Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

名 (Na): Danh - Phần 9




大筒木一族 (Ōtsutsuki Ichizoku): Đại Đồng Mộc Nhất Tộc

· 大筒木輝夜 (大筒木カグヤ) (Ōtsutsuki Kaguya): Đại Đồng Mộc Huy Dạ

· 大筒木羽衣 (大筒木ハゴロモ) (Ōtsutsuki Hagoromo): Đại Đồng Mộc Vũ Y

· 大筒木羽村 ((大筒木ハムラ) (Ōtsutsuki Hamura): Đại Đồng Mộc Vũ Thôn

千手一族 (Senjū Ichizoku): Thiên Thủ Nhất Tộc

· 千手柱間 (千手ハシラマ) (Senjū Hashirama): Thiên Thủ Trụ Gian

· 千手扉間 (千手トビラマ) (Senjū Tobirama): Thiên Thủ Phi Gian

· 千手綱手 (千手ツナデ) (Senjū Tsunade): Thiên Thủ Cương Thủ

· 千手縄樹 (千手ナワキ) (Senjū Nawaki): Thiên Thủ Thằng Thụ

自来也 (ジライヤ) (Jiraiya): Tự Lai Dã

大蛇丸 (オロチマル) (Orochimaru): Đại Xà Hoàn

猿飛一族 (Sarutobi Ichizoku): Viên Phi Nhất Tộc

· 猿飛佐助 (猿飛サスケ) (Sarutobi Sasuke): Viên Phi Tá Trợ

· 猿飛蒜山 (猿飛ヒルゼン) (Sarutobi Hiruzen): Viên Phi Toán Sơn

· 猿飛遊馬 (猿飛アスマ) (Sarutobi Asuma): Viên Phi Du Mã

· 猿飛木ノ葉丸 (猿飛コノハマル) (Sarutobi Konohamaru): Viên Phi Mộc Diệp Hoàn

渦巻一族 (うずまき 一族) (Uzumaki Ichizoku): Oa Quyển Nhất Tộc

· 渦巻鳴門 (うずまきナルト) (Uzumaki Naruto): Oa Quyển Minh Môn

· 渦巻櫛奈 (うずまきクシナ) (Uzumaki Kushina): Oa Quyển Trất Nại

· 渦巻美都 (うずまきミト) (Uzumaki Mito): Oa Quyển Mĩ Đô

· 渦巻香燐 (うずまきカリン) (Uzumaki Karin): Oa Quyển Hương Lân

· 渦巻長門 (うずまきナガト) (Uzumaki Nagato): Oa Quyển Trường Môn

団扇一族 (うちは一族) (Uchiha Ichizoku): Đoàn Phiến Nhất Tộc

· 団扇佐助 (うちはサスケ) (Uchiha Sasuke): Đoàn Phiến Tá Trợ

· 団扇鼬 (うちはイタチ) (Uchiha Itachi): Đoàn Phiến Dứu

· 団扇斑 (うちはマダラ) (Uchiha Madara): Đoàn Phiến Ban

· 団扇止水 (うちはシスイ) (Uchiha Shisui): Đoàn Phiến Chỉ Thuỷ

春野桜 (春野サクラ) (Haruno Sakura): Xuân Dã Anh

畑案山子 (はたけカカシ) (Hatake Kakashi): Điền Án Sơn Tử

日向一族 (Hyūga Ichizoku): Nhật Hướng Nhất Tộc

· 日向陽向 (日向ヒナタ) (Hyūga Hinata): Nhật Hướng Dương Hướng

· 日向花火 (日向ハナビ) (Hyūga Hanabi): Nhật Hướng Hoa Hoả

· 日向日足 (日向ヒアシ) (Hyūga Hiashi): Nhật Hướng Nhật Túc

· 日向螺子 (日向ネジ) (Hyūga Neji): Nhật Hướng Loa Tử

· 日向日射 (日向ヒザシ) (Hyūga Hizashi): Nhật Hướng Nhật Xạ

転々 (テンテン) (Tenten): Chuyển

ロック リー (Rokku Rī): Rock Lee

マイト ガイ (Maito Gai): Might Guy

山中一族 (Yamanaka Ichizoku): Sơn Trung

· 山中猪 (山中イノ) (Yamanaka Ino): Sơn Trung Trư

· 山中猪一 (山中イノイチ) (Yamanaka Inoichi): Sơn Trung Trư Nhất

奈良一族 (Nara Ichizoku): Nại Lương Nhất Tộc

· 奈良鹿丸 (奈良シカマル) (Nara Shikamaru): Nại Lương Lộc Hoàn

· 奈良鹿久 (奈良シカク) (Nara Shikaku): Nại Lương Lộc Cửu

秋道一族 (Akimichi Ichizoku): Thu Đạo Nhất Tộc

· 秋道蝶次 (秋道チョウジ) (Akimichi Chōji): Thu Đạo Điệp Thứ

· 秋道蝶座 (秋道チョウザ) (Akimichi Chōza): Thu Đạo Điệp Toạ

ð 猪鹿蝶 (Ino Shika Chō): Trư Lộc Điệp

犬塚一族 (Inuzuka Ichizoku): Khuyển Trủng Nhất Tộc

· 犬塚牙 (犬塚キバ) (Inuzuka Kiba): Khuyển Trủng Nha

油女一族 (Aburame Ichizoku): Du Nữ Nhất Tộc

· 油女信乃 (油女シノ) (Aburame Shino): Du Nữ Tín Nãi

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro