LGBTQ+ và những gì bạn cần biết.
- Có khá nhiều bạn đặt câu hỏi về cộng đồng LGBTQ+ cũng như có hiểu biết sai lệch về cộng đồng LGBTQ+. Nên hôm nay, mình sẽ thay các bạn tổng hợp lại những điều cần biết trong cụm "LGBTQ+" để đỡ mất công chạy lòng vòng tìm hiểu.
- Bao gồm:
+) Khái niệm
+) Nguồn gốc
+) Thuật ngữ liên quan.
# Bắt đầu thôi.
1, Khái niệm LGBT
- LGBT /ˌel.dʒiː.biːˈtiː/ (cụm danh từ) là cụm từ chỉ những người có xu hướng tính dục phi nhị nguyên giới (non-binary). LGBT là cụm viết tắt lấy các chữ cái đầu của Lesbian (đồng tính nữ), Gay (đồng tính nam), Bisexual (song tính) và Transgender (chuyển giới).
2, Nguồn gốc của LGBT
- Đầu những năm 1980, thuật ngữ gay được sử dụng để chỉ chung những người đồng tính. Mãi đến giữa thập niên, nhóm người đồng tính nữ và người song tính bắt đầu có những phong trào mạnh mẽ hơn, cho ra đời cụm từ LGB dùng để chỉ những người có xu hướng tính dục thiểu số. Sau đó khoảng 10 năm, những người chuyển giới mới bắt đầu xuất hiện với chữ cái T.
Cùng vào năm 1990, thuật ngữ LGBT chính thức được sử dụng thống nhất trong các hội thoại và văn bản.
Ngày 17 tháng 5 năm 1990, tổ chức y tế thế giới (WHO) chính thức loại bỏ đồng tính luyến ái ra khỏi danh sách bệnh tâm thần, cũng là ngày đã được Liên Hiệp Quốc chọn để trở thành Ngày của Giới tính: "Ngày quốc tế chống kỳ thị, phân biệt đối xử đối với người đồng tính, song tính và chuyển giới (LGBT) - IDAHO" có tên tiếng Anh đầy đủ: International Day Against Homophobia and Transphobia.
LGBT được xem là thuật ngữ tượng trưng cho sự hoà nhập, song cộng đồng này đã xảy ra nhiều tranh cãi liên quan đến việc nhóm thành viên nào phổ biến hơn. Cộng đồng song tính (chữ cái B) và chuyển giới (chữ cái T) đôi khi bị xem nhẹ vì số lượng ít hơn hai nhóm còn lại. Cũng có đề xuất yêu cầu loại bỏ chữ cái T, bởi LGB đều dùng để chỉ xu hướng tính dục chứ không phải bản dạng giới.
3, Các thuật ngữ liên quan.
Luôn nói LGBTQ+, xu hướng tính dục, bản dạng giới,... vậy bạn có biết ý nghĩa của nó là gì?
• Khuynh hướng tình cảm: Là cảm giác bị hấp dẫn, cuốn hút đối với người khác. Khuynh hướng tình cảm của một người có thể linh hoạt thay đổi theo từng giai đoạn trưởng thành, trải nghiệm cuộc sống. Người ta sử dụng nhiều tên gọi khác nhau để mô tả khuynh hướng tình cảm. Một số loại tình cảm thường thấy là: bị hấp dẫn bởi yếu tố lãng mạn (romantic), hấp dẫn về mặt tình dục (sexual), hấp dẫn về mặt xúc giác (sensual), về mặt thẩm mĩ (aesthetic), về mặt trí tuệ (intellectual), hấp dẫn kiểu thương mến nhưng không chứa tình dục (platonic)...
• Xu hướng tính dục (sexual orientation):là một loại hấp dẫn về mặt tình cảm hoặc tình dục (hoặc cả hai) một cách lâu dài đối với những người thuộc giới tính hoặc giới khác, thuộc cùng giới tính hoặc giới, thuộc cả hai giới tính hoặc nhiều hơn một giới.
• Bản dạng giới (Gender identity): Còn được gọi là nhận dạng giới tính, giới tính tự xác định của một người sau khi người đó trưởng thành và có đủ hiểu biết về bản thân. Bản dạng giới có thể giống hoặc khác với giới tính sẵn có lúc sinh ra (assigned sex at birth).
*Hay giải thích theo một cách khác: Là ý thức trong thâm tâm của một người nhận dạng cá nhân mình Nữ/Phụ nữ/Gái, Nam/Đàn ông/Trai, giới tính khác hoặc không có giới tính (Vô tính).
— Giới tính linh hoạt (Gender Fluid): Mô tả những người có bản sắc giới tính không cố định
— Bản sắc giới tính đa dạng/Phi nhị nguyên (Genderqueer/Non-Binary): Mô tả những người có bản sắc giới tính nằm ngoài nhị phân giới truyền thống (2 giới tính truyền thống) Nữ/Phụ nữ/Gái, Nam/Đàn ông/Trai
• Gender Expression (biểu hiện giới): cách bạn thể hiện bản dạng giới của mình với xung quanh. Cách thể hiện giới thường bao gồm ngoại hình và hành vi bên ngoài, chẳng hạn như cách ăn mặc, trang điểm, kiểu tóc, ngôn ngữ cơ thể, giọng nói và tên gọi.
• Giới tính sinh học (Biological sex): là qua những đặc điểm sinh học như bộ phận sinh dục này, nhiễm sắc thể hay cơ quan sinh sản bên trong cơ thể để xác định một người là nam hay nữ. Giới tính sinh học không chỉ bao gồm con gái và con trai mà gồm cả những người liên giới (Intersex).
• SOGIE (SOGIESC)
Từ viết tắt của tổ hợp từ chỉ 4 yếu tố tính dục cơ bản:
— Sexual Orientation (xu hướng tính dục): quyết định bởi con tim, cảm xúc
— Gender Identity (bản dạng giới): định vị bởi não bộ, hiểu biết về tâm sinh lý của bản thân
— Gender Expression (biểu hiện giới): nằm ở ngoại hình, như biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ, phong cách thời trang, sở thích cá nhân...
— Sex Characteristics (giới tính sinh học): do cơ quan sinh dục bẩm sinh quy định.
• LGBT: Từ viết tắt của Lesbian, Gay, Bisexual & Transgender.
— Lesbian (Đồng tính nữ): Dùng để chỉ người nữ giới có thiên hướng tình dục, tình cảm đối với người cùng giới. Từ này có nguồn gốc từ tên hòn đảo Lesbos của Hy Lạp, quê hương của nhà thơ Sappho.
*Tomboy: Từ chỉ một phong cách ăn mặc, tác phong biểu hiện của nữ giới nhưng mang hơi hướng nam giới. Một tomboy có thể là lesbian, bisex hoặc vẫn là "thẳng".
*Tom suay: Từ trong tiếng Thái để chỉ một butch hoặc tomboy có vẻ chất, cool ngầu.
*Gei: Những người nữ thích nữ nhất thời bởi vẻ đẹp bên ngoài. Không nhất thiết phải là yêu đương hay xác lập mối quan hệ mà có thể chỉ là sự ngưỡng mộ, yêu mến, thần tượng.
*Butch: Còn được gọi là bi cứng, chỉ một lesbian có ngoại hình và hành vi mạnh mẽ, hoàn toàn nam tính.
*Soft-Butch: Tiếng Việt thường gọi tắt là sb, còn được gọi là bi mềm, chỉ một lesbian mạnh mẽ, đầy nam tính, nhưng mức độ không bằng butch. Một bạn sb có khi giữ vai trò của phái mạnh hoặc cũng có khi giữ vai trò của phái yếu.
*Andro: Một số lesbian không muốn phân loại mình là butch hay femme thì sẽ tự gọi mình là andro, nôm na là vẫn ngoại hình nữ giới nhưng sẽ muốn mang vai trò của nam giới.
— Gay (Đồng tính nam): Chỉ người đồng tính nam (trong ngữ cảnh tiếng Việt). Chỉ chung cả đồng tính nam lẫn đồng tính nữ (trong ngữ cảnh tiếng Anh).
*Ex-Gay: Từ trong tiếng Việt dùng để chỉ người nam giới có thiên hướng tình dục, tình cảm đối với người cùng giới
— Bisexual (Song tính): Chỉ người có chiều hướng bị hấp dẫn tình dục đối với cả nam và nữ. Bisexual nói chung hàm ý khuynh hướng tình cảm cá nhân chứ không nói về ngoại hình, hành vi hay vai trò của một người trong mối quan hệ.
(-Bên trên là những định nghĩa cơ bản, còn với mình, một les hay một gay không nhất thiết phải tỏ ra mình mạnh mẽ hay yếu đuối.
-Cũng như trong cách phân biệt Công-Thụ, với mình đây chỉ là hai danh từ để nhận biết người chủ động hoặc bị động khi làm tình. Một công không cần phải mạnh mẽ, nam tính, một thụ không cần yếu đuối, bánh bèo.
-Đây chỉ là quan điểm của mình nhé, nếu các bạn thích thể hiện điều đó cũng không sao. Giống như một Tomboy, đó chỉ là một "Biểu hiện giới" (Gender Expression) - cách thể hiện bản dạng giới của mình với người xung quanh.)
— Transgender (Người chuyển giới): Thường gọi tắt là Trans, dùng chỉ người có nhận thức giới tính KHÁC với giới tính lúc sinh ra. Một bạn Transgender có thể trải qua phẫu thuật chuyển giới hoặc không.
*Ví dụ, khi một người có giới tính khi sinh ra là nam, tự xác định giới tính của mình là nữ và người này có sự hấp dẫn tình yêu, tình dục với người nam thì người đó không thuộc thiên hướng tình dục đồng tính luyến ái; mà là "Người chuyển giới" có xu hướng tình dục dị tính luyến ái.
• LGBTQ+ hay LGBTQIA+ :
— Dấu "+" thể hiện sự tồn tại đa dạng của các nhóm khác trong cộng đồng.
— LGBTQIA+ Là từ chỉ cộng đồng LGBT mở rộng thêm nhóm người khác biệt (Queer), giao tính (Intersex), vô tính (Asexual) và các thể đa dạng khác nhằm tăng mức độ nhận thức của xã hội về cộng đồng những người có các khuynh hướng tình cảm, tình dục đa dạng hơn so với số đông hiện có.
— LGBTQ+: thể hiện sự đa dạng của các nền văn hoá nhân loại dựa trên xu hướng tình dục (sexual orientation), bản dạng giới (gender identity), thể hiện giới (gender expression) và thiên hướng tình dục (sexual attraction). Xu hướng tình dục có các nhóm phổ biến: Dị tính luyến ái (heterosexual), đồng tính luyến ái (homosexual), song tính luyến ái (bisexual), toàn tính luyến ái (pansexual), vô tính luyến ái (asexual)... Theo bản dạng giới có thể có: Nam, nữ, phi nhị nguyên giới, linh hoạt giới, vô giới... và người có bản dạng giới trái với giới tính sinh học (biological sex) của mình là người chuyển giới, ngược lại người người có bản dạng giới phù hợp với giới tính sinh học là người hợp giới.
— Dị tính (thẳng): Mô tả những người bị thu hút bởi người khác giới.
— Đồng tính (Cong): Mô tả những người bị thu hút bởi người cùng giới.
— Người có Giới tính sinh học trùng với Bản dạng giới là người hợp giới (cisgender). Còn một người có Giới tính sinh học khác với Bản dạng giới thì là người chuyển giới (transgender).
— Q:
+) Queer: có xu hướng tính dục và bản dạng giới khác biệt, hoặc không nhận định mình theo bất kỳ nhãn nào.
+) Questioning: đang trong giai đoạn tìm hiểu bản thân.
— Intersex (I): Chỉ những người có đặc điểm thể lý, khuynh hướng tính dục không khớp với quan niệm chung về nam, nữ của xã hội. Những người này có thể có bộ phận sinh dục của cả nam lẫn nữ hoặc có cơ quan sinh dục của nam nhưng nhiễm sắc thể bên trong cơ thể lại của nữ và ngược lại.
(Tạm đi, chả này có mỗi tấm Babe ăn bún riu này thôi. Để nao mình kiếm tấm khác cho sau :)))
— Asexual (Vô tính luyến ái): Một xu hướng tính dục mà nói chung là không bị hấp dẫn tình dục đối với cả nam lẫn nữ. Tuy nhiên như vậy không có nghĩa là người asexual không quan hệ tình dục.
— Pansexual / Omnisexual (Toàn tính luyến ái): Chỉ những người có xu hướng hấp dẫn bởi tất cả những gì thuộc về cái đẹp, tình yêu, sự lãng mạn hoặc ham muốn tình dục đối với ai đó mà không cần biết giới tính của họ. Hay nói cách khác là với tất cả các loại giới tính (nam, nữ, đồng tính nam, đồng tính nữ, song tính, chuyển giới, liên giới, người vô tính, giới không xác định...)
— Demisexual (tạm dịch: Người khuyết tính): Thuật ngữ này nằm giữa người vô tính và người toàn tính. Chỉ những người không bị hấp dẫn tình dục với bất kỳ loại giới tính nào. Họ chỉ có thể cảm thấy thu hút với người đã có mối liên kết cảm xúc rất chặt chẽ với họ, và người này có thể thuộc bất kỳ giới tính nào.
#Bên lề:
— Come out: Chỉ hành vi công khai khuynh hướng tính dục hoặc bản dạng giới của bản thân đối với bạn bè, gia đình, xã hội... Đây là một thuật ngữ được sử dụng bởi những người LGBT, để mô tả quá trình từ khám phá, chấp nhận, cởi mở hơn đến việc thành thực công khai giới tính thật của họ. Nhìn chung, đây là hành động thổ lộ, sống thật, hay công khai giới tính của mình.
— Chứng sợ đồng tính (Homophobia): Chứng sợ đồng tính hay Chủ nghĩa bài trừ đồng tính ám chỉ sự sợ hãi, hoặc định kiến sâu sắc, và việc phân biệt đối xử với người đồng tính. Đây cũng là thuật ngữ nhằm nói đến cách nhìn nhận tiêu cực (không thích, hận thù hoặc ám ảnh) về xu hướng đồng giới.
— Homophobic: Có thành kiến, biểu lộ thành kiến với người đồng tính.
#Ngoài ra còn một số thuật ngữ dùng chung không chỉ các mối quan hệ đồng tính.
• MSM (men who have sex with men): Chỉ người nam giới có QHTD với nam giới, không hàm ý người đó có đồng tính hay không.
• WSW (women who have sex with women): Chỉ người nữ giới có QHTD với nữ giới, không hàm ý người đó có phải đồng tính hay không.
Dưới đây là hình minh hoạ cho các xu hướng tính dục và bản dạng giới:
Còn đây là ý nghĩa màu sắc trên cờ của cộng đồng LGBTQ+
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro