Giải nghĩa Hán Việt (updating)
*Tên:
• Lee Sangyeon/이상연/李上淵: Lý Thượng Uyên
• Bae Junyoung/배준영/裴俊英: Bùi Tuấn Anh
• Kim Younghoon/김영훈/金泳勛: Kim Vịnh Huân
• Lee Jaehyun/이재현/李在賢: Lý Tại Hiền
• Lee Juyeon/이주연/李柱延: Lý Trụ Diên
• Moon Hyungseo/문형서/文炯書: Văn Quýnh Thư
• Choi Chanhee/최찬희/崔澯熙: Thôi Xán Hi
• Ji Changmin/지창민/池昌珉: Trì Xương Dân
• Ju Haknyeon/주학년/周鶴年: Châu Hạc Niên
• Heo Hyunjoon/허현준/許玹準: Hứa Hiền Chuẩn
• Kim Sunwoo/김선우/金善旴: Kim Thiện Húc
• Sohn Youngjae/손영재/孫英宰: Tôn Anh Tể
=====
*Địa danh:
• Jeonju-si/전주시/全州市: Toàn Châu Thị
• Incheon Gwangyeok-si/인천 광역시/仁川 廣域市: Nhân Xuyên Quảng Vực Thị
=====
*Khác:
• Genmaicha/현미차/玄米茶: huyền mễ trà (trà xanh gạo lứt)
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro