Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

第3課(201ー300)

201 お参り おまいり Đến
202 おまたせしました Xin lỗi vì đã để chờ đợi lâu
203 おまちください Vui lòng chờ
204 おまちどおさま Xin lỗi vì đã phải chờ đợi
205 おめでたい Sự kiện trọng đại,tin vui đáng chúc mừng
206 思い掛けない おもいがけない Bất ngờ ,giản dị
207 思い込む おもいこむ Nghĩ rằng ,cho rằng
208 思いっ切り おもいっきり Dứt khoát ,quyết tâm,quyết chí ,hết mình
209 思い付く おもいつく Nghĩ đến ,nhấn khi
210 重たい おもたい Nặng,lớn,nghiêm trọng
211 おやすみ Kỳ nghỉ ,nghỉ nghơi
212 おやつ Bữa ăn nhẹ,bữa ăn chiều
213 親指 おやゆび Ngón tay cái
214 オルガン Cơ quan
215 卸す おろす Bán buôn
216 恩恵 おんけい Ân sủng ,lợi ích ,phước lành
217 温室 おんしつ Nhà kính
218 温泉 おんせん Suối nước nóng
219 温帯 おんたい Ôn đới
220 御中 おんちゅう Công ty

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
221 女の人 おんなのひと Phụ nữ
222 蚊 か Con muỗi
223 カーブ Đường cong bóng ,đường cong
224 貝 かい Con sò
225 開会 かいかい Khai mạc
226 会館 かいかん Hội trường ,cuộc họp
227 改札 かいさつ Kiểm tra vé
228 解散 かいさん Giải tán
229 海水浴 かいすいよく Tắm biển
230 回数 かいすう Số lần,tần số

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
231 回数券 かいすうけん Tập vé ,cuốn sổ vé
232 改正 かいせい Rà soát,sửa đổi,thay đổi
233 快晴 かいせい Thời tiết đẹp
234 解説 かいせつ Giải thích
235 改造 かいぞう Cải tạo
236 開通 かいつう Khia thông
237 回転 かいてん Xoay chuyển ,xoay vòng
238 解答 かいとう Giải đáp ,câu trả lời
239 回答 かいとう Trả lời,câu trả lời
240 外部 がいぶ Bên ngoài

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
241 解放 かいほう Giải phóng ,phát hành
242 開放 かいほう Sự mở cửa ,sự tự do hóa
243 海洋 かいよう Hải dương,biển
244 概論 がいろん Khái luận ,tóm tắt
245 帰す かえす Cho về,trả về
246 却って かえって Ngược lại
247 代える かえる Thay thế ,trao đổi
248 反る かえる Di chuyển ,đường cong
249 家屋 かおく Nhà ,xây dựng
250 係わる かかわる Liên quan
251 書留 かきとめ Điền vào,ghi vào,gửi đảm bảo
252 書取 かきとり Viết chính tả
253 垣根 かきね Hàng rào
254 掻く かく Cào ,bới,gãi,đổ mồ hôi
255 嗅ぐ かぐ Ngửi có mùi
256 架空 かくう Điều hư cấu,điều tưởng tượng
257 各自 かくじ Mỗi,mỗi cái riêng rẽ,mỗi cá nhân
258 拡充 かくじゅう Sự mở rộng
259 学術 がくじゅつ Học thuật,khoa học nghệ thuật,lý thuyết
260 各地 かくち Mọi nơi,khắp mọi nơi

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
261 拡張 かくちょう Sự mở rộng
262 角度 かくど Góc độ
263 学年 がくねん Năm học
264 学部 がくぶ Ngành học
265 格別 かくべつ Khác biệt,ngoại lệ
266 確率 かくりつ Xác suất
267 学力 がくりょく Học lực
268 掛け算 かけざん Tính nhân,nhân lên
269 可決 かけつ Sự chấp nhận,tán thành
270 火口 かこう Miệng núi lửa

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
271 下降 かこう Rơi xuống,tụt xuống
272 重なる かさなる Chồng chất,xếp chồng lên
273 飾り かざり Trang trí
274 火山 かざん Núi lủa
275 かしこまりました Hiểu rồi
276 貸し出し かしだし Cho mượn
277 過失 かしつ Điều sai,lỗi ,rủi ro
278 果実 かじつ Quả
279 貸間 かしま Phòng cho thuê
280 貸家 かしや Nhà thuê,nhà trọ

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
281 個所 かしょ Thông qua,địa điểm,một phần
282 過剰 かじょう Vượt quá,quá,thừa
283 かじる Nhai,cắn,ngoạm
284 課税 かぜい Thuế
285 下線 せん Gạch chân
286 かそく Gia tốc
287 加速度 かそくど Độ gia tốc
288 固い かたい Cứng
289 堅い かたい Cứng,vững vàng ,vững chắc
290 片仮名 かたかな Chữ katakana

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
291 片付く かたづく Dọn dẹp
292 塊 かたまり Cục,tảng,miếng
293 固まる かたまる Đông lại,cứng lại
294 片道 かたみち Đường một chiều
295 傾く かたむく Ngoảnh lại
296 片寄る かたよる Nghiêng,lệch,không cân bằng
297 学科 がっか Giáo khoa,chương trình giảng dạy
298 学会 がっかい Đại hội khoa học
299 楽器 がっき Nhạc cụ
300 学級 がっきゅう Lớp học ,cấp học

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #trang