Phrase verb
- Fall over: Rơi xuống
- Fall off: Vấp phải
- Fall into: Rơi vào
- Fall in: + love: Yêu
- Get about : Hồi phục sau cơn ốm/ chấn thương
- Get along + (with) Hòa thuận với
- Look up: Tra cứu cái gì
- Take up: Bắt đầu sở thích mới
- Back sth up: Quây ngược, đảo chiều/ Back sb up: Hỗ trợ ai đó
- Break in: Đột nhập vào ( nhà)
- Break up: Chia tay
-
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro