LICH HOC
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN CÒN CHỖ ĐĂNG KÝ
(HỌC KỲ HÈ NĂM 2008-2009)
Nhóm Mã HP Tên học phần Thời khóa biểu Giảng viên SL còn Tạo lớp HP
51 Nhóm 51
1010952 TH truyền động Tlực và KN 1 50 T7,1-4,PM 27 1
B 1050063 Lý thuyết mạch điện 2 55 T4,1-4,F109; T6,1-4,F109 Phan Văn Hiền 6 1
A 1050083 Máy điện 1 3 T3,1-4,F109; T7,1-4,F109 Trần Văn Chính 27 1
B 1050083 Máy điện 1 3 55 T3,1-4,F109; T7,1-4,F109 Trần Văn Chính 6 1
1050183 Đồ án Điện tử công suất 2 50 T8,1-12,BM 3 1
A 1080011 Hình hoạ 2 55 T5,8-12,F 20 1
B 1080011 Hình hoạ 2 55 T5,8-12,F 20 1
B 1090053 Vật liệu xây dựng 3 55 T2,1-4,F201; T6,1-4,F201 Lê Xuân Chương 21 1
B 1170011 Môi trường 2 55 T2,1-5,F Nguyễn Lan Phương 30 1
B 2090081 Triết học Mác Lê nin 4 50 T3,1-5,F110; T5,1-5,F110 Lê Đức Tâm 47 1
A 3060031 Hoá đại cương 3 55 T3,1-4,F; T6,1-4,F 47 1
B 3060031 Hoá đại cương 3 55 T3,1-4,F; T6,1-4,F 55 1
52 Nhóm 52
1100022 Cơ học kết cấu 1 0 50
B 1050083 Máy điện 1 3 55 T4,8-11,F108; T7,8-11,F108 Bùi Tấn Lợi 3 1
B 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 50 T2,1-5,F207; T7,1-5,F207 Nguyễn Văn Yến 3 1
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 55 T3,8-11,F; T7,1-4,F 8 1
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 55 T3,8-11,F; T7,1-4,F 55 1
B 1080491 Cơ học ứng dụng 3 110 T2,1-4,F107; T6,8-12,F107 Trần Hồng Nga 20 1
A 1080491 Cơ học ứng dụng 3 110 T2,1-4,F; T6,8-12,F Huỳnh Minh Tuấn 55 1
A 1180332 Kinh tế quản lý 2 55 T7,1-5,F Nguyễn Thị Thu Thuỷ 20 1
4130251 Anh văn 2 2 50 T4,8-12,F 12 1
53 Nhóm 53
B 1020691 Tin học Đại cương(07) 2 55 T4,8-12,F107 Nguyễn Thị Minh Hỷ 15 1
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 T3,8-12,F110 35 1
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 50 T3,8-12,F110 5 1
4130251 Anh văn 2 2 50 T5,1-5,F 16 1
4130261 Anh văn 3 2 50 T3,1-5,F 7 1
54 Nhóm 54
A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 55 T6,1-5,F Mã Phước Hoàng 9 1
B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 55 T6,1-5,F Mã Phước Hoàng 55 1
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 55 T6,1-5,F Lê Xứng 40 1
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 55 T6,1-5,F Lê Xứng 55 1
B 2170011 Kinh tế chính trị 3 55 T2,1-5,F203; T6,1-5,F203 Nguyễn Hồng Cử 55 1
A 2170011 Kinh tế chính trị 3 55 T2,1-5,F203; T6,1-5,F203 Nguyễn Hồng Cử 41 1
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 T6,8-12,F206 T.N.T Quyền 16 1
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 T6,8-12,F206 T.N.T Quyền 47 1
55 Nhóm 55
A 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 55 T3,1-4,F; T5,1-4,F Trần Hồng Nga 7 1
B 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 55 T3,1-4,F; T5,1-4,F Trần Hồng Nga 55 1
B 2170011 Kinh tế chính trị 3 55 T3,8-12,F203; T7,1-5,F203 Đinh Văn An 49 1
A 2170011 Kinh tế chính trị 3 55 T3,8-12,F203; T7,1-5,F203 Đinh Văn An 44 1
58 Nhóm 58
1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 0 70
B 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 55 T3,8-11,F207; T4,1-4,F207 Ninh Khánh Duy 22 1
B 1020102 Cơ sở dữ liệu 2 55 T6,1-5,F 55 1
A 1020113 Chương trình dịch 2 55 T7,1-5,F 20 1
B 1020113 Chương trình dịch 2 55 T7,1-5,F 55 1
A 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 100 T2,1-5,PM 39 1
1020902 TH phân tích và TKế hệ thống 1 100 T5,1-5,PM 58 1
A 1050931 Kỹ thuật điện 2 55 T2,1-5,F Ngô Việt Hưng 16 1
B 1050931 Kỹ thuật điện 2 55 T2,1-5,F Ngô Việt Hưng 50 1
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 55 T5,1-5,F106 Lê Văn Lược 11 1
4130241 Anh văn 1 3 50 T2,8-11,F203; T7,8-11,F203 Nguyễn Thị Diệu Hương 24 1
59 Nhóm 59
1030113 Máy thuỷ khí 0 70
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 55 T5,1-4,F; T7,1-4,F Trịnh Quang Thịnh 30 1
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 55 T5,1-4,F; T7,1-4,F Trịnh Quang Thịnh 55 1
1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 100 T8,1-4,BM 100 1
1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 100 T8,1-4,BM 100 1
B 1110782 Phương pháp tính 2 55 T2,1-5,F Lê Văn Thảo 55 1
4130241 Anh văn 1 3 50 T2,1-4,F208; T4,1-4,F208 Trần Thị Túy Phượng 10 1
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro