Medical and Dental Care
Medical and Dental Care
Chăm sóc răng và khám sức khỏe
1. X-ray /ˈeks.reɪ/ - chụp bằng tia X
2. wheelchair /ˈwiːl.tʃeəʳ/ - xe lăn
3. sling /slɪŋ/ - băng đeo(cánh tay đau)
4. Band-Aid /ˈbænd.eɪd/ - băng vết thương (nhỏ)
5. cast /kɑːst/ - bó bột
6. examining table /ɪgˈzæm.ɪnɪŋ ˈteɪ.bļ/ - bàn khám bệnh
7. crutch /krʌtʃ/ - cái nạng
8. attendant /əˈten.dənt/ - hộ lý
9. stethoscope /ˈsteθ.ə.skəʊp/ - ống nghe
10. chart /tʃɑːt/ - biểu đồ theo dõi
11. doctor /ˈdɒk.təʳ/ - bác sĩ
12. stretcher /ˈstretʃ.əʳ/ - cái cáng
13. instruments /ˈɪn.strə.mənts/- các dụng cụ
14. oral hygienist /ˈɔː.rəl haɪˈdʒiː.nɪst/- người làm công tác vệ sinh răng miệng
15. drill /drɪl/ - máy khoan
16. basin /ˈbeɪ.sən/ - cái chậu, bồn rửa
17. dentist /ˈden.tɪst/ - nha sĩ
18. pedal /ˈped.əl/ - bàn đạp
19. nurse /nɜːs/ - y tá
20. patient /ˈpeɪ.ʃənt/ - bệnh nhân
21. stitch /stɪtʃ/ - mũi khâu
22. alcohol /ˈæl.kə.hɒl/ - cồn
23. cotton balls /ˈkɒt.ən bɔːlz/ - bông gòn
24. bandage /ˈbæn.dɪdʒ/ - băng y tế
25. gauze pads /gɔːz pæds/ - miếng gạc
26. needle /ˈniː.dļ/ - cái kim
27. syringe /sɪˈrɪndʒ/ - ống tiêm
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro