1
die Sprechstunde: Bác sĩ sẽ gặp bạn trong giờ khám bệnh vào ngày mai.
=> Der Arzt wird dich in der morgenen Sprechstunde ansehen.
Der Arzt wird dich morgen in der Sprechstunde sehen
Der Arzt wird dich in der morgendlichen Sprechstunde ansehen
vereinbar: Thời gian này có thể được sắp xếp với lịch trình của tôi.
=> Diese Zeit kann vereinbar mit meinen Plan.
Diese Zeit ist mit meinem Zeitplan vereinbar
Diese Zeit lässt sich mit meinem Plan vereinbaren
erledigen: Tôi sẽ hoàn thành công việc này trước khi kết thúc ngày.
=> Ich werde diese Arbeit erledigen, bevor der Tag Ende ist.
Ich werde diese Aufgabe vor Ende des Tages erledigen.
der Rollstuhl: Ông cụ cần sử dụng xe lăn để di chuyển.
die Bewegungsübungen: Các bài tập vận động rất quan trọng cho sự phục hồi.
die Kliniken: Những phòng khám này đều được trang bị đầy đủ thiết bị y tế.
die Praxis: Phòng khám của bác sĩ được đặt ở trung tâm thành phố.
psychisch: Anh ấy đang phải đối mặt với vấn đề tâm lý nghiêm trọng.
stabil: Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân hiện đang ổn định.
hilfsbedürftig: Người già thường cần được chăm sóc và giúp đỡ.
begleiten: Tôi sẽ đi cùng bạn đến bệnh viện.
versorgen: Điều dưỡng viên có nhiệm vụ chăm sóc bệnh nhân.
betreuen: Cô ấy được giao nhiệm vụ giám sát các học sinh.
assistieren: Y tá sẽ hỗ trợ bác sĩ trong quá trình phẫu thuật.
die Untersuchung: Cuộc kiểm tra y tế sẽ được tiến hành vào sáng nay.
wechseln: Chúng ta cần thay băng cho bệnh nhân mỗi ngày.
die Verbände: Các băng gạc này cần được thay mới thường xuyên.
der Schichtdienst: Nhân viên y tế thường phải làm việc theo ca.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro