Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Machine Translation

Unit 13.   Machine Translation

1. skepticism/'skeptisizm/ - sự hoài nghi

2. mull over /mʌl/(v)- làm hỏng, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại

3. elaborate/i'læbərit/ (adj) - tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi

4. evaluation/i,vælju'eiʃn/ (n)- sự ước lượng, sự định giá

5. analysis /ə'næləsis/ (n)- sự phân tích

6. scoring scheme /skɔ:riɳ  ski:m/ - hệ thống cho điểm

7. gender /'ʤendə/ - giống (đực, cái)

8. suspicious/səs'piʃəs/ - nghi ngờ, mập mờ

9. bug /bʌg/ - lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật

10. linguistic /liɳ'gwistik/ - ngôn ngữ học

11. intelligibility/in,telidʤə'biliti/ - tính dễ hiểu

12. accuracy/'ækjurəsi/ - sự chính xác

13. enhance/in'hɑ:ns/ làm tăng, nâng cao,

14. trust /trʌst/ - lòng tin, sự tin cậysự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác 

15. dabbling/'dæbliɳ/ - nhúng vào nước, học đòi

16. eminent/'eminənt/ - nổi tiếng, xuất sắc, cao độ (đức tính tốt...)

17. evaluate/i'væljueit/- ước lượng, định giá

18. conclusive/kən'klu:siv/- cuối cùng, để kết thúc, để kết luận

19. judgment/'ʤʌdʤmənt/ - sự xét xử , sự phê bình

20. inconclusive/,inkən'klu:siv/- không quyết định, không xác định; không thuyết phục được

21. time-consuming/taim kən'sju:miɳ/- tốn thời gian

22. churn out /tʃə:n/- nổi sóng, khuấy động

23. tie up /tai/- buộc chặt, bắt buộc ngưng hoạt động

24. tot up /tɔt/ -tổng cộng, lên tới

25. cope with /kəup/ - đối phó, đương đầu

26. fall apart /fɔ:l/- bỏ, cách ly

27. ridiculous /ri'dikjuləs/-  buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng

28. color brochure /'brəuʃə/ - sách quảng cáo màu sắc

29. mysterious /mis'tiəriəs/- thần bí, khó hiểu

30. invest /in'vest/ - đầu tư

31. visual perception/pə'sepʃn/ - sự nhận thức, cảm nhận thị giác

32. category/'kætigəri/ - hạng, loại, phạm trù

33. parallel inference /'pærəlel//'infərəns/- suy luận song song

34. statutory law/'stætjutəri/ /lɔ:/- pháp luật

35. legal precedent //'li:gəl/ 'presidənt/ - tiền lệ pháp lý

36. franchise /'fræntʃaiz/-  quyền bầu cử, tư cách hội viên, đặc quyền

37. claim /kleim/- sự đòi, sự yêu sách

38. experiment /iks'periment – thí nghiệm, thử

39. trash /træʃ/ - đồ vô giá trị,  xử tệ, coi như rác

40. condensed /kən'denst/ - cô đọng, súc tích

41. mundane /'mʌndein/- cõi trần, thế tục, trần tục

42. clone /kləun/-dòng vô tính, hệ vô tính

43. rival /'raivəl/ -đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh

44. prototype/prototype/- người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu

45. computer-literate /'litərit/ - biết sử dụng máy tính

46. carpel tunnel syndrome /'kɑ:pel//'tʌnl/ /'sindrəm/- hội chứng mỏi cổ tay

47. community/kə'mju:niti/- cộng đồng,

48. treat /tri:t/- đối xử, chữa trị

49. arena /ə'ri:nə/-trường đấu, vũ đài, phạm vi hoạt độn

50. realm /relm/vương quốc, lĩnh vực, địa hạt

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #thandanit