Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Medical and Dental Care

Medical and Dental Care

Chăm sóc răng và khám sức khỏe

1. X-ray /ˈeks.reɪ/ - chụp bằng tia X

2. wheelchair /ˈwiːl.tʃeəʳ/ - xe lăn

3. sling /slɪŋ/ - băng đeo(cánh tay đau)

4. Band-Aid /ˈbænd.eɪd/ - băng vết thương (nhỏ)

5. cast /kɑːst/ - bó bột

6. examining table /ɪgˈzæm.ɪnɪŋ ˈteɪ.bļ/ - bàn khám bệnh

7. crutch /krʌtʃ/ - cái nạng

8. attendant /əˈten.dənt/ - hộ lý

9. stethoscope /ˈsteθ.ə.skəʊp/ - ống nghe

10. chart /tʃɑːt/ - biểu đồ theo dõi

11. doctor /ˈdɒk.təʳ/ - bác sĩ

12. stretcher /ˈstretʃ.əʳ/ - cái cáng

13. instruments /ˈɪn.strə.mənts/- các dụng cụ

14. oral hygienist /ˈɔː.rəl haɪˈdʒiː.nɪst/- người làm công tác vệ sinh răng miệng

15. drill /drɪl/ - máy khoan

16. basin /ˈbeɪ.sən/ - cái chậu, bồn rửa

17. dentist /ˈden.tɪst/ - nha sĩ

18. pedal /ˈped.əl/ - bàn đạp

19. nurse /nɜːs/ - y tá

20. patient /ˈpeɪ.ʃənt/ - bệnh nhân

21. stitch /stɪtʃ/ - mũi khâu

22. alcohol /ˈæl.kə.hɒl/ - cồn

23. cotton balls /ˈkɒt.ən bɔːlz/ - bông gòn

24. bandage /ˈbæn.dɪdʒ/ - băng y tế

25. gauze pads /gɔːz pæds/ - miếng gạc

26. needle /ˈniː.dļ/ - cái kim

27. syringe /sɪˈrɪndʒ/ - ống tiêm

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: