Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

N1TIENGNHAT

おきます <okimasu> : thức dậy

ねます <nemasu> : ngủ

はたらきます <hatarakimasu> : làm việc

やすみます <yasumimasu> : nghỉ ngơi

べんきょうします <benkyoushimasu> : học tập

おわります <owarimasu> : kết thúc

デパート <DEPA-TO> : cửa hàng bách hóa

ぎんこう <ginkou> : ngan hàng

ゆうびんきょく <yuubinkyoku> : bưu điện

としょかん < <toshokan> : thư viện

びじゅつかん <bijutsukan> : viện bảo tàng

でんわばんごう <denwabangou> : số điện thoại

なんばん <nanban> : số mấy

いま <ima> : bay giờ

~じ <~ji> : ~giờ

~ふん(~ぷん) <~fun> <~pun> : ~phút

はん <han> : phan nửa

なんじ <nanji> : mấy giờ

なんぷん <nanpun> : mấy phút

ごぜん <gozen> : sáng (AM: trước 12 giờ)

ごご <gogo> : chiều (PM: sau 12 giờ)

あさ <asa> : sáng

ひる <hiru> : trưa

ばん <ban> : tối

よる <yoru> : tối

おととい <ototoi> : ngày h.m kia

きのう <kinou> : ngày h.m qua

きょう <kyou> : h.m nay

あした <ashita> : ngày mai

あさって <asatsute> : ngày mốt

けさ <kesa> : sáng nay

こんばん <konban> : tối nay

ゆうべ <yuube> : tối h.m qua

やすみ <yasumi> : nghỉ ngơi (danh từ)

ひるやすみ <hiruyasumi> : nghỉ trưa

まいあさ <maiasa> : mỗi sáng

まいばん <maiban> : mỗi tối

まいにち <mainichi> : mỗi ngày

ペキン <PEKIN> : Bắc Kinh

バンコク <BANKOKU> Bangkok

ロンドン <RONDON> Luan Đ.n

ロサンゼルス <ROSANZERUSU> : Los Angeles

たいへんですね <taihendesune> : vất vả nhỉ

ばんごうあんない <bangouannai> : dịch vụ 116 (hỏi số điện thoại)

おといあわせ <otoiawase> : (số điện thoại) bạn muốn biết / hỏi là

~を おねがいします <(~o) onegaishimasu> : làm ơn~

かしこまりました <kashikomarimashita> : hiểu rồi

たべます <tabemasu> : Ăn

のみます <nomimasu> : uống

すいます <suimasu> : hút

「たばこをすいます」 <tabako o suimasu> : hút thuốc

みます <mimasu> : xem

ききます <kikimasu> : nghe

よみます <yomimasu> : đọc

かきます <kakimasu> :viết, vẽ

かいます <kaimasu> : mua

とります <torimasu> : chụp

「しゃしんをとります」 <shashin o torimasu> : chụp hình

します <shimasu> : làm, chơi

あいます <aimasu> : gặp

「ともだちにあいます」 <tomodachi ni aimasu> : gặp bạn

ごはん <gohan> : cơm

あさごはん <asagohan> : bữa sáng

ひるごはん <hirugohan> : bữa trưa

ばんごはん <bangohan> : bữa tối

パン <PAN> : bánh mì

たまご <tamago> : trứng

にく <niku> : thịt

さかな <sakana> : cá

やさい <yasai> : rau

くだもの <kudamono> : trái cay

みず <mizu> : nước

おちゃ <ocha> : trà

こうちゃ <koucha> : hồng trà

ぎゅうにゅう <gyuunyuu> : sữa

ミルク <MIRUKU> : sữa

ジュース <JU-SU> : nước trái cay

ビール <BI-RU> : bia

(お)さけ <(o)sake> : rượu sake

サッカー <SAKKA-> : bóng đá

テニス <TENISU> : tenis

CD <CD> : đĩa CD

ビデオ <BIDEO> : băng video

なに <nani> : cái gì

それから <sorekara> : sau đó

ちょっと <chotto> : một chút

みせ <mise> : tiệm, quán

レストラン <RESUTORAN> : nhà hàng

てがみ <tegami> : thư

レポート <REPO-TO> : bài báo cáo

ときどき <tokidoki> : thỉnh thoảng

いつも <itsumo> : thường, lúc nào cũng

いっしょに <ishshoni> : cùng nhau

いいですね <iidesune> : được, tốt nhỉ

ええ <ee> : vang

こうえん <kouen> : c.ng viên

なんですか <nandesuka> : cái gì vậy ?

(お)はなみ <(o)hanami> : việc ngắm hoa

おおさかじょうこうえん <oosakajoukouen> : tên c.ng viên

わかりました <wakarimashita> : hiểu rồi

じゃ、また <ja, mata> : hẹn gặp lại

て <te> : tay

はし <hashi> : đũa

スプーン <SUPU-N> : muỗng

ナイフ <NAIFU> : dao

フォーク <FO-KU> : nĩa

はさみ <hasami> : kéo

ファクス (ファックス) <FAKUSU> <(FAKKUSU)> : máy fax

ワープロ <WA-PURO> : máy đánh chữ

パソコン <PASOKON> : máy tính cá nhan

パンチ <PANCHI> : cái bấm lỗ

ホッチキス <HOCHCHIKISU> : cái bấm giấy

セロテープ <SEROTE-PU> : băng keo

けしゴム <keshiGOMU> : cục g.m

かみ <kami> : giấy ( tóc )

はな <hana> : hoa (cái mũi)

シャツ <SHATSU> : áo sơ mi

プレゼント <PUREZENTO> : quà tặng

にもつ <nimotsu> : hành lí

おかね <okane> : tiền

きっぷ <kippu> : vé

クリスマス <KURISUMASU> : lễ Noel

ちち <chichi> : cha t.i

はは <haha> : mẹ t.i

おとうさん <otousan> : bố của bạn

おかあさん <okaasan> : mẹ của bạn

もう <mou> : đ. ~ rồi

まだ <mada> : chưa

これから <korekara> : từ bay giờ

すてきですね <sutekidesune> : tuyệt vời quá nhỉ

ごめんください <gomenkudasai> : xin lỗi có ai ở nhà kh.ng ?

いらっしゃい  <irashshai>              : anh (chị) đến chơi   

どうぞ おあがり ください <douzo oagari kudasai>: xin mời anh (chị) vào nhà

しつれいします <shitsureishimasu> : xin lỗi, làm phiền

(~は)いかがですか <(~wa) ikagadesuka> : ~có được kh.ng ?

いただきます <itadakimasu> : cho t.i nhận

りょこう <ryokou> : du lịch

おみやげ <omiyage> : quà đặc sản

ヨーロッパ <YO-ROPPA> : Chau .u

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #thanhglobal