Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Kê Kyơ tu dien kr vn

게    "-      Con cua

-      Gởi đến (ai)"

게거품    -      Bọt ở miệng con cua

게걸 스럽다    "-      Ăn ngấu nghiến, ngốn, tham ăn"

게걸음    -      Kéo lê sang 1 bên

게검 스럽다    =     게걸스럽다

게끄름 하다    "-      Lo lắng, băn khoăn, áy náy"

게다가    "-      Ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng"

게라 (인쇄)    "-      Khay để sắp chữ, bản in thử (Ngành in)"

게르른 성품    -      Tính tình lười nhác

게르름    -      Sự làm biếng

게리라전    -      Chiến tranh du kích

게릴라    -      Quân du kịch

게몽적일    -      Có tác dụng giáo dục

게시    "-      Yết thị, thông báo"

게시 하다    -      Dán yết thị

게시판    -      Bảng tông báo (yết thị)

게양 하다    "-      Kéo cờ, tung bay, bay phấp phới"

게염    "-      Sự thèm muốn, khao khát, tính tham lam"

게염 스럽다    "-      Tham lam, thèm muốn"

게우다 (먹을 것을 )    "-      Nôn ra, mửa ra, ọc ra, thổ ra"

게으르다    -      Lười biến

게을리 하다    "-      Hờ hững, thờ ơ, xao lãng"

게의 집게발    -      Càng cua

게이지    -      Máy đo sức gió

게임    "-      Trò chơi, cuộc thi đấu"

게장    -      Nước sốt đọng trong con cua

게장 (젓)    -      Cua dầm

게재    "-      Nghề in, sự in"

게재 하다    "-      In, chèn vào, lồng vào"

게저분 하다    "-      Bẩn thiểu, bừa bải, lộn xộn"

게젓    -      Cua dầm (ngâm nước sốt)

게트림 하다    "-      Tỏ ra phách lối, kiêu căng, ngạoi mạn"

겠    -      Sẽ (biểu thị tương lai động từ - sau thân động từ)

겨    -      Trấu cám

겨냥    "-      Mục đích, mục tiêu"

겨냥  하다    "-      Đo, lấy số đo

-      Nhằm vào, chỉa vào

"

겨냥 (조죽)    -      Ống ngắm

겨냥 (치수)    "-      Kích, cỡ"

겨냥하여 쏘다    -      Nhắm bắn ngay mục tiêu

겨누다    -      Chỉa vào

겨드랑이    -      Cái nách

겨드랑이 (옷의)    -      Nách áo

겨레    "-      Anh em, đồng đạo"

겨레 (민족)    "-      Đồng bào, đồng hương"

겨루다    "-      Đấu xảo, ganh đua, đối địch, cạnh tranh"

겨를    -      Thì giờ nhàn rỗi

"겨를 김, 떼"    -      Trong giấc mơ

겨를이 없다    -      Không có giờ rãnh

겨반지기    -      Gạo có nhiều trấu

겨우    "-      Vừa mới, suýt nữa, chỉ có, vừa đúng"

겨우 입에 풀찰 하다    -      Sống vừa đủ

겨우내    -      Suốt mùa đông

겨우바로    "-      Vừa mới, đúng, chính xác"

겨우살이    "-      Cây tầm gửi, kẻ ăn bám (ký sinh)"

겨우살이 (과동)    -      Mùa đông kết thúc (đã trôi qua)

겨우살이 (옷)    -      Y phục mùa đông

겨울    -      Mùa đông

겨울옷    -      Y phục mùa đông

겨울용    -      Đồ dùng trong mùa đông

겨울의 방학    -      nghỉ đông

겨울철    =    겨울

겨워 하다    "-      Cảm thấy khó thực hiện, cảm thấy quá sức mình"

겨자 (양념)    -      Tương mù tạt

겨자 (풀)    -      Cây mù tạt

겨자씨    -      Hạt mù tạt

겨주로    -      Cứ cách 2 tuần 1 lần

겨쾌한 복장을 하고 있다    -      Ăn mặc thoải mái

격 (등급)    "-      Giai cấp, tầng lớp"

격 (문법)    "-      Hoàn cảnh, tình thế"

격 (지위)    "-      Địa vị xã hội, chức vụ, cấp bực"

격 하다    "-      khoẻ, bền, sôi nổi, cuồng nhiệt"

격 하다 (거리를)    "-      Riêng biệt, riêng lẻ, để riêng ra"

격 하다 (멱다)    "-      Bình phong, màn che"

격 하다 (사이에두다)    -      Can thiệp

격 하다 (시감을 )    -      Đặt 1 vật chướng ngại

격감    "-      Sự suy giảm rõ rệt, suy sụp nhanh"

격감 하다    "-      Sa sút, tàn tạ 1 cách rõ rệt"

격나다    "-      Chia lìa, cắt đứt liên hệ chia rẽ, gây bè phái"

격납고    -      Kho máy bay

격냥    -      Tầm nhìn

격년으로    -      Cứ cách (2) năm

격노    "-      Sự giận dữ, cơn thịnh nộ"

격노 하다    "-      Tức giận, điên tiết"

격동    "-      Lắc, giũ mạnh"

격동 (동요)    "-      Sự lay động, sự rung chuyển"

격동 하다    "-      Lắc mạnh, lay động, chuyển động"

격랑    "-      Cơn sóng to, biển động"

격려    "-      Sự động viên, sự cổ vũ"

격려 하다    "-      Động viên, khích lệ"

격려의 말    -      Lời khuyến khích

격력 하다    "-      Quá khích, mãnh liệt, mạnh mẽ"

격렬    -      Tính mạnh mẽ

격렬한 경쟁    -      Sự cạnh tranh mãnh liệt

격론    -      1 cuộc tranh luận sôi nổi

격론 하다    -      Tranh cải mãnh liệt

격류    -      Cơn lũ

격류에 회쓸려 내려가다    -      Bị lũ cuốn đi

격리    "-      Sự cô lập, sự cách ly"

격리 하다    "-      Cách ly, tách ra, chiết ra, cô lập"

격리병실    "-      Khu vực biệt lập, phòng biệt giam"

격막    -      Cơ hoành (giải phẫu)

격막 (생물)    "-      Vách ngăn, màng chắn"

격멸    "-      Sự phá hoại, sự tiêu diệt"

격멸 하다    "-      Phá hoại, huỷ diệt"

격무    "-      1 công việc khó khăn, bận rộn"

격무에 시달리다    -      Kiệt sức vì công việc

격무에 쓰러지다    -      Không chống chọi nổi tình trạng căng thẳng vì làm việc quá sức

격문    "-      Ban tuyên ngôn, lời kêu gọi, lời công bố"

격박    "-      Sự chia cắt

-      Vách ngăn phòng

-      Cơ hoành (giải phẩu)

-      Vạch ngăn (sinh vật)

"

격박 (건출)    -      Bức màn

격반    "-      Sự thay đổi đột ngột, sự chuyển biến "

격반 (지질)    -      Cơn đại hồng thuỷ

격반 하다    -      Thay đổi nhanh chóng

격발    "-      Sự gõ, sự đập

-      Sự bùng nổ, sự phát triển mạnh mẽ"

격발 신관    -      Kíp nổ

격발 장치    -      chốt nổ

격발 하다    -      Nổ tung

격분    -      Sự căm phẫn tột cùng

격분 하다    "-      Giận dữ, bừng bừng tức giận"

격상    "-      Lời ca ngợi, tâng bốc, tán dương nồng nhiệt"

격세    -      Sự cách biệt tuổi tác

격세 (시대를 거름)    -      Mỗi thế hệ sau

격세 유전    "-      Sự lai giống, vật lai giống"

격세지감이 있다    -      Cảm giác cách biệt vì tuổi tác

격식    "-      Một lề lối vững chắc, lề thói"

격식을 차리다    -      Giữ theo đúng lề thói

격심    -      Tính chất mãnh liệt

격심 하다    "-      Quá khích, cực đoan mãnh liệt,  sôi nổi, quyết liệt, nồng nhiệt"

격심한 경쟁    -      Sự cạnh tranh sôi nổi

격앙    "-      Tình trạng bị kích động, cơn giận, cơn thịnh nộ"

격앙 하다    "-      Mất bình tỉnh, phát cáu, giận dữ, căm giận"

격언    "-      Cách ngôn, châm ngôn, tục ngữ"

격언에 가로뒤    -      Tục ngữ nói rằng

격연율    -      Quy luật tự nhiên

격외 (격외의)    "-      Lạ thường, khác thường, đặc biệt, ngoại lệ"

격원    -      Đường xa

격월    -      Cư 2 lần 1 tháng

격월로(의)    -      Mỗi tháng 1 hần

격의    "-      Ngược lại, trái lại"

격의 없는    "-      Không ngược ngạo, thẳng thắng, bộc trực"

격이 떨어지다    -      Bị hạ bệ

격이 올라가다    -      Thăng tiến

격일    -      Khoảng cách của ngày

격일 하여    -      Cứ mỗi 2 ngày

격일제로 근무하다    -      Luân phiên 2 ngày 1 lần

격자    "-      Lưới rào, hàng rào mắt cáo, đồ gỡ khoét bằng cưa lượn"

격자창    -      Cửa sổ mắt cáo

격전    "-      Trận đánh, cuộc chiến đấu ác liệt"

격전 (경쟁)    -      Cuộc tranh cãi kich liệt

격절    "-      Chia ly, cách ly, ly thân"

격정    "-      Sự xúc cảm mãnh liệt, sự cuồng nhiệt"

격정 하다    -      Chiến đấu gian khổ

격정의 발작    -      Cơn giận mất tự chủ được

격조 (격조의)    "-      Âm thân, nhịp điệu (nghệ thuật)"

격조 (사람의)    "-      Cá tính, tính cách, phong cách (người)"

격조 하다    "-      Không nghe thấy gì cả, không có tin tức gì cả"

격주 (격주의)    -      2 tuần 1 lần

격증    -      Sự tăng đột ngột

격증 (사량이)    -      Tăng nhanh

격증 하다    -      Tăng thình lình

격지다    "-      Gãy, vỡ, gián đoạn, tuyệt giao, ly gián, xung đột, bất hoà với.."

격진    "-      Trận động đất khốc liệt (địa chấn), cú sốc"

격차    "-      Sự khác biệt về (số lượng, giá cả, tiền công) sự chênh lệch (chuyên môn, trình độ)"

격찬    =    격상

격찬 하다    "-      Tâng bốc, nhiệt liệt ca ngợi, tán dương nồng nhiệt"

격철    "-      Còi súng, nòng súng"

격추    -      Sự bắn rơi

격추 하다    -      Bắn (máy bay) rơi

격침    -      Sự chìm

격침 하다    -      Chìm

격통    "-      Sự đau buốt, sự đau đớn tột cùng"

격퇴    "-      Sự đẩy lùi, sự đánh lùi"

격퇴 하다    -      Đẩy lùi

격투    "-      Sự túm lấy, níu lấy, sự đấm đá, sự đánh tay đôi"

격투 하다    "-      Túm lấy nhau, đấm đá nhau, đánh tay đôi (với ai)"

격파 하다    "-      Thất bại, tiêu tan, lật đổ, tàn phá, phá hoại tiêu diệt, làm tan rã"

격하 하다    "-      Giáng cấp, hạ tầng công tác"

격한 감정    -      Cảm xúc mạnh mẽ

격한 말    -      Cách diễn đạt sôi nổi

격함    "-      Chịu dựng, trải qua, có kinh nghiệm"

격화    -      Sự tăng cường

격화 하다    "-      Tăng cường, làm trầm trọng thêm"

견강 부희    "-      Sự diễn xuất, sự cường diệu, tính không tự nhiên, sự nguỵ biện, sự xuyên tạc, bóp méo"

견강 부희의    "-      Gượng gạo, sự cố gắng quá sức"

견고 하다    "-      Chắc, bền, vững"

견고히 하다    "-      Làm cho chắc chắn, vững vàng"

견과    -      Quả hạch (thực vật)

견답    -      Cái vai

견답글    "-      Xương bã vai, xương dẹt"

견디다    "-      Chịu đựng, cam chịu"

견딜성    "-      Tính kiên nhẫn, sức chịu đựng, sự bền chí"

견딜수 없는 모욕    -      1 sự xúc phạm không thể chịu đựng được

견마지로    -      Thái độ phục vụ tận tình của người nào

견마지로를 이끼지 않다    -      Làm hết sức mình

견무관    "-      Viên tổng thanh tra, tổng giám thị"

견문 (지식)    -      Kiến thức

견문을 넓히다    -      Mở rộng kiến thức

견물 생심    -      Thấy của động lòng (tham)

견방직    "-      Xe tơ, dệt tơ"

견본    -      Hàng tơ lụa

견본과 같다    -      Làm giống theo mẩu

견본비    -      Phí vận chuyển

견본재중    "-      ""Hàng mẫu"", ""mẫu vật"""

견사    "-      Chỉ tơ, chỉ tơ sống"

견습    -      Sự học nghề

견습 (사람)    -      Người học việc

견습 하다    "-      Thu nhận, kết nạp, đào tạo, tự học (nghề)"

견습공    -      Người học việc

견습생    -      Học viên

견식    "-      Quan điểm, tầm nhìn"

견식 (지식)    -      kiến thức

견식이 높다    -      Có tầm nhìn xa

견실한 사람    -      1 con người đáng tin cậy

견우성    -      Sao lưỡi cày

견인    "-      Sự lôi kéo

-      Sự chịu đựng bền bỉ

"

견인 하다    "-      Lôi, kéo, đẩy

-      Bền gan, kiên trì,bất khuất

"

견인력    -      Kéo nặng

견인차    -      Máy kéo

견장    -      Cầu vai (áo)

견적    "-      Con số ước đoán, sự đánh giá, sự ước lượng, sự định giá để đánh thuế"

견적 하다    "-      Ước lượng, đánh giá, phỏng chừng, cho rằng"

견제 (구속)    "-      Sự ép buộc, câu thúc"

견제 (제지)    "-      Sự hạn chế, sự ngăn trở"

견제 하다    "-      Kiềm chế, cản trở"

견제품    -      Ngành sản xuất tơ lụa

견주다    "-      So sánh, đối chiếu (vật này với vật khác)"

견지    "-      Cần câu cá (ống chỉ)

-      Quan điểm, lập trường"

견지 하다    "-      Hoàn toàn dính chặt vào, nắm chặt, bám chặt vào"

견지질 하다    -      Câu cá bằng ống chỉ câu

견직물    "-      Hàng tơ lụa, sản phẩm tơ lụa

"

견책    "-      Sự phê bình, sự khiển trách"

견책 하다    "-      Phê bình chỉ trích, quở trách"

견치    -      Ranh nanh

견학    "-      Sự quan sát, theo dõi (để học hỏi)"

견학 여행    -      1 chuyến đi xem xét thực tế

견학 하다    "-      Học tập bằng cách quan sát thực tế, thăm quan hảng, xưởng, công ty, xí nghiệp để xem xét, học tập"

견해    "-      Quan điểm, ý kiến"

견해 (행석)    "-      Sự thể hiện, cách diễn đạt"

견해를 같이 하다    -      Không cùng 1 quan điểm

견해의 차이    -      Sự bất đồng ý kiến

겯고 틀다    -      Bảo thủ

결 (나무 천 따위의)    "-      Tính chất, kết cấu"

"결 (물솜, 소리 따위의)"    -      Phong trào

결 하다    "-      Thiếu sót

"

결국    "-      Sau cùng, cuối cùng"

결국그녀와 결혼할 것이다    -      Sau cùng rồi hắn cũng sẽ kết hôn với cô ta

결국에가서 실력이 승리한다    -      Cuối cùng thì năng lực thực sự cũng thắng

결국은 돈이 문제이다    -      Xét cho cùng thì đó chỉ là vấn đề tiền

결근    "-      Vắng mặt, lơ đãng (trong nhiệm vụ)"

결근 하다    "-      Lơ đãng trong nhiệm vụ, nghỉ, vắng mặt không đi làm"

결기    "-      Tính khí mạnh mẽ, tính bốc, hăng"

결기 (굳센 기상)    "-      Tính hăng, hành động bốc"

결기 (급한 성질)    -      Tính khí nóng nảy

결나다    "-      Mất bình tỉnh, nổi giận, nổi tam bành"

결내다    "-      Tức giận, căm phẫn, phẫn nộ, nổi nóng, giận dữ"

결단    "-      Sứ quyết định, sự phán quyết, sự xác định"

결단 하다    "-      Tổ chức, thiết lập,( 1 nhóm, 1 tổ)

-      Quyết định, giải quyết, phân xử"

결단력이 있는 사람    -      1 người kiên quyết

결단성    -      Tính cương quyết

결단식    -      Mở đầu cuộc mít tinh (buổi họp)

결단을 내리다    -      Đi đến quyết định rõ ràng

결단코    "-      Không bao giờ, không có lý nào"

결당    "-      Sự hình thành 1 đảng phái, 1 toán, 1 đội"

결당식    "-      Sự khai mạc nghi lễ, khánh thành nghi thức (đội nhóm)"

결당하다    "-      Thành lập đảng, nhóm"

결도지    -      Chi phí dùng trong dịp chúc mừng hay chia buồn

결딴 내다    "-      Làm hư hỏng, thất bại"

결딴 하다    "-      Hỏng hóc, đổ vở, kiệt sức, triệt phá, làm mất hiệu lực"

결렬    "-      Sự cắt đứt, sự gián đoạn, sự tan vỡ"

결렬 하다    "-      Gián đoạn, tan vỡ"

결례    "-      Thiếu tác phong, thiếu phong độ"

결론    "-      Phần cuối, đoạn cuối, sự kết luận, sự chấm dứt"

결론에 도달하다    -      Đi đến kết luận

결론으로서    -      Ở phần cuối

결론하다    "-      Kết luận, kết thúc"

결리다 (몸이)    -      Cơ thể

결막    -      Màng kết (giải phẩu)

결막염    -      Bệnh viên màng kết (y học)

결말    "-      Sự kết thúc, phần cuối, đoạn kết"

결말 (결과)    "-      Đáp số, thành quả"

결말 (낙착)    -      Sự thoả thuận

결말이 나다    -      Đi đến kết luận

결박    "-      Sự ràng buộc, sự bó buộc"

결박 하다    "-      Cột, buộc, trói, giữ lại, giữ chặt"

결백 (부죄)    "-      Sự ngây thơ, trong trắng"

결백 (순결)    "-      Sự tinh khiết, nguyên chất"

결백 (청렴)    -      Sự toàn vẹn

결백 하다    "-      Ngay thẳng, chính trực, trong sạch"

결벽 하다    "-      Khó tính, quá tỉ mỉ"

결별 하다    -      Chia tay (với ai)

결본    -      Sự khiếm khuyết

결부 하다    "-      Nối kết với nhau, kết hợp"

결빙    -      Giá băng

결빙 하다    "-      Lạnh cứng, đóng băng, bị tuyết phủ"

결빙기    -      Mùa rét

결사    "-      Hiệp hội, đoàn thể

-      Sự quyết tử, sự liều mạng"

결사 하다    "-      Xuất phát từ 1 đoàn thể, tham gia vào 1 đoàn thể xã hội"

결사적 각오로 나아가다    -      Đối mặt với cái chết

결사적각오로    -      Sẳn sàng chết

결삭다    "-      Lòng mềm lòng, làm nhụt chí, xoa dịu, dỗ dành"

결산    "-      Sự thanh toán sổ sách, sự thanh lý"

결산 하다    "-      Cân bằng sổ sách, thanh toán, thanh lý"

결산보고서    -      phiếu thanh lý

결산부    -      Người đẻ nhiều con (y học)

결산부 (회의)    -      Sản phụ đẻ con so

결석    "-      Sỏi thận (y học)

-      Sự vắng, sự thiếu"

결석 (법)    "-      Vắng mặt, không ra hầu toà (pháp lý)"

결석하다    "-      thiếu, vắng, vắng mặt"

결선    -      Biểu quyết cuối cùng

결선 투표를하다    -      Đưa đến biểu quyết

결선 하다    -      Chọn lọc bằng cách biểu quyết

결성 하다    "-      Tham gia, khai mạc, tổ chức, thiết lập, thành lập"

결성식    -      Sự khai mạc nghi thức

결속    "-      Hiệp hội, hội liên hiệp, tính đồng nhất"

결속 하다    "-      Liên hiệp, liên kết"

결속하여    "-      Trong sự đoàn kết, nhất trí"

결손 (부족)    -      Số tiền thiếu hụt

결손 (선실)    "-      Sự tổn thất, thiếu, mất"

결손 (선해)    "-      Sự thiệt hại, tiền bồi thường thiệt hại"

결손을  보충하다    -      Cân bằng được khoảng thiếu hụt

결승    -      Tính chất quyết định

결승 (동점 후의)    "-      Trận quyết định, trận chung kết"

결승전    "-      Chung kết, trận cuối"

결식    -      Thiếu ăn (khuyết thực)

결식아동    -      Đứa trẻ thiếu ăn

결실    "-      Thành quả

-      Tính chất vững chắc

"

결실 (비유적)    "-      Đạt được thắng lợi, thu được kết quả"

결실 하다    "-      Có được thành quả

-      Hợp lý, xác thực, vững chắc

"

결심    "-      Tính quả quyết, sự quyết tâm"

결심 하다    "-      Cương quyết, quyết tâm, nhất định

-      Phán quyết của toà (luật pháp)"

결심을 굳히다    -      Xác định rõ

결심을 번복 하다    -      Thay đổi ý định

결여    -      Sự thiếu

결여 하다    -      Thiếu hụt

결연 하다    "-      Cương quyết, quả quyết

-      Thiết lập, tạo ra mối quan hệ

"

결연한 태도    -      1 thái độ dứt khoát

결연히    -      1 cách cương quyết

결원    "-      Tình trạng trống, chỗ trống, chổ khuyết"

결원을 보충하다    -      Lấp vào chỗ trống

결원이 생기다    -      1 vị trí bỏ trống

결의    "-      Nghị quyết, sự phán quyết

-      Sự cương quyết, sự quyết tâm

"

결의 하다    "-      Kết nghĩa (anh em)

-      Thông qua nghị quyết

-      Cương quyết, quyết tâm, nhất định

"

결의 형제    -      Anh em kết nghĩa

결의를 새로이 하다    -      Vừa mới quyết định

결의안    -      1 nghị quyết

결의안을 제출하다    -      Đưa ra 1 quyết nghị

결이 곱다    "-      Tính chất thanh mảnh, kết cấu sít sao, bền chặt"

결장    -      Ruột kết (giải khẩu)

결재    "-      Sự phê chuẩn, sự chấp thuận"

결재 하다    "-      Chấp thuận, phê chuẩn, cho phép"

결재를 얻다    "-      Được sự chấp thuận, được sự đồng ý"

결전    -      Trận đánh quyết định

결전 (경기의)    -      Trận chung kết

결전 하다    -      Đánh 1 trận quyết định

결절    "-      Khối u, bướu

-      Mặt (cây), bướu (cây)

-      Cục bướu, u lao (giải phẩu)

-      Cục u, bướu cứng (bệnh lý)

"

결점    "-      Lỗi lầm, khuyết điểm, nhược điểm"

결정    "-      Sự kết tinh, thành quả

-      Sự phán quyết, sự quyết định, sự kết thúc, sự hoà giải

"

결정 되다    "-      Được quyết định, được thu xếp"

결정 적으로    -      1 cách dứt khoát

결정 하다    "-      Kết tinh

-      Quyết định, kết thúc, dàn xếp

"

결정적타격    -      1 cú đánh dứt khoát

결정체    -      Tinh thể

결제    -      Sự thanh toán sổ sách

결제 계획 (회계)    -      Kế hoạch tài chính

결제 하다    "-      Thanh toán, thanh lý"

결제자금    -      Sự thanh lý (kho)

결죄    "-      Tội nhẹ, hạnh kiểm xấu, cách cư xử tệ"

결집 하다    "-      Tập trung, cô lại, gom lại, thành đống"

결착    "-      Sự kết luận, sự quyết định, sự đàn xếp, sự thanh toán"

결착 하다    "-      Thoả thuận, đi đến kết luận"

결코 (결코…않다)    "-      Không khi nào, không bao giờ, không nghĩa lý gì, không vì một lý do gì"

결코 그런 일은 하지않겠다    -      Tôi sẽ không bao giờ làm như vậy

결탁    "-      Sự thông đồng với, hợp tác với, âm mưu với…"

결투    -      Cuộc tranh chấp tay đôi

결투를 신청하다    "-      Thách thứ (ai), đọ sức tay đôi"

결판    "-      Đổ nát, hư hại trầm trọng"

결판 하다    "-      Đã hoà giải (mối bất hoà), đã giải quyết rồi, trở nên thân thiện"

결판내다    -      Giải quyết êm đẹp vấn đề

결핍    "-      Cảnh nghèo, tình trạng túng thiếu"

결핍 (부족)    -      Sự thiếu

결핍 하다    "-      Cạn kiệt, thiếu thốn"

결함    "-      Sai sót, sai lầm, nhược điểm, khuyết điểm"

결함 있는    -      Có khuyết điểm

결합    "-      Sự kết hợp, phối hợp"

결합 (전기)    "-      Sự nối, sự hợp lại"

결항    -      Sự hoãn chuyến bay (hoặc ra khơi) của ngành hàng không (hoặc tàu thuỷ)

결항 하다    -      Huỷ bỏ chuyến bay (chuyến ra khơi)

결핵    -      Khối u lao (y học)

결핵 요약소    -      Viện điều trị bệnh lao

결핵 환자    -      Bệnh nhân bệnh lao phổi

결핵병    -      Bệnh lao phổi

결핵성의    "-      Mới bệnh lao, nhiễm lao"

결행 하다    "-      Tiến hành, thực hiện từng bước một"

결혼    "-      Sự cưới xin. lễ cưới, hôn lễ, hôn nhân"

결혼 기념일    -      Kỷ niệm ngày cưới

결혼 날찌    "-      Ngày cưới

"

결혼 반지    -      Nhẫn cưới

결혼 생활    -      Đời sống vợ chồng

결혼 생활에 들어기다    -      Ổn định cuộc sống gia đình

결혼 선물    -      Quà cưới

결혼 시키다    -      Lấy chồng cho con gái

결혼 식을 올리다    -      Tổ chức kỷ niệm ngày cưới

결혼 연령    -      Tuổi kết hôn

결혼 연애    -      1 cặp xứng đôi

결혼 적령    -      Tuổi có thể kết hôn

결혼 전야    -      Đêm trước hôn lễ

결혼 제도    -      Thủ tục kết hôn

결혼 중매    "-      Lễ chạm ngõ, lể hỏi"

결혼 축사    -      Chúc mừng hôn lễ

결혼 피로연    -      Tiệc cưới

결혼 하다    "-      Cưới xin, kết hôn, lập gia đình, gã cưới"

결혼식    -      Lễ cưới

결후    -      Trái táo Adam

결흔의 당사자    -      Buổi tiệc đính hôn

겸    "-      Thêm, kết hợp, phối hợp vào"

겸 하다 (겸용겸비)    "-      Kết hợp (vật này với vật khác), có cả 2

"

겸 하다 (겸임)    -      Giữ (kiêm thêm 1 chức vụ khác)

겸두겸두    "-      Cùng lúc, đồng thời, dùng cho 2 mục đích"

겸무 하다    "-      Đồng thời, kiêm (thêm 1 chức vụ)"

겸비 하다    -      Kết hợp việc này với việc khác

겸사 (거절)    -      Lời từ chối lịch sự

겸사 (말)    "-      Lời nói khiêm tốn, nhúng nhường"

겸사 하다    -      Chuẩn bị bữa ăn cho 2 người

겸상    -      Phần ăn cho 2 người

겸손    "-      Tính khiêm tốn, giản dị"

겸손 하다    "-      Nhúng nhường, khiêm tốn "

겸양    "-      Tính nhúng nhường, khiêm tốn, hèn mọn"

겸양 하다    "-      Nhúng nhường, khiên tốn khúm núm"

겸양의 미덕    -      Đức tính nhúng nhường

겸업    "-      1 việc làm phụ, việc làm thêm"

겸업 하다    "-      Làm 1 việc làm phụ, làm thêm"

겸연쩍다    "-      Xấu hổ, thẹn thùng, ngượng, bối rối, lúng túng"

겸용 하다    -      Kết hợp xử dụng

겸임 하다    "-      Giữ thêm 1 chức vụ, kiêm 1 chức vụ"

겸자 (의료 기구)    "-      Cái kẹp, cái cặp, bộ phận có hình kẹp"

겸직    -      Kiêm chức

겸직 하다    -      Giữ thêm 1 chức vụ

겸행    -      Làm việc cả ngày lẫn đêm

겸허 하다    "-      Khiêm tốn, nhúng nhường"

겸허하데    -      1 cách khiêm tốn

겹    "-      1 chồng, 1 đống, gấp đôi"

겹겹이    -      Hết lớp này đến lớp khác

겹다    "-      Khó cầm cự, khó kiềm chế được, quá đáng, quá mức"

겹옷    -      Quần áo có lớp vải lót

겹질리다    "-      Bị bong gân, trặc, sai khớp"

겹창    -      Cửa sổ đôi (cửa bảo vệ phòng mưa to gió lớn)

겹치다    "-      Chất đống, xếp thành đống, chồng lên, gối lên"

경    "-      Sự trừng phạt, 1 kinh nghiệm cay đắng"

-경    "-      Về mặt, khoảng chừng, gần"

경-    "-      Nhẹ

"

경 하다    "-      Khinh xuất, nông nổi, nhẹ dạ"

경각    "-      1 lúc, 1 chốc lát

-      Dốc, độ nghiêng"

경각심    "-      Ý  thức, hiểu biết(tự)"

경각에    -      Trong chốc lát

경감    "-      Viên thanh tra cảnh sát

-      Sự thu nhỏ, sự giảm, sự làm cho dịu nhẹ

"

경감 하다    "-      Giảm, hạ, làm cho dịu nhẹ đi"

경거 망동    "-      Hấp tấp, liều, ẩu không thận trọng, nhẹ dạ, manh động"

경건    "-      Lòng trung thành, sự hiếu thảo, sự mộ đạo, sùng đạo"

경건 하다    "-      Thành kính, sùng kính, mộ đạo"

경계    "-      Biên giới, ranh giới"

경계 (경비)    "-      Sự đề phòng, sự cảnh giác"

경계 (조심)    -      Sự thận trọng

경계 선표    -      Đường ranh giới

경계 신호    -      Dấu hiệu cảnh báo

경계 하다    "-      Cảnh giác, canh phòng, thận trọng"

경계망을 거미줄치다    "-      Quăng lưới, thả lưới"

경고    "-      Lời cảnh cáo, lời dặn"

경고 없이    "-      Không báo trước, thiếu cảm giác"

경고 하다    "-      Lưu ý, cảnh cáo ai, dè chừng ai"

경골    "-      Xương cổ, xương ống quyển, xương chày (giải phẩu) "

경골 (기골)    "-      Cá tinih, cương nghị, vững vàng (người)"

경골 (삐)    -      Vấn đề cốt lõi

경골동맥    -      Động mạch xương chày

경공업    -      Công nghiệp nhẹ

경과    "-      Sự trôi qua, khoảng (thời gian)"

경과 (기한만로)    "-      Sự kết thúc, mãn hạn"

경과 하다    "-      Trôi qua, mãn hạn, hết hiệu lực

-      Sự việc, đồ vật, tiến trình, quá trình diễn biến"

경과가 양호아다    -      Tiến trình diễn biến tốt đẹp

경관    "-      Lớp, cảnh, phông, quang cảnh

-      Cảnh sát viên, mật thám, cớm, công an"

경관 (종징)    -      Cảnh vật

경구    "-      Bài thơ trào phúng

-      Quả cầu cứng (ngạnh cầu)

"

경구 피임약    -      Thuốc ngừa thai

경구감염    -      Sự lây nhiễm qua cửa miệng

경구개    -      Vòng miệng

경구의    "-      Âm cứng

-      Vấn đáp (thi)

"

경국    "-      Chính phủ, chính quyền"

경국지색    -      1 nhan sắc tuyệt trần

경귀    "-      Lời nhận xét dí dỏm, cách nói trào phúng"

경금속    -      Kim loại nhẹ

경기 (상황)    "-      Kinh doanh, thị trường"

경기 (시합)    "-      Trò chơi, cuộc thi đấu "

경기 (형편)    "-      Thời cơ, hoàn cảnh, tình hình"

경기 망동 하다    "-      Cư xử mù quáng, thiếu suy nghĩ"

경기 하다    "-      Thi đấu, chơi (game)"

경기가 나쁘다    -      Kinh doanh thu lỗ

경기가 좋다    -      Kinh doanh phát đạt

경기가 좋아보이다    -      Trông có vẻ phát đạt

경기가 한창이다 (부사적)    -      Trận thi đấu đang ở độ cao nhất

경기관총    -      Súng máy nhẹ

경기구    "-      Khí cầu, quả bóng"

경기도    -      Tỉnh Gyunggi

경기에 지다    -      Thua trận

경기에서 이기다    -      Thắng cuộc

경기에서 지다    -      Thắng thua

경기자    "-      Người chơi trò chơi, cầu thủ, người dự thi, người tranh giải"

경기창    "-      Sân vận động, trường đua"

경내    -      khoảng đất rào kín

경뇌막    -      Mang cứng (bọc ngoài nảo và tuỷ sống) [giải phẩu]

경단    "-      Bánh bao, bánh hấp"

경대    "-      Cái giá mắc áo, ví đựng đồ trang điểm, bàn trang điểm"

경도    "-      Kinh độ (địa lý)

-      Dốc, độ nghiêng

-      Tính chất rắn chắc, sự cứng rắn"

경도 (월경)    "-      Kinh nguyệt, sự thấy kinh"

경도 하다    "-      Tự hiến dân, dành hết cho, tập trung vào"

경도계    -      Máy đo độ cứng

경동맥    -      Động mạch cảnh (giải phẩu)

경락 하다    -      Bán đấu giá

경락인    -      Người ngã giá cao nhất

경량    -      Nhẹ cân

경량급    -      1 võ sĩ hạng lông (người tầm thường)

경력    "-      Sự nghiệp, quá trình, lý lịch cá nhân"

경력을 조사하다    -      Nhìn vào lai lịch (quá khứ) của 1 người nào

경력이 일어나다    -      Bị co giật

경련    "-      Chứng co giật, sự co thắt, cơn đau (y học)"

경례    "-      Sự chào, lời chào hỏi"

경례 하다    -      Chào hỏi

경로    "-      Hướng đi, chiều hướng, tuyến đường, lộ trình, lối đi nhỏ

-      Tôn trọng người già (kính lão)"

경로희    -      Cuộc gặp gỡ những người con hiếu thảo

경룬    -      Cuộc đua xe đạp

경룬선수    -      Vận động viên đua xe đạp

경륜    "-      Chính phủ, chính quyền, sự trông nom, quản lý"

경륜 (국가의)    -      Nghệ thuật quả lý của nhà nước

경리    -      Sự thanh toán (sổ sách kế toán)

경리 (처리)    "-      Sự trông nom, quản lý"

경리부    -      Sở tài chánh

경마    "-      Cuộc đua ngựa

-      Người cầm cương

"

경마기수    -      Người cưỡi ngựa đua (jockey)

경마장    -      Trường đua

경망    "-      Lơ đểnh cẩu thả, sơ xuất

-      Hành động thiếu suy nghĩ

-      Tính lông bông nhẹ dạ (hành động) khinh xuất, cẩu thả"

경망한 위인    -      Người hấp tấp

경망한 짓    "-      Hành động vội vàng, thiếu suy nghĩ"

경매    -      Sự bán đấu giá

경매 하다    -      Bán đấu giá

경매공고    -      Tờ thông báo bán đấu giá

경매인이    -      Gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định giá bán đấu được

경멸    -      Sự khinh miệt

경멸 하다    "-      Khinh bỉ, khinh thị, ghen ghét, hiềm khích, coi nhẹ, coi thường (người nào)"

경멸적인    -      Kẻ khinh người phách lối

경멸할만한    -      Đánh khinh

경모 하다    "-      Sùng bái, khâm phục, ngưỡng mộ, tôn sùng"

경묘    "-      Dí dỏm, lanh lợi, thông minh, trôi chảy, hoạt bát"

경무    -      Công việc quản trị- điều hành

경미    "-      Nhẹ, sơ sài

-      Sự mong manh, sự yếu ớt"

경미 하다    "-      Coi nhẹ, coi thường

-      Mỏng, thon, gầy, nhỏ bé, tầm thường, không đáng kể, vặt"

경미한 손해    "-      Thiệt hại không đáng kể, thiệt hại nhẹ"

경박    "-      Sự phù phiếm, tính hay thay đổi

-      Kính thư (kính bạch), chân thành (kết thúc 1 lá thư)"

경박  하다    "-      Nhẹ dạ, lông bông, phù phiếm, hay thay đổi"

경범죄    -      Tội nhẹ

경범죄법    -      Bộ luật khinh tội

경변증    -      Bệnh xơ gan (y học)

경보    "-      Sự báo động, lời răn, lời cảnh cáo"

경복 하다    "-      Ái mộ, khâm phục, ngưỡng mộ"

경부    "-      Vùng cổ, thuộc vùng cổ"

경부 (경부고속도로)    -      Đường xa lộ (cao tốc)

경비    "-      Phí tổn, giá cả

-      Sự phòng thủ, sự bảo vệ"

경비 (지출)    "-      Chi phí, kinh phí, món tiền chi tiêu"

경비 하다    "-      Cảnh giác, đề phòng, phòng thủ"

경비대    "-      Đơn vị đồn trú, đội bảo vệ"

경비원    -      Nhân viên bảo vệ

경사    "-      Hạ sĩ cảnh sát

-      Điều lành, sự thuận lợi

-      Sự nghiêng, sự cuối xuống

"

경사 (언덕의)    "-      Độ nghiêng, lệch (ý xuyên tạc)"

경사진    "-      Thiên về, có chiều hướng"

경상    -      Vết thương sơ sài

경상비    -      Phí hiện hành

경상을 입다    -      Bị thương nhẹ

경상의    "-      Hiện hành, phổ biến, thông dụng"

경색    "-      Tính chất kín, sự đình lại, nén lại, sự tắt nghẽn, t-      Sự phát triển của chứng nhồi máu (y học)rở ngại

-      Tiền tệ (tài chính) khó khăn, eo hẹp

-      Thị trường khó làm ăn

"

경생가격    -      Giá cạnh tranh

경서    "-      Nho giáo, kinh điển"

경석    -      Đá bọt (khoáng sản)

경선    "-      Đường kinh tuyến

-      Tuyến cổ (giải phẩu)"

경성    "-      Sự cứng rắn, tính chất vững chắc

"

경성하감    -      Bệnh hạ cam (biểu hiện đầu tiên của bệnh lậu)

경세    "-      Chính phủ, chính quyền"

경세 (수완)    -      Tài của nhà chính trị

경세 하다    "-      Đánh thức, thức tỉnh quần chúng"

경세기    "-      Chính khách, người cầm quyền cai trị"

경솔    "-      Tính hấp tấp, vội vàng"

경솔 하다    "-      Hấp tấp, liều, ẩu, thiếu suy nghĩ, không thận trọng, khinh xuất"

경솔한 짓을 하다    "-      Hành động khinh xuất, hành động bốc đồng"

경솔히 판단 하다    -      Có 1 quyết định vội vàng

경수    "-      Nước nhẹ, nước cất (khinh thuỷ)

-      Nước cứng (có nhiều muối vô cơ)[hoá học]

"

경수로    -      Lòng chưng cất

경승    -      Quang cảnh sinh động

경승지    -      1 vị trí đẹp

경시    -      Sự khinh miệt

경시 하다    "-      Coi nhẹ, xem thường"

경식    -      Bửa ăn nhẹ

경식 (연식)비행선    -      Khí cầu không điều khiển được

경식당    "-      Quán ăn tự phục vụ, quán ăn trưa"

경신    "-      Sự phục hồi, khôi phục, tái sinh

-      Lòng hiều thảo (với cha, mẹ), sự trung thành (với tổ quốc), lòng mộ đạo

-      Tính cả tin, tính nhẹ dạ"

경신 (개혁)    "-      Sự nâng cấp, sự cải tiến"

경신 하다    "-      Dễ tin, nhẹ dạ

-      Đổi mới, cải tiến, phục hồi

"

경악    "-      Sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự kinh hoàng"

경악 하다    "-      Ngạc nhiên, sửng sốt"

경앙 하다    "-      Tôn sùng, ngưỡng mộ, hâm mộ, bái phục"

경애    -      Lòng tôn kính và quí mến

경애 하는    "-      Thân yêu, kính mến, kính trọng"

경애 하다    -      Yêu thương và kính trọng

경어    -      Lời nói kích cẩn - thuật ngữ biểu lộ sự tôn kính

경역 (경계)    "-      Ranh giới, đường biên giới"

경역 (장소)    "-      Vùng, miền"

경연    "-      Cuộc tranh tài, sự cạnh tranh, sự đấu tranh"

경연대회    -      Cuộc thi sắc đẹp

경영    "-      Sự quản lý

-      Sự hoạt động"

경영 (계획)    -      Chương trình

경영 경제학    -      Kinh tế học

경영 대회    -      Cuộc thi bơi

경영 하다    "-      Quản lý, chỉ đạo, điều hành"

경옥    "-      Ngọc bích, ngọc đổi màu (khoáng chất)"

경우    "-      Dù trong hoàn cảnh nào

-      Hoàn cảnh, tình hình, tình huống

"

경우 (어떤 때)    "-      Trường hợp, cảnh ngộ, cơ hội, dịp"

경우 하다    -      Giữ khoảng cách tôn kính (đối với người nào)

경우에 따라서    "-      Theo tình hình, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng"

경운기    -      Người làm nghề nông

경위    -      Kinh tuyến và vĩ tuyến

경위 (계급)    -      Trung ý cảnh sát

경위 (날과씨)    -      Sợi dọc và sợi ngang (trên khung cưỡi)

경위 (옳고 그름)    -      Đúng sai

경위 (전말)    "-      Tỉ mỉ, chi tiết, tiểu tiết"

경위 (판단 식별력)    "-      Có óc phán đoán, có lương tri"

경위 (호위)    "-      Bảo vệ, hộ tống, dẫn đường"

경위를 이야기 하다    -      Kể lại tường tận sự việc

경위에 어긋나다    -      Không có óc phán đoán

경유    "-      Dầu cá voi

-      Dầu lửa, dầu xăng

"

경유 하다    "-      Đi qua, xuyên qua"

경을 읽다    -      Tụng kinh

경음    "-      Nốc ừng ực (uống như cá)

-      Âm tắc thanh hầu (ngôn ngữ)

"

경음 악    -      Nhạc nhẹ

경의    "-      Sự tôn trọng, lòng quí trọng, danh dự, danh giá"

경의를 표 하다    -      Bày tỏ lòng tôn trọng

경이    "-      Điều ngạc nhiên, sự kinh ngạc

-      Vật kỳ lạ, sự việc khác thường"

경이 적    "-      Kỳ lạ, khác thường, phi thường"

경작    "-      Sự cày, bừa

-      Sự cày cấy, sự canh tác"

경작 면적    -      Khu vực trồng trọt

경작 지    "-      Đất canh tác

-      Đất nông nghiệp"

경작 하다    "-      Cày cấy, trồng trọt, canh tác"

경작에 적합한    -      Đất trồng trọt được

경장    "-      Hạ sĩ cảnh sát

-      Sự cải tiến, sự đổi mới, cách tân, cải thiện, cải tạo

"

경장 하다    -      Mặc y phục nhẹ

경재 력    -      Sự cạnh tranh quyền lực

경쟁    "-      Sự cạnh tranh, sự ganh đua (đua tài),sự tranh cãi, tranh luận, cuộc đấu tranh"

경쟁 하다    "-      Ganh đua, cạnh tranh, tranh cãi, đối phó (lẫn nhau)"

경쟁력이 부족 하다    -      Không đủ sức cạnh tranh

경적    "-      Tiếng còi báo động, tiếng tù và báo trước"

경적 (자동차)    -      Tiếng còi xe hơi

경적 하다    -      Khinh địch

경적을 울리다    -      Thổi còi báo động

경전    -      Kinh

경전차    -      Đèn xe tăng

경절    "-      Ngày lễ, ngày tết, ngày hội"

경정    -      Sự xem lại

경정 맥    "-      Tĩnh mạch cổ, gân cổ, huyết quản (giải phẩu)"

경정 하다    "-      Xem lại, duyệt lại"

경제    -      sự quản lý kinh tế

경제 (상테)    -      Nền kinh tế quốc gia

경제 (재정)    -      Tài chính

경제 (절약)    -      Kinh tế (sự tiết kiệm)

경제 개발    -      Phát triển kinh tế

경제 기자    -      Người phụ trách tài chính trong 1 tờ báo

경제 단교    -      Cắt đứt quan hệ kinh tế

경제 동향    -      Chiều hướng kinh tế

경제 문제    "-      Vấn đề kinh tế, vấn đề tài chính"

경제 백서    -      1 chính sách trắng về kinh tế

경제 부흥    -      Sự phục hồi kinh tế

경제 속력    -      Tốc độ kinh tế

경제 정책    "-      Nền kinh tế, chánh sách kinh tế"

경제 조직    -      Cấu trúc kinh tế

경제 협력    -      Sự hợp tác kinh tế

경제과    -      Khoa kinh tế

경제력    -      Khả năng kinh tế

경제의 안정    -      Sự bình ổn kinh tế

경제적    "-      Kinh tế, tiết kiệm"

경제전    -      Chiến tranh kinh tế (chiến tranh không đổ máu)

경제학 강좌를 담당하다    -      Giữ chức vụ về kinh tế

경제학 원론    -      Các nguyên tắc của nền kinh tế quốc gia

경제학자    -      Nhà kinh tế học

경조 (대회)    "-      Cuộc đua thuyền (thuyền chèo, thuyền buồm)"

경조 부박    "-      Tính phù phiếm, lông bông, tính nhẹ dạ, thiếu thận trọng"

경조 부박한 사람    "-      Người nhẹ dạ, hay thay đổi"

경종    -      Chuông báo động

경종을 울리다    -      Kéo (rung) chuông

경주    "-      Cuộc đua

-      Sự hết lòng, sự thành tâm

"

경주 하다    "-      Hết lòng, tận tuỵ

-      Đua tranh, đua tài (với)"

경주에 이기다 (지다)    -      Thắng (thua) cuộc

경중    "-      Tương đối quan trọng (vấn đề, sự việc)

-      Hơi nặng (về cơ thể, vật thể hữu hình)"

경증    -      Bệnh nhẹ

경증환자    -      Trường hợp nhẹ

경지 (분야)    "-      Lĩnh vực, phạm vi, tầm ảnh hưởng"

경지 (상태)    "-      Tình trạng, điều kiện"

경지 (장소)    "-      Vùng đất, địa phương, lĩnh vực"

경지면적    -      Diện tịch đất đang được trồng trọ

경직    "-      Sự cứng rắn, tính khắc nghiệt"

경직 하다    "-      Ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, vững vàng

-      Làm cho cứng, làm mạnh, làm đặc, cũng cố"

경직사후    -      Chết cứng

경진    "-      Sự chấn động nhẹ, cơn địa chấn nhẹ (khinh chấn)"

경질    "-      Sự thay đổi, sự thay thế, sự cải tổ"

경질 (경질의)    "-      Cứng, chắc, đàn hồi"

경질 유리    -      Cao su

경질 하다    "-      Thay đổi, thay thế"

경찰    "-      Cảnh sát, công an"

경찰 견    "-      Chó trinh sát, chó săn"

경찰 관    -      Cảnh sát viên

경찰 서    -      Đồng cảnh sát

경찰 서장    -      Sĩ quan cảnh sát

경찰 지서    "-      Trạm cảnh sát, đồn cảnh sát"

경찰에 알리다    -      Báo công an

경척    -      Cây thước đo vải

경천 동지    -      Kinh thiên động địa

경첩    -      Cải bản lề

경첩 하다    "-      Nhanh nhẹn, tinh anh, lanh lợi, lẹ làng"

경첩이 달린 문    -      Bản lề cửa

경청 하다    "-      Nghe chăm chú, lắng nghe"

경청할 만 하다    -      Chuyện đáng nghe

경축 (축하)    -      Lời chúc mừng

경축 하다    "-      Chúc mừng, ca ngợi"

경축일    -      Ngày lễ hội

경치    "-      Quanh cảnh, cảnh vật"

경칭    -      Thuật ngữ tôn kính

경쾌 하다    "-      Lanh lợi, linh hoạt"

경쾌 하다 (마음이)    "-      Vui vẻ, thoải mái"

경쾌한 보조    -      Bước đi nhẹ nhàng

경탄    "-      Sự ngạc nhiên, sự thán phục"

경탄 하다    "-      Ngạc nhiên, thán phục, khâm phục"

경파    "-      Sóng to, sóng cồn"

경편 하다    "-      Thuận tiện, thích hợp, vừa tầm tay, di chuyển được, nhẹ nhàng "

경표    -      Dấu hiệu cảnh báo

경품    "-      Phần thưởng, giải thưởng"

경품 부대 매줄    -      Quà khuyến mãi

경품권    -      Phiếu thưởng

경풍    "-      Cơn đau, chứng co giật (của trẻ con)"

경풍 (가상)    "-      1 làn gió nhẹ, gió hiu hiu"

경합    "-      Sự cạnh tranh, cuộc thi đấu"

경합 하다    "-      Ganh đua, cạnh tranh"

경합금    -      Hỗn hợp nhẹ

경향    "-      Thủ đô và đất nước

-      Khuynh hướng, chiều hướng, xu hướng"

경험    -      Kinh nghiệm

경험 없는    "-      Non nớt, thiếu kinh nghiệm, chưa từng trải"

경험 있는    "-      Từng trải, lão luyện"

경험 하다    "-      Nếm mùi, kinh qua, trải qua, có kinh nghiệm"

경험론 (철학)    -      Chủ nghĩa thực nghiệm (không dựa vào lý thuyết suông)

경험을 살이다    -      Làm theo kinh nghiệm

경험이 부족하다    -      Có chút ít kinh nghiệm

경험자    "-      Người có kinh nghiệp, người từng trải"

경호    "-      Sự phòng thủ, sự đề phòng, sự thủ thế"

경호 하다    "-      Dẫn đường, hộ tống, đề phòng, thủ thế, hộ vệ"

경호의 임무를 맡다    -      Theo hộ tống

경화    "-      Tiền mặt

-      Rắn lại, cứng lại, chất hồ cứng"

경화 하다    "-      Làm cho cứng lại, làm cho mạnh thêm"

경화기    -      Súng cầm tay

경황    "-      Trạng thái, tình trạng của 1 vật, 1 tình huống"

곁 (근처)    -      Vùng lân cận

곁 (옆)    -      Bên cạnh

곁가지    -      Nhánh phụ

곁눈    -      Nhìn thoáng qua

곁눈 주다    -      Liếc trộm

곁눈질하다    -      Nhìn 1 cách ngờ vực

곁두리    -      Phần ăn qua loa của công nhân nông trường

곁들다    "-      Giúp đỡ, trợ giúp"

곁들이다    "-      Bày biện, trang trí, trang hoàng (rau củ) cho đẹp [ẩm thực]"

곁방살이 하다    -      Sống trong 1 phòng cho thuê

곁쇠    -      Chìa khoá vạn năng

곁에    "-      ở cạnh, ở gần bên"

곁에 두다    -      Trong tầm tay

곁으로 (는)    "-      Bề ngoài, thể diện bề ngoài"

곃험이 뚱부하다    -      Có nhiều kinh nghiệm

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: