English (1) 60 TỪ THAY THẾ "VERY"
60 TỪ THAY THẾ "VERY" VI DIỆU NÓI TIẾNG ANH CHUẨN ĐIỆU
1. very angry (rất tức giận) = furious
2. very aware (biết rất rõ) = conscious
3. very bad (rất tệ) = awful
4. very beautiful (rất đẹp) = gorgeous
5. very boring (rất chán) = tedious
6. very bright (rất sáng) = brilliant
7. very careful (rất cẩn thận) = meticulous
8. very clear (rất rõ ràng) = transparent
9. very creamy (rất mịn) = velvety
10. very curious (rất tò mò) = nosy
11. very dangerous (rất nguy hiểm) = perilous
12. very desperate (rất tuyệt vọng) = frantic
13. very difficult (rất khó) = complicated
14. very dirty (rất bẩn) = squalid
15. very dry (rất khô) = parched
16. very easy (rất dễ) = simple
17. very emotional (rất cảm xúc) = sensitive
18. very expensive (rất đắt) = extravagant
19. very fair (rất công bằng) = equitable
20. very faithful (rất chung thủy) = loyal
21. very famous (rất nổi tiếng) = eminent
22. very far (rất xa) = remote
23. very fast (rất nhanh) = rapid
24. very fat (rất béo) = obese
25. very friendly (rất thân thiện) = outgoing
26. very funny (rất hài hước) = hilarious
27. very good (rất tốt) = excellent
28. very greedy (rất tham lam) = gluttonous
29. very hairy (rất nhiều lông) = furry
30. very happy (rất vui) = overjoyed
31. very heavy (rất nặng) = weighty
32. very helpful (rất hữu ích) = supportive
33. very honest (rất chân thành) = sincere
34. very hot (rất nóng) = scorching
35. very hungry (rất đói) = famished
36. very immature (rất non nớt) = childish
37. very important (rất quan trọng) = vital
38. very light (rất nhẹ) = weightless
39. very logical (rất hợp lý) = rational
40. very lonely (rất cô đơn) = isolated
41. very long (rất dài) = extensive
42. very lucky (rất may mắn) = fortunate
43. very much (rất nhiều) = plenty
44. very near (rất gần) = close-by
45. very neat (rất chặt) = immaculate
46. very negative (rất tiêu cực) = cynical
47. very nice (rất tuyệt) = pleasant
48. very obvious (rất rõ ràng) = evident
49. very old (rất già) = ancient
50. very persuasive (rất thuyết phục) = convincing
51. very pleasant (rất dễ chịu) = satisfying
52. very poor (rất nghèo) = impoverished
53. very popular (rất phổ biến) = trendy
54. very positive (rất tích cực) = optimistic
55. very practical (rất thiết thực) = realistic
56. very risky (rất rủi ro) = perilous
57. very rude (rất thô lỗ) = vulgar
58. very sad (rất buồn) = depressed
59. very safe (rất an toàn) = benign
60. very similar (rất giống nhau) = identical
#tienganh #langmaster
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro