Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Lesson #21 : Fruits & Vegetables

FRUIT

Apple - píng guǒ 苹果

Avocado - è lí 鳄梨 / niúyóuguǒ 牛油果

Banana - xiāng jiāo 香蕉

Blackberry - hēi méi 黑莓

Blueberry - lán méi 蓝莓

Cherry - yīng táo 樱桃

Coconut - yē zi 椰子

Cucumber - huáng guā 黄瓜

Dragon fruit - huǒ lóng guǒ 火龙果

Durian - liú lián 榴莲

Grape - pú táo 葡萄

Guava - fān shí liu 番石榴

Kiwi - mí hóu táo 猕猴桃

Lemon - níngméng 柠檬

Mango - máng guǒ 芒果

Mangosteen - shān zhú 山竹

Olive - gǎnlǎn 橄榄

Orange - chéngzi 橙子

Peach - táozi 桃子

Pear - lí 梨

Pineapple - bō luó 菠萝

Pomelo - yòuzi 柚子

Rambutan - hóng máo dān 红毛丹

Strawberry - cǎo méi 草莓

Sugar cane - gān zhè 甘蔗

Tomato - fānqié 番茄

Watermelon - xī guā 西瓜

VEGETABLES

Bamboo shoots (Labong) - zhú sǔn 竹笋

Bell pepper - tián jiāo 甜椒

Broccoli - xī lán huā 西兰花

Cabbage - juǎn xīn cài 卷心菜

Carrot - hú luó bo 胡萝卜

Cauliflower - huā cài 花菜

Celery - qín cài 芹菜

Eggplant - qié zi 茄子

Garlic -dà suàn 大蒜

Ginger - shēng jiāng 生姜

Mushroom - mó gu 蘑菇

Onion - yáng cōng 洋葱

Papaya - mùguā 木瓜

Peanut - huā shēng 花生

Potato - tǔ dòu 土豆

Pumpkin - nán guā 南瓜

Sweet potato - hóng shǔ 红薯

Spinach - bō cài 菠菜

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro