Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Kitchen Verbs

Kitchen Verbs

Các động từ trong nhà bếp

1. stir /stɜːʳ/ - khuấy, quấy

2. grate /greɪt/ - nạo

3. open /ˈəʊ.pən/ - mở

4. pour /pɔːʳ/ - rót

5. peel /piːl/ - gọt vỏ

6. carve /kɑːv/ - cắt ra từng miếng

7. break /breɪk/ - đập, làm vỡ

8. beat /biːt/ - nguấy (trứng, bột)

9. cut /kʌt/ - cắt

10. slice /slaɪs/ - cắt lát

11. chop /tʃɒp/ - băm nhỏ

12. steam /stiːm/ - hấp

13. broil /brɔɪl/ - nướng

14. bake /beɪk/ - bỏ lò, nướng bằng lò

15. fry /fraɪ/ - rán

16. boil /bɔɪl/ - đun sôi, luộc

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: