Machine Translation
Unit 13. Machine Translation
1. skepticism/'skeptisizm/ - sự hoài nghi
2. mull over /mʌl/(v)- làm hỏng, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại
3. elaborate/i'læbərit/ (adj) - tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi
4. evaluation/i,vælju'eiʃn/ (n)- sự ước lượng, sự định giá
5. analysis /ə'næləsis/ (n)- sự phân tích
6. scoring scheme /skɔ:riɳ ski:m/ - hệ thống cho điểm
7. gender /'ʤendə/ - giống (đực, cái)
8. suspicious/səs'piʃəs/ - nghi ngờ, mập mờ
9. bug /bʌg/ - lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật
10. linguistic /liɳ'gwistik/ - ngôn ngữ học
11. intelligibility/in,telidʤə'biliti/ - tính dễ hiểu
12. accuracy/'ækjurəsi/ - sự chính xác
13. enhance/in'hɑ:ns/ làm tăng, nâng cao,
14. trust /trʌst/ - lòng tin, sự tin cậysự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác
15. dabbling/'dæbliɳ/ - nhúng vào nước, học đòi
16. eminent/'eminənt/ - nổi tiếng, xuất sắc, cao độ (đức tính tốt...)
17. evaluate/i'væljueit/- ước lượng, định giá
18. conclusive/kən'klu:siv/- cuối cùng, để kết thúc, để kết luận
19. judgment/'ʤʌdʤmənt/ - sự xét xử , sự phê bình
20. inconclusive/,inkən'klu:siv/- không quyết định, không xác định; không thuyết phục được
21. time-consuming/taim kən'sju:miɳ/- tốn thời gian
22. churn out /tʃə:n/- nổi sóng, khuấy động
23. tie up /tai/- buộc chặt, bắt buộc ngưng hoạt động
24. tot up /tɔt/ -tổng cộng, lên tới
25. cope with /kəup/ - đối phó, đương đầu
26. fall apart /fɔ:l/- bỏ, cách ly
27. ridiculous /ri'dikjuləs/- buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
28. color brochure /'brəuʃə/ - sách quảng cáo màu sắc
29. mysterious /mis'tiəriəs/- thần bí, khó hiểu
30. invest /in'vest/ - đầu tư
31. visual perception/pə'sepʃn/ - sự nhận thức, cảm nhận thị giác
32. category/'kætigəri/ - hạng, loại, phạm trù
33. parallel inference /'pærəlel//'infərəns/- suy luận song song
34. statutory law/'stætjutəri/ /lɔ:/- pháp luật
35. legal precedent //'li:gəl/ 'presidənt/ - tiền lệ pháp lý
36. franchise /'fræntʃaiz/- quyền bầu cử, tư cách hội viên, đặc quyền
37. claim /kleim/- sự đòi, sự yêu sách
38. experiment /iks'periment – thí nghiệm, thử
39. trash /træʃ/ - đồ vô giá trị, xử tệ, coi như rác
40. condensed /kən'denst/ - cô đọng, súc tích
41. mundane /'mʌndein/- cõi trần, thế tục, trần tục
42. clone /kləun/-dòng vô tính, hệ vô tính
43. rival /'raivəl/ -đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh
44. prototype/prototype/- người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu
45. computer-literate /'litərit/ - biết sử dụng máy tính
46. carpel tunnel syndrome /'kɑ:pel//'tʌnl/ /'sindrəm/- hội chứng mỏi cổ tay
47. community/kə'mju:niti/- cộng đồng,
48. treat /tri:t/- đối xử, chữa trị
49. arena /ə'ri:nə/-trường đấu, vũ đài, phạm vi hoạt độn
50. realm /relm/vương quốc, lĩnh vực, địa hạt
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro