Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Math-Toan hoc

Math

toán học

A. Lines /laɪns/ - các đường kẻ

1. straight line /streɪt laɪn/ - đường thẳng

2.perpendicular lines /ˌpɜː.pənˈdɪk.jʊ.ləʳ laɪns/ - các đường vuông góc

3. curve /kɜːv/ - đường cong

4. parallel lines /ˈpær.ə.lel laɪns/ - các đường song song

B. Geometrical Figures /ˌdʒiː.əˈmet.rɪ.kl ˈfɪg.əz/ - Các số liệu hình học

5. obtuse angle /əbˈtjuːs ˈæŋ.gļ/ - góc tù

6. triangle /ˈtraɪ.æŋ.gļ/ - hình tam giác

7. base /beɪs/ - cạnh đáy

8. acute angle /əˈkjuːt ˈæŋ.gļ/ - góc nhọn

9. square /skweəʳ/ - hình vuông

10. side /saɪd/ - cạnh

11. circle /ˈsɜː.kļ/ - hình tròn

12. diameter /daɪˈæm.ɪ.təʳ/ - đường kính

13. center /ˈsen.təʳ/ - tâm

14. radius /ˈreɪ.di.əs/ - bán kính

15. section /ˈsek.ʃən/ - phần cắt

16. arc /ɑːk/ - cung

17. circumference /səˈkʌmp.fər.ənts/ - chu vi

18. oval /ˈəʊ.vəl/ - hình trái xoan

19. rectangle /ˈrek.tæŋ.gļ/ - hình chữ nhật

20. diagonal /daɪˈæg.ən.əl/ - đường chéo

21. apex /ˈeɪ.peks/ - đỉnh

22. right triangle /ˌraɪt.æŋ.gļdˈtraɪ.æŋ.gļ/ - tam giác vuông

23. right angle /raɪt ˈæŋ.gļ/ - góc vuông

24. hypotenuse /haɪˈpɒt.ən.juːz/ - cạnh huyền

C. Solid Figures /ˈsɒl.ɪd ˈfɪg.əz/ - Các hình khối

25. pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/ - hình chóp

26. cylinder /ˈsɪl.ɪn.dəʳ/ - hình trụ

27. cube /kjuːb/ - hình lập phương

28. cone /kəʊn/ - hình nón

D. Fractions /ˈfræk.ʃəns/ - các phân số

29. whole /həʊl/ - toàn bộ

30. a half (1/2) /ə hɑːf/ - một nửa

31. a quarter (1/4) /ə ˈkwɔː.təʳ/ - một phần tư

32. a third (1/3) /ə θɜːd/ - một phần ba

E. Measurement /ˈmeʒ.ə.mənt/ - các kích thước

33. depth /depθ/ - bề sâu

34. height /haɪt/ - chiều cao

35. width /wɪtθ/ - chiều rộng

36. length /leŋkθ/ - chiều dài

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: