
第5課(501ー700)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
501 功績 こうせき Công trạng,thành tựu
502 光線 こうせん Tia sáng,nắng
503 高層 こうそう Cao tầng
504 構造 こうぞう Cơ cấu,cấu trúc,cấu tạo
505 交替 こうたい Thay đổi,thay phiên,thay nhau
506 耕地 こうち Đất canh tác,đất công nghiệp
507 校庭 こうてい Sân trường
508 肯定 こうてい Khẳng định
509 高度 こうど Tiên tiến,cao độ
510 高等 こうとう Cao đẳng,cấp cao
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
511 合同 ごうどう Hợp đồng,khế ước
512 後輩 こうはい Người vào sau,hậu bối,học sinh khối dưới,người có bậc thấp hơn
513 公表 こうひょう Công bố,tuyên bố
514 鉱物 こうぶつ Nham thạch,khoáng chất
515 公務 こうむ Công vụ
516 項目 こうもく Hạng mục,khoản,điều khoản
517 紅葉 こうよう Cây lá đỏ
518 合理 ごうり Hợp lý
519 交流 こうりゅう Giao lưu
520 合流 ごうりゅう Tổ hợp lại,kết hợp lại
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
521 効力 こうりょく Hiệu lực,tác dụng
522 超える える Vượt quá,quá
523 コース Khóa học,tiến trình
524 コーラス Điệp khúc,hợp xướng
525 焦がす こがす Làm cháy,thiêu đốt
526 国王 こくおう Quốc vương,vua
527 国籍 こくせき Quốc tịch
528 国立 こくりつ Quốc lập,quốc gia
529 ごくろうさま ....Đã vất vả quá
530 焦げる こげる Khê,bị cháy,nấu ,đun
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
531 凍える こごえる Lạnh cóng,đóng băng,cứng lại
532 心当たり こころあたり Sự tình cờ biết
533 心得る こころえる Hiểu biết,nhận ra,biết
534 腰掛け こしかけ Ghế dựa,chỗ dựa lưng
535 腰掛けるこしかける Ngồi
536 五十音 ごじゅうおん 50 âm tiếng nhật
537 胡椒 こしょう Hồ tiêu,hạt tiêu,tiêu
538 銅 どう Đồng,cơ thể
539 統一 とういつ Thống nhất
540 こしらえる Tạo ra,làm ra,gây ra
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
541 超す こす Làm cho vượt quá
542 擦る こする Chà xát,lau chùi
543 ごぞんじですか Có biết không vậy?
544 個体 こたい Cá thể
545 御馳走 ごちそう Chiêu đãi,khao ,đãi
546 ちそうさま Xin cám ơn đã chiêu đãi
547 こちらこそ Tôi là người nên nói điều đó
548 小遣い こづかい Tiền tiêu vặt
549 コック Vòi ống nước,vòi ga
550 こっそり Vụng trộm,lén lút
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
551 古典 こてん Sách cũ,cổ điển
552 琴 こと Đàn koto
553 言付ける ことづける Nhắn tin,truyền đạt tới,nhắn
554 言葉遣い ことばづかい Cách sử dụng từ ngữ,lời ăn tiếng nói
555 こないだ Gần đây,mới đây
556 御無沙汰 ごぶさた Lâu lắm rồi mới viết thư
557 こぼす Làm tràn,làm đổ,đánh đổ
558 こぼれる Bị tràn,rơi vãi,chảy ra
559 塵芥 ごみ Rác
560 ゴム Cao su,gôm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
561 御免 ごめん Xin lỗi
562 ごめんください Tôi có thể vào được không?
563 小指 こゆび Ngón út,ngón tay út
564 こらえる Chịu đựng ,nhẫn nhịn
565 娯楽 ごらく Trò chuyện,giải trí,sự vui chơi
566 御覧 ごらん Nhìn,xem
567 コレクション Bộ sưu tập,sưu tầm
568 転がす ころがす Ăn,làm cho đổ nhào
569 転がる ころがる Lăn lộn,lăn lóc
570 紺 こん Màu xanh thẫm,màu xanh nước biển
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
571 コンクリート Bê tông
572 混合 こんごう Tạp,hỗn hợp
573 コンセント Ổ cắm
574 献立 こんだて Trình tự,thứ tự,chương trình làm việc
575 こんばんは Chào buổi tối
576 サークル Câu lạc bộ thể thao
577 在学 ざいがく Đang học
578 再三 さいさん Dăm ba bận,ba bốn lượt ,vài lần
579 祭日 さいじつ Ngày lễ,ngày hội,ngày nghỉ
580 催促 さいそく Sự thúc giục,sự giục giã
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
581 採点 さいてん Sự chấn điểm,sự chấm bài
582 災難 さいなん Tai nạn,nguy khốn,rủi ro
583 裁縫 さいほう Khâu vá
584 材木 ざいもく Gỗ
585 サイレン Cái còi,còi báo động
586 逆さ さかさ Ngược lại,sự đảo lộn
587 逆様 さかさま Ngược ,ngược lại ,đảo lộn
588 捜す さがす Tìm kiếm
589 遡る さかのぼる Trở lại,đi ngược dòng
590 酒場 さかば Quán bar,phòng uống rượu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
591 さきおととい Hôm kìa
592 先程 さきほど Ít phút trước,vừa mới
593 裂く さく xé,xé rách,xé toạc,chia cắt
594 索引 さくいん Mục lục
595 作者 さくしゃ Tác giả
596 削除 さくじょ Xóa đi,gạch bỏ đi,xóa bỏ
597 作成 さくせい Thiết lập,tạo thành,viết
598 作製 さくせい Sự sản xuất,sự chế tác
599 探る さぐる Sờ thấy,mò thấy,dò ra
600 囁く ささやく Xào xạc,róc rách,thì thầm,xì xào
Dạy tiếng Nhật Bản
Học tiếng Nhật Bản
Ôn thi tiếng Nhật N2 : từ vựng N2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
601 刺さる ささる Mắc,hóc
602 匙 さじ Thìa,cái muỗng
603 座敷 ざしき Phòng khách
604 差し支え さしつかえ Sự gây trở ngại,cản trở
605 差し引き さしひき Sự lên xuống,sự giảm trừ
606 刺身 さしみ Gỏi cá,sasimi
607 刺す さす Xiên,găm,đâm,thọc,châm chích
608 挿す さす Đính thêm,gắn vào
609 注す さす Dội,thêm vào,rót vào
610 射す さす Chích,cho vào,dâng lên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
611 流石 さすが Quả là,tốt,tuyệt,như mong đợi
612 撮影 さつえい Sự chụp ảnh
613 雑音 ざつおん Tạp âm
614 さっさと Nhanh chóng ,khẩn trương
615 早速 さっそく Ngay lập tức,không một chút chần chờ
616 錆 さび Han,gỉ,gỉ sét
617 錆びる さびる Han gỉ,mai một
618 座布団 ざぶとん Đệm,đệm ngồi
619 冷ます さます Làm lạnh,làm nguội
620 妨げる さまたげる Gây trở ngại,ảnh hưởng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
621 冷める さめる Nguội đi,nguội lạnh,lạnh đi
622 さようなら Chào biệt
623 再来月 さらいげつ Tháng tới
624 再来週 さらいしゅう Tuần sau nữa
625 再来年 さらいねん Năm tới nữa
626 サラリーマン Nhân viên làm việc văn phòng,người làm công ăn lương
627 騒がしい さわがしい Ồn ào,xôn xao,tấp nập
628 さわやか Dễ chịu,sảng khoái
629 三角 さんかく Tam giác,hình tam giác
630 算数 さんすう Số học,phép toán
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
631 酸性 さんせい Tính a xít
632 産地 さんち Nơi sản xuất
633 サンプル Đơn giản
634 山林 さんりん Rừng rậm
635 仕上がる しあがる Hoàn thiện,hoàn thành
636 しあさって Ngày kìa,3 ngày sau
637 シーズン Mùa
638 シーツ Khăn trải giường,lá,bảng tính
639 寺院 じいん Thiền lâm,chùa chiền
640 しいんと(する) Im lặng như tờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
641 自衛 じえい Tự vệ
642 塩辛い しおからい Muối tiêu
643 司会 しかい Hội đồng thành phố,chủ trì,dẫn chương trình
644 四角 しかく Hình vuông
645 四角い しかくい Hình vuông
646 時間割 じかんわり Thời gian biểu
647 四季 しき 4 mùa
648 敷地 しきち Lô đất,lô đất xây dựng
649 至急 しきゅう Gấp gáp,khẩn cấp
650 敷く しく Trải ,lắp đặt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
651 茂る しげる Rậm rạp,xanh tốt,um tùm
652 持参 じさん Sự đem theo,sự mang theo
653 磁石 じしゃく Nam châm,quặng từ
654 四捨五入 ししゃごにゅう Làm tròn
655 始終 しじゅう Từ đầu đến cuối
656 自習 じしゅう Sự tự ôn tập,tự nghiên cứu
657 静まる しずまる Lắng xuống,dịu đi,ngớt
658 姿勢 しせい Tư thế,điệu bộ,thái độ
659 自然科学 しぜんかがく Khoa học tự nhiên
660 時速 じそく Tốc độ tính theo giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
661 子孫 しそん Con cháu
662 死体 したい Xác chết,tử thi,hình hài
663 下書き したがき Viết nháp
664 下町 したまち Phần thành phố phía dưới,phần thành phố có nhiều người buôn bán
665 自治 じち Sự tự trị
666 実感 じっかん Cảm giác thực
667 湿気 しっけ Không khí ẩm thấp,ẩm thấp
668 湿気 しっき Không khí ẩm thấp,ẩm thấp
669 しつこい Lằng nhằng,lèo nhèo,đậm
670 実習 じっしゅう Thực tập
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
671 実績 じっせき Thành tích thực tế
672 湿度 しつど Độ ẩm
673 執筆 しっぴつ Việc viết văn,chấp bút
674 実物 じつぶつ Thực chất
675 しっぽ Đuôi,cái đuôi
676 実用 じつよう Thực dụng
677 実力 じつりょく Thực lực
678 実例 じつれい Ví dụ thực tế
679 失恋 しつれん Thất tình
680 指定 してい Sự chỉ định ,bố trí
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
681 私鉄 してつ Đường sắt tư doanh
682 児童 じどう Nhi đồng
683 縛る しばる Hạn chế,buộc,trói
684 しびれる Thất thanh,ê mặt,tê dại,tê liệt
685 紙幣 しへい Tiền giấy
686 しぼむ Héo tàn,héo queo,chắc chắn ,ổn định
687 絞る しぼる Vắt
688 縞 しま Kẻ hoa
689 地味 じみ Giản dị,mộc mạc,đơn giản
690 しみじみ Nhiệt tình,sâu sắc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
691 氏名 しめい Họ tên
692 締切 しめきり Hạn cuối,hạn chót
693 締め切る しめきる Đóng,chấm dứt,ngừng ,thôi
694 湿る しめる Ẩm ướt
695 ジャーナリスト Nhà báo
696 社会科学 しゃかいかがく Môn khoa học xã hội
697 しゃがむ Ngồi xổm,ngồi chơi
698 蛇口 じゃぐち Vòi nước
699 弱点 じゃくてん Nhược điểm,điểm yếu
700 車庫 しゃこ Nhà để xe,gara
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro