Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Music, Dance, and Theater

Music, Dance, and Theater

âm nhạc, điệu nhảy và rạp hát

A. The Ballet /ðə ˈbæl.eɪ/ - ba lê

1. curtain /ˈkɜː.tən/ - màn

2. scenery /ˈsiː.nər.i/ - cảnh phông

3. dancer /dɑːnts/ - vũ công

4. spotlight /ˈspɒt.laɪt/ - đèn sân khấu

5. stage /steɪdʒ/ - sân khấu

6. orchestra /ˈɔː.kɪ.strə/ - dàn nhạc

7. podium /ˈpəʊ.di.əm/ - dãy ghế vòng

8. conductor /kənˈdʌk.təʳ/ - nhạc trưởng

9. baton /ˈbæt.ɒn/ - gậy chỉ huy

10. musician /mjuːˈzɪʃ.ən/ - nhạc sĩ

11. box seat /bɒks siːt/ - chỗ ngồi trong lô

12. orchestra seating /ˈɔː.kɪ.strə ˈsiː.tɪŋ/ - chỗ ngồi của ban nhạc

13. mezzanine /ˈmet.sə.niːn/ - tầng dưới sân khấu

14. balcony /ˈbæl.kə.ni/ - ban công

15. audience /ˈɔː.di.ənts/ - khán giả

16. usher /ˈʌʃ.əʳ/ - người chỉ chỗ ngồi

17. program /ˈprəʊ.græm/ - lịch chương trình

B. Musical Comedy /'mjuːzɪkl ˈkɒm.ə.di/ - hài kịch

18. chorus /ˈkɔː.rəs/ - đồng ca

19. actor /ˈæk.təʳ/ - nam diễn viên

20. actress /'æktrɪs/ - nữ diễn viên

C. Rock Group /rɒk gruːp/ - ban nhạc rock

21. synthesizer /ˈsɪn.θə.saɪ.zəʳ/ - nhạc cụ điện tử tạo ra nhiều âm thanh khác nhau

22. keyboard player /ˈkiː.bɔːd ˈpleɪ.əʳ/ - người chơi đàn điện tử

23. bass guitarist /beɪs gɪˈtɑː.rɪst/ - người chơi đàn bass

24. singer /ˈsɪŋ.əʳ/ - ca sĩ

25. lead guitarist /liːd gɪˈtɑː.rɪst/ - người chơi ghita chính

26. electric guitar /ɪˈlek.trɪk gɪˈtɑːʳ/ - ghi ta điện

27. drummer /ˈdrʌm.əʳ/ - người chơi trống

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: