
Họ gọi tôi là "vết mực" trong đời em
Chúng tôi có một khoảng thời gian ngắn ngủi nhưng đẹp như mộng.
Từ sau nụ hôn đầu dưới mái hiên mưa, mọi thứ như thay đổi. Không cần nói, không cần hẹn, nhưng mỗi chiều tan lớp, em đều lặng lẽ chờ tôi nơi góc phố quen, trước quầy báo gần Nhà thờ Đức Bà. Áo sơ mi trắng, tóc vuốt gọn, và đôi mắt – lúc nào cũng ánh lên một điều gì đó khó gọi tên: mong chờ, dè chừng, và... một chút yên tâm.
Chúng tôi đi dạo quanh Côn trường Chiến sĩ– nơi chỉ toàn những cặp nhân tình trốn cái nghiêm khắc của xã hội. Em hay cười khi thấy tôi bày trò thả thư viết tay vào vỏ chai thủy tinh, ném xuống nước rồi đoán: "Nếu chai trôi về phía tây, tụi mình sẽ sống thọ."
Có đêm, tôi dắt em đến chợ Bến Thành. Chợ về khuya, đèn dầu leo lét, tiếng rao xen lẫn tiếng chảo dầu xèo xèo. Em thú nhận chưa từng đặt chân tới, vì mẹ dặn:
"Phường lao động ở đó đông lắm, đừng dính vào."
Tôi mua cho em một chén chè sắn nóng. Em vừa ăn vừa xuýt xoa vì khói cay mắt, môi đỏ lên dưới ánh đèn vàng. Tôi nhìn em mà bất giác nghĩ thầm: Giá như đời em mãi thuộc về những chốn bình dị thế này – nơi em có thể tự do cười, tự do xuýt xoa, không bị những khuôn phép vô hình ràng buộc.
Có hôm, tôi dẫn em đi xem chiếu bóng ở rạp Eden. Bộ phim Pháp chiếu hôm đó có cảnh hôn nhau giữa một cánh đồng lúa mì, tôi lén nhìn sang thì thấy em đỏ mặt, tay siết lấy mép áo tôi. Không ai nói gì. Nhưng có những khoảng lặng đẹp hơn vạn lời thì thầm.
Chúng tôi chưa bao giờ dám nắm tay nhau giữa phố. Nhưng tôi biết, nếu tôi đi chậm lại nửa bước, em sẽ bước chậm theo. Nếu tôi bỗng dưng dừng lại trước quán sách cũ, em cũng sẽ đứng bên tôi, hỏi: "Cuốn này anh đọc rồi chưa?"
Những ngày ấy, tôi không dám gọi là tình yêu. Không phải vì tôi không yêu – mà vì sợ. Một thứ gì đẹp đến thế, giản dị đến thế, ắt sẽ mong manh như mực thấm vào lụa trắng – chưa kịp định hình đã loang, chưa kịp giữ đã tan.
Và rồi, như tôi vẫn ngờ... bi kịch tìm đến.
Một buổi chiều, khi tôi đang giảng dở đoạn Molière cho lớp tiếng Pháp buổi tối, người trông coi lớp bước vào, khẽ gọi tôi ra ngoài. Trên tay ông là một phong thư màu ngà, dán kín bằng sáp đỏ. Tôi nhận lấy, vừa nhìn đã thấy tim mình se lại: trên góc trái phong bì in nổi dòng chữ "Tăng Thị – Chợ Lớn".
Tôi mở thư, chỉ đọc đến dòng thứ ba, là cả người đã cứng lại:
"Mong cậu Lê Nhã Phong chấm dứt lập tức mọi liên hệ không đứng đắn với con trai tôi. Gia đình chúng tôi không dung túng cho sự lai tạp, càng không chấp nhận một người viết báo thuê làm vấy bẩn đời cháu đích tôn họ Tăng..."
Bút danh tôi bị bôi ra trong thư như một vết mực rẻ tiền.
Tôi không nhớ mình đã rời khỏi lớp thế nào. Trời hôm đó không mưa, nhưng lòng tôi thì đặc quánh, như có cơn mưa chìm ngập từ bên trong. Từng câu từng chữ trong lá thư như kim nhọn cắm sâu, nhắc tôi rằng thế giới nhỏ bé mà chúng tôi lén dựng lên – hóa ra chỉ là một chiếc tổ chim run rẩy bên mép giông.
Tối hôm ấy, tôi đến tìm em. Cánh cổng nhà em đóng im lìm. Người gác cổng nhìn tôi, lắc đầu:
"Cậu chủ không ra được đâu. Gia đình biết chuyện rồi. Bà lớn đang giận dữ lắm."
Tôi cố hỏi thêm, chỉ nghe ông ta nói khẽ, gần như thương cảm:
"Cậu ấy bị nhốt trong phòng. Mấy ngày rồi. Ăn uống chẳng bao nhiêu."
Tôi định hỏi nữa, thì bên trong vang ra tiếng quát – giọng đàn bà lớn:
"Thứ nhà báo chui rúc, viết vớ vẩn vài mảnh rẻ tiền, dám dây vào con tôi! Tưởng yêu là được hả? Vết mực đen mà mơ vẽ lên tấm lụa trắng à?"
Tôi đứng sững. Lần đầu tiên trong đời, tôi hiểu được nghĩa sâu của từ "thấp hèn".
Phải, họ gọi tôi là "vết mực". Mà cũng đúng thôi – tôi sống bằng mực, bằng chữ, bằng thơ. Tôi không có của hồi môn, không có chức tước, không có gia sản. Tôi chỉ có trái tim – và điều đó với họ là không đủ.
Tôi quay về căn gác trọ, ngồi viết một đoạn trong bản thảo Tơ Trắng, tay tôi run, nhưng chữ vẫn trào ra:
"Nếu tôi là vết mực, thì em là cuộn lụa trắng. Lụa đẹp, còn mực thì chỉ bẩn tay người xem. Nhưng nếu không có mực, liệu ai biết lụa từng được yêu thương thế nào?"
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro