Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

LICH HOC

DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN CÒN CHỖ ĐĂNG KÝ

(HỌC KỲ HÈ NĂM 2008-2009)

Nhóm Mã HP Tên học phần Thời khóa biểu Giảng viên SL còn Tạo lớp HP

51 Nhóm 51

1010952 TH truyền động Tlực và KN 1 50 T7,1-4,PM 27 1

B 1050063 Lý thuyết mạch điện 2 55 T4,1-4,F109; T6,1-4,F109 Phan Văn Hiền 6 1

A 1050083 Máy điện 1 3 T3,1-4,F109; T7,1-4,F109 Trần Văn Chính 27 1

B 1050083 Máy điện 1 3 55 T3,1-4,F109; T7,1-4,F109 Trần Văn Chính 6 1

1050183 Đồ án Điện tử công suất 2 50 T8,1-12,BM 3 1

A 1080011 Hình hoạ 2 55 T5,8-12,F 20 1

B 1080011 Hình hoạ 2 55 T5,8-12,F 20 1

B 1090053 Vật liệu xây dựng 3 55 T2,1-4,F201; T6,1-4,F201 Lê Xuân Chương 21 1

B 1170011 Môi trường 2 55 T2,1-5,F Nguyễn Lan Phương 30 1

B 2090081 Triết học Mác Lê nin 4 50 T3,1-5,F110; T5,1-5,F110 Lê Đức Tâm 47 1

A 3060031 Hoá đại cương 3 55 T3,1-4,F; T6,1-4,F 47 1

B 3060031 Hoá đại cương 3 55 T3,1-4,F; T6,1-4,F 55 1

52 Nhóm 52

1100022 Cơ học kết cấu 1 0 50

B 1050083 Máy điện 1 3 55 T4,8-11,F108; T7,8-11,F108 Bùi Tấn Lợi 3 1

B 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 50 T2,1-5,F207; T7,1-5,F207 Nguyễn Văn Yến 3 1

A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 55 T3,8-11,F; T7,1-4,F 8 1

B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 55 T3,8-11,F; T7,1-4,F 55 1

B 1080491 Cơ học ứng dụng 3 110 T2,1-4,F107; T6,8-12,F107 Trần Hồng Nga 20 1

A 1080491 Cơ học ứng dụng 3 110 T2,1-4,F; T6,8-12,F Huỳnh Minh Tuấn 55 1

A 1180332 Kinh tế quản lý 2 55 T7,1-5,F Nguyễn Thị Thu Thuỷ 20 1

4130251 Anh văn 2 2 50 T4,8-12,F 12 1

53 Nhóm 53

B 1020691 Tin học Đại cương(07) 2 55 T4,8-12,F107 Nguyễn Thị Minh Hỷ 15 1

A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 T3,8-12,F110 35 1

B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 T3,8-12,F110 5 1

4130251 Anh văn 2 2 50 T5,1-5,F 16 1

4130261 Anh văn 3 2 50 T3,1-5,F 7 1

54 Nhóm 54

A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 55 T6,1-5,F Mã Phước Hoàng 9 1

B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 55 T6,1-5,F Mã Phước Hoàng 55 1

A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 55 T6,1-5,F Lê Xứng 40 1

B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 55 T6,1-5,F Lê Xứng 55 1

B 2170011 Kinh tế chính trị 3 55 T2,1-5,F203; T6,1-5,F203 Nguyễn Hồng Cử 55 1

A 2170011 Kinh tế chính trị 3 55 T2,1-5,F203; T6,1-5,F203 Nguyễn Hồng Cử 41 1

A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 T6,8-12,F206 T.N.T Quyền 16 1

B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 T6,8-12,F206 T.N.T Quyền 47 1

55 Nhóm 55

A 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 55 T3,1-4,F; T5,1-4,F Trần Hồng Nga 7 1

B 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 55 T3,1-4,F; T5,1-4,F Trần Hồng Nga 55 1

B 2170011 Kinh tế chính trị 3 55 T3,8-12,F203; T7,1-5,F203 Đinh Văn An 49 1

A 2170011 Kinh tế chính trị 3 55 T3,8-12,F203; T7,1-5,F203 Đinh Văn An 44 1

58 Nhóm 58

1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 0 70

B 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 55 T3,8-11,F207; T4,1-4,F207 Ninh Khánh Duy 22 1

B 1020102 Cơ sở dữ liệu 2 55 T6,1-5,F 55 1

A 1020113 Chương trình dịch 2 55 T7,1-5,F 20 1

B 1020113 Chương trình dịch 2 55 T7,1-5,F 55 1

A 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 100 T2,1-5,PM 39 1

1020902 TH phân tích và TKế hệ thống 1 100 T5,1-5,PM 58 1

A 1050931 Kỹ thuật điện 2 55 T2,1-5,F Ngô Việt Hưng 16 1

B 1050931 Kỹ thuật điện 2 55 T2,1-5,F Ngô Việt Hưng 50 1

B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 55 T5,1-5,F106 Lê Văn Lược 11 1

4130241 Anh văn 1 3 50 T2,8-11,F203; T7,8-11,F203 Nguyễn Thị Diệu Hương 24 1

59 Nhóm 59

1030113 Máy thuỷ khí 0 70

A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 55 T5,1-4,F; T7,1-4,F Trịnh Quang Thịnh 30 1

B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 55 T5,1-4,F; T7,1-4,F Trịnh Quang Thịnh 55 1

1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 100 T8,1-4,BM 100 1

1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 100 T8,1-4,BM 100 1

B 1110782 Phương pháp tính 2 55 T2,1-5,F Lê Văn Thảo 55 1

4130241 Anh văn 1 3 50 T2,1-4,F208; T4,1-4,F208 Trần Thị Túy Phượng 10 1

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #hoc#lich