn
Monk: thầy tu
Nanny: vú em
Miner: thợ mỏ
Shepherd: linh mục
Caretaker: nhân viên chăm sóc khách hang
Psychologist: nhà tâm lý học
Bullfighter: đấu sĩ bò tót
Salesman: người bán hang
Librarian: người trông thư viện
Gladiator: kiếm sĩ
Labourer: lao công
Warder: cai ngục
Solicitor: cố vấn pháp luật
Writer: nhà văn
Composer: nhà soạn nhạc
Decorator: người trang trí
Economist: nhà kinh tế học
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro