Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

KLPT 251-300

251

가 : 편지를보내려고하는데 __________은/는어디에붙여요?

Tôi dự định gửi lá thư nhưng mà_________dán vào đâu?

나 : 봉투오른쪽위에붙이면돼요.

Anh dán vào phái trên bên phải là được

①우표 : tem thư

②수표 : tờ séc

③지폐 chi phiếu

④우체국 bưu điện

252

가 : 무슨 _________을좋아해요?

Anh thích-------- nào?

나 : 저는축구를제일좋아해요.

Tôi thích bóng đá nhất

①계절 mùa

②색깔 màu sắc

③운동 môn thể thao

④음식 thức ăn

253

가 : 텔레비전을사고싶은데, 너무비싸네요.

Tôi muốn mua 1 chiếc 1 tivi nhưng mà quá đắt

나 : 우리집근처에 ________에가면중고텔레비전을싸게살수있어요.

Nếu anh đến-------gần nhà tôi thì có thể mua rẻ 1 cái ti vi cũ

①세탁소 tiệm giặt đồ

②편의점 cửa hàng tiện lợi

③재활용센터 trung tâm đồ tái dùng

④부동산중개소 điểm môi giới bất động sản

254

우리회사에서는매달 25일에 _______을줍니다. 그래서우리는모두그날을기

다립니다.

Ở công ty chúng tôi trả ----- vào ngày 25 hàng tháng.Vì vậy chúng tôi chờ mong ngày này.

①벌금 tiền phạt

②월급 lương tháng

③잔돈 tiền thừa

④세금 thuế

255

가 : 이집은보증금 300만원에 __________이/가 40만원입니다.

나 : 한달에 40만원이요? 너무비싸요. 다른방은없어요?

①월세: tiền thuê tháng

②전세 tiền đặt cọc

③요금 tiền trong tài khoản

④차비 phí đi lại

256

저는월급을받으면 ________에갑니다. 거기에서고향에돈도보내고저금도

합니다.

Nếu tôi nhận được lương tháng thì đi.... Ở đó tôi sẽ gửi tiền về quê và gửi tiết kiệm

①은행 ngân hàng

②식당 nhà ăn

③극장 rạp hát

④공항 sân bay

257

가 : 리아씨는무슨 ________을/를잘먹어요?

Lia ăn tốt --------nào?

나 : 김치찌개도잘먹고비빔밥도좋아해요.

Tôi anh tốt canh kimchi và cũng thích bibimbap

①과자bánh

②후식 món tráng miệng

③식당 nhà ăn

④음식 thức ăn

258

가 : 이 ________에앉아도돼요?

Tôi ngồi --- này được không?

나 : 네, 앉으세요.

vâng, anh ngồi đi

B: Yes, you can.

①의사 bác sĩ

②의자 ghế

③지갑 ví tiền

④장갑 gang tay

259

가 : 어디에서예방주사를맞았어요?

Anh đã tiêm phòng ở đâu?

나 : 저는집근처 _______에갔다왔어요. 무료인곳도있으니까한번알아보세요.

Tôi đã đi và về ...ở gần nhà. Có những chỗ miễn phí nên thử 1 lần tìm hiểu

①공항 sân bay

②구청 văn phòng quận

③보건소 trung tâm sức khỏe

④소방서 đồn chữa cháy

260

저는월요일부터토요일까지공장에서일합니다. ________에는집에서쉽니다.

Tôi thì từ thứ 2 đến thứ 7 làm ở xưởng. ----nghỉ ở nhà

①화요일 thứ 3

②수요일 thứ 4

③금요일 thứ 6

④일요일 chủ nhật

261

가 : 우리공장이문을닫았어요. 다른공장에서일하고싶은데어떻게해야해요?

Xưởng chúng tôi đóng cửa. Chúng tôi muốn làm ở xưởng khác thì phải làm sao?

나 : ________에문의해보세요.

Bạn hãy thử hỏi .....

①대사관 đại sứ quán

②취업교육기관 Cơ quan giáo dục việc làm

③고용안정센터 Trung tâm tuyển dụng

④출입국관리사무소 Cục quản lý xuất nhập cảnh

262

가 : 이서류좀복사해주세요.

Hãy photo giùm tài liệu này

나 : 몇 ________ 복사해드릴까요?

Tôi photo mấy... nhỉ?

①잔 ly

②장 tờ

③시 giờ

④살 tuổi

263

라면이나국수는 ________(으)로먹습니다.

Ăn mỳ tôm, phở bằng ....

①칼 dao

②연필 bút chì

③가위 kéo

④젓가락 đũa

264

가 : 여기서시청에어떻게가요?

Từ đây đi tòa thị chính như thế nào?

나 : 저기편의점앞에 ________ 이/가있어요. 거기서 272번버스를타면돼요.

Phía trước cửa hàng tiện lợi đằng kia có..... Ở đó bạn đi xe buyt số 272 là được

①공항 sân bay

②출입문 cửa ra vào

③정류장 bến xe buyt

④교통카드 thẻ giao thông

265

회사사람들은월요일부터금요일까지일하고, _________에는쉽니다.

Mọi người của công ty làm từ thứ 2 đến thứ 6, vào... thì nghỉ

①주말 cuối tuần

②월말 cuối tháng

③연말 cuối năm

④기말 cuối kỳ

266

가 : 여기에 _________을/를해도돼요?

Ở đây .... có được không?

나 : 아니요, 여기에차를세우면안돼요.

Không, bạn đõ xe ở đay là không được

①주문 đặt hàng

②주차 đỗ xe

③세수 rửa mặt

④세차 rửa xe

267

가 : 어떡하죠? 지하철에서 _________을/를잃어버렸어요. 그안에현금하고신

용카드, 신분증도들어있는데….

Tôi phải sao đây? tôi bỏ quên....ở tàu điện ngầm. Trong đó đựng tiền mặt, thẻ tín dụng, chứng minh thư

나 : 빨리분실물센터에가보세요.

Bạn hãy mau đến trung tâm giữ đồ mất 

①돈 tiền

②지갑 ví

③휴지 giấy vệ sinh

④휴대전화 điện thoại di động

268

가 : 회사에어떻게와요?

Bạn đến công ty bằng gì?

나 : 보통 _________을/를타고와요. 길도안막히고빨라서좋아요.

Bình thương tôi đi...đến. Không bị tắc đường mà nhanh nên tốt

①육교 cầu chui

②지하도 đường ngầm

③지하철 tàu điện ngầm

④횡단보도 lối qua đường

269

가 : 영수씨는어떤일을하세요?

youngsu làm việc gì thế

나 : 저는공장에서텔레비전을만드는일을해요. 성한씨는 _______이/가뭐예요?

Tôi làm tivi ở nhà máy. Seonghan...là gì?

가 : 저는요리사예요.

Tôi là đầu bếp

①직업 nghề nghiệp ②취미 sở thích

③공장 nhà máy ④주소 địa chỉ

270

가 : 회사에 _________이많아요?

Công ty nhiều... không?

나 : 네, 300명쯤돼요.

vâng, được khoảng 300 người

①직원 nhân viên ②직업 nghề nghiệp

③시간 thời gian ④사무실 văn phòng

271

가 : 어제서점에가서 ________ 을많이샀어요?

Hôm qua bạn đi hiệu sách và mua nhiều....không?

나 : 네, 10권샀어요.

Vâng, mua 10 quyển

①약 thuốc ② sách

③옷 áo ④과일 trái cây

272

가 : 리키씨는 ________이/가뭐예요?

Ricky......là gì?

나 : 컴퓨터게임을좋아해요. 주말에자주집에서게임을해요.

Tôi thích chơi game máy tính . Cuối tuần tôi thường chơi game ở nhà

①이름 tên

②취미 sở thích

③나이 tuổi

④성격 tính cách

273

사업장에서일하기전에 _________에서반드시교육을받아야합니다.

Trước khi làm việc ở chỗ làm thì nhất định phải được đào tạo ở...

①복지센터 trung tam an toàn

②상담센터 trung tâm tư vấn

③취업교육기관 trung tam đào tạo việc làm

④한국어교육기관 cơ quan đào tạo tiếng Hàn

274

가 : 이가너무아파서음식을잘씹을수가없어요.

Răng đau nên không thể nhai kỹ thức ăn được

나 : 그럼 _________에가보세요.

Vậy thì thử đi .....

①안과 khoa mắt

②내과 khoa nôi

③치과 khoa răng

④외과 khoa ngoại

275

우리회사는월요일부터금요일까지일하고 ________과일요일은쉽니다.

Công ty chúng tôi từ thứ 2 đến thứ 6 lam việc, còn...thì nghỉ

①화요일 thứ 3

②수요일 thứ 4

③목요일 thứ 5

④토요일 thứ 7

276

가 : 신용카드로계산해도됩니까?

Thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?

나 : 죄송합니다. 카드는안됩니다. _________으로계산해주십시오.

xin lỗi. thẻ không được. xin hãy thanh toán bằng... giùm

①현금 tiền mặt

②도장 con dấu

③세금 tiền thuế

④영수증 hóa đơn

277

오늘은월요일입니다. 내일은 _________입니다.

Hôm nay là thứ 2. Ngày mai là ...

①화요일 thứ 3

②수요일 thứ 4

③목요일 thứ 5

④금요일 thứ 6

278

가 : 달러를한국돈으로바꾸고싶어요. 어디로가야해요?

Tôi muốn đỏi tiền đô la sang tiền Hàn Quốc. Tôi phải đi đâu?

나 : _________은/는은행에서할수있어요. 은행에가보세요.

.... có thể thực hiện ở ngân hàng. hãy đi ngân hàng.

①통장 sổ ngân hàng②송금 gửi tiền

③환전 đổi tiền ④편지 lá thư

279

가 : 오늘저녁에바빠요? 같이술한잔해요.

tối nay có bận không? Cùng đi làm chén

나 : 미안해요. 오늘은 ________이있어요. 회사사람들하고같이저녁을먹어야

해요.

xin lỗi nhé. Hôm nay tôi có... Tôi ăn tối với mọi người công ty

①월급 lương tháng

②회식 tiệc

③출근 đi làm

④퇴근 tan sở

280

가 : 잠깐만요! 빨간불이에요. 지금 ________을/를건너면안돼요.

Chờ chút! Đèn đỏ. Giờ không đươcj băng qua.

나 : 미안해요. 못봤어요.

Xin lỗi, tôi không nhìn

①계단 cầu thang ②신호등 đèn tín hiệu

③지하도 đường ngầm ④횡단보도 lối qua đường cho người đi bộ

281

가 : 중국대사관에가려고하는데요. 길좀 ________ 주시겠어요?

Tôi định đi đại sứ quán Trung Quốc. bạn sẽ...cho chứ?

나 : 미안해요. 저도길을잘몰라요.

Xin lỗi ,tôi không bết đường.

①걸어 đi bộ

②세워 dừng, stop

③건너 băng qua

④가르쳐 chỉ dẫn

282

가 : 영희씨, 오늘비가올것같아요. 이우산을 ________.

Younghee hôm nay hình như sẽ mưa. ....cái ô này

나 : 고마워요.

cám ơn

①가져가세요 hãy mang đi theo

②내려가세요 hãy xuống theo

③데려가세요 ..dẫn đi theo

④올라가세요 hãy đi lên

283

이번역은신설동, 신설동역입니다. 내리실문은왼쪽입니다. 성수, 잠실이나왕

십리방면으로가실손님은이번역에서 2호선으로 ________ 바랍니다.

ga này là ga Sinseoldong. Cửa sẽ xuống ở bên trái. Quý khách đi Seongsu, Jamsil or Wangsipri mong là... làn 2

①보내시기 gửi

②닫으시기 đóng

③갈아타시기 đổi xe

④돌아오시기 quay lại

284

가 : 이태원에가려면어디에서버스를타야됩니까?

Nếu định đi Itaewon thì phải đi xe buýt ở đâu mới được?

나 : 저앞횡단보도에서길을 ________ 오른쪽으로가세요.

.....đường ở trước lối qua đương kia rồi rẽ phải

①세워서 dừng

③건너서 băng qua

④걸려서 đi 

285

가 : 지금김과장님자리에안계신데요. 메모를남겨드릴까요?

hiện giờ trưởng phòng Kim ko có ở đây? xin đẻ lại lời nhắn cho?

나 : 아니요, 제가나중에다시전화 ________.

không, rồi sau tôi ....điện thoại lại.

①걸겠습니다 sẽ gọi

②오겠습니다 sẽ đến

③듣겠습니다sex nghe

④바꾸겠습니다 sẽ đổi

286

가 : 소포를보내려고하는데요. 인도네시아까지얼마나 ________?

Tôi định gửi bưu phẩm. Đến indonesia thì.... bao nhiêu nhỉ?

나 : 일주일정도면도착합니다.

khoảng độ 1 tuần sẽ đến nơi

①올까요 đến 

②걸릴까요 mất

③보낼까요 gửi 

④기다릴까요 đợi 

287

가 : 현철씨는언제 ________ 거예요?

Hyeoncheol, khi nào sẽ .....?

나 : 저는벌써했어요. 딸이둘이나있는데요.

Tôi đã rồi .Có 2 con gái rồi đấy

①취직할 kiếm việc

②결혼할 kết hôn

③이사할 chuyển đi

④출근할 đi làm

288

가 : 이근처에깨끗한집있어요? 집을좀 ________ 있는데요.

Ở gần đây có nhà nào sạch sẽ không? Tôi đang....

나 : 네, 지하철역근처에좋은집이하나있어요.

Có, có 1 chỗ tốt gần ga tàu điện

①살고 sống

②짓고 xây

③팔고 bán

④구하고 tìm

289

가 : 여보세요. 거기이영수선생님댁이지요? 선생님계십니까?

alo, đó có phải nhà thầy 이영수 ko ah? Có thầy không a?

나 : 네, 잠깐만 ______________.

có, ....1 chút

①만나세요 gặp

②들으세요 nghe

③기다리세요 chờ

④가르치세요 dạy

290

가 : 이수박얼마예요?

Dưa hấu này bao nhiêu?

나 : 8,500원인데 _______ 8,000원에드릴게요.

Là 8,500w nhưng ... sẽ bán 8000w

①꺼서 ngắt

②싸서 gói ghém

③만나서 gặp 

④깎아서 giảm giá

291

일을다끝낸후에는반드시불을 ________ 나가세요.

①끄고 ngắt 

②닫고 đóng

③쉬고 nghỉ

④하고 làm

292

가 : 퇴근안하세요?

Anh ko tan sở ah

나 : 네. 오늘일을다못 ________ 좀더일해야돼요. 먼저들어가세요.

vâng, việc không ...... hết nên phải làm thêm mới được. Anh về trước đi

①끝내서 hoàn thành

②받아서 nhận

③시작해서 bắt đầu

④만들어서 chế tạo

293

가 : 민수씨는한달에가스비가얼마나 ________?

Minsu 1 tháng tiền ga....bao nhiêu?

나 : 저는보통만원쯤내요. 집에서거의요리를안하거든요.

Bình thường là 10000w. Vì ờ nhà hầu như cũng ko nấu ăn

①걸려요 đi

②먹어요 ăn

③나와요 phat sinh, xuất hiện

④내려요 xuống

294

가 : 냉장고가고장이 ________ 것같아요. 냉장고안에있는물이시원하지않아요.

Tủ lạnh hình như....hỏng. Nước trong tủ không lạnh.

나 : 그래요? 수리센터에전화를해야겠네요.

Thế ah? Phải goi cho trung tâm sửa chữa.

①간 đi

②한 làm

③난 xảy ra

④된 được.

295

요즘은음식물쓰레기때문에환경오염이심각합니다. 음식을 ________ 말고다

드십시오. 

Hiện nay vì rác thải thức ăn nên ô nhiễm môi trường nặng. Đừng... thức ăn mà hãy dùng hết

①사지 mua

②먹지 ăn

③남기지 để lai

④끝내지 kết thúc

296

이번역은종로 3가, 종로 3가역입니다. 이번역은열차와승강장사이가넓습

니다. ________ 때발이빠질염려가있으니조심하시기바랍니다.

Đây là ga jongnosamga, là ga jongnosamga. ở ga này khoảng cách giữa xe hỏa và bậc thềm rất rộng. Khi... vì lo hụt chân nên mong mọi người cẩn thận

①내실 trải qua, đệ trình ②닦으실 chùi

③내리실 xuống ④신으실 đeo 

297

팩스를보내려면여기에먼저종이를 ________. 그리고받는곳의국가번호와

지역번호, 그리고팩스번호를누르시면됩니다.

Nếu muốn gửi fax thì đầu tiên .... giấy vào đây. Rồi rồi nhấn số của quốc gia nhận> số vùng> số fax

①찢으세요 hãy nhổ, giật ②누우세요 hãy nhấn

③지우세요 hyax xóa④넣으세요 hãy bỏ vào

298

가 : 늦으셨군요.

Đã muộn rồi

나 : 네, 회사통근버스를 ________. 그래서택시를타고왔는데도늦었네요.

Vâng, .....xe buýt vé tháng của công ty . Vì vậy đi taxi tới nhưng bị muộn

①떠났어요 rời đi

②놓쳤어요 lỡ 

③버렸어요 vứt 

④잃었어요 mất

299

외국에서한국으로전화를걸때는국가번호 82번을 ________ 합니다.

Từ nước ngoài khi gọi sang Hàn Quốc thì phải.... số quốc gia 82.

①밀어야 đẩy

②넣어야 cho vào

③바꿔야 đổi

④눌러야 nhấn 

300

가 : 리앙씨는추석연휴때뭐할거예요?

Liang sẽ làm gì vào kỳ nghỉ trung thu?

나 : 잠깐고향에 ________ 해요. 오랜만에가족들을만나고싶어서요.

à tôi ......quê. Đã lâu rồi tô muốn gặp gia đình

①다니려고 Định đi

②다녀오려고 định thăm

③돌아오려고 Định quay về

④이사하려고 di chuyển

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #kulina