Kanji 1N4 coppy
図る
はかる lập kế hoạch [Đồ]
地図
ちず bản đồ [Địa Đồ]
意図
いと Ý Đồ
図書館
としょかん thư viện [Đồ Thư Quán]
水族館
すいぞくかん thủy cung [Thủy Tộc Quán]
銀行
ぎんこう ngân hàng
下町
したまち khu phố buôn bán [Hạ Đinh]
町長
ちょうちょう trưởng khi phố [Đinh Trường]
住む
すむ sống [Trụ]
住民
じゅうみん người dân [Trụ Dân ]
住所
じゅうしょ địa chỉ [Trụ Sở]
この度
このたび dịp này [Độ]
今度
こんど dịp này [Độ]
熱度
ねつど Nhiệt Độ
制服
せいふく đồng phục [Chế Phục]
洋服
ようふく Tây Phục
降服
こうふく đầu hàng [Hàng(giáng) Phục]
着く
つく đến nơi [Trước]
到着
とうちゃく đến [Trước]
波の音
なみのおと tiếng sóng [~Âm]
音声
おんせい Âm Thanh
発音
はつおん Phát Âm
楽しむ
たのしむ vui [Lạc]
音楽
おんがく âm nhạc [Âm Lạc]
楽な
らくな khỏe,nhàn [Lạc]
持つ
もつ cầm [Trì]
気持ち
きもち cảm giác [Khí Trì]
持参
じさん mang theo [Trì Tham ]
春休み
はるやすみ nghỉ xuân [Xuân]
春節
しゅんせつ tiết xuân [Xuân~]
青春
せいしゅん tuổi xuân [~Xuân]
夏休み
なつやすみ nghỉ hè [Hạ]
夏祭り
なつまつり lễ hội mùa hè [Hạ ~]
秋分
しゅうぶん Thu Phân
冬休み
ふゆやすみ nghỉ đông [Đông]
冬眠
とうみん ngủ đông [Đông Miên]
春夏秋冬
しゅんかしゅうとう xuân hạ thu đông
近道
さかみち dốc [Cận Đạo]
茶道
さどう Trà Đạo
剣道
けんどう Kiếm Đạo
道理
どうり Đạo Lý
食堂
しょくどう nhà ăn [Thực Đường]
講堂
こうどう Giảng Đường
建物
たてもの tòa nhà [Kiến Vật]
建てる
たてる xây nhà [Kiến]
建設
けんせつ Xây Dựng [Kiến Thiết]
病
やまい Bệnh
病気
びょうき bênh tật [Bệnh Khí]
病院
びょういん Bệnh Viện
体
からだ thân thể [Thể]
体育
たいいく Thể Dục
本体
ほんたい phân chính [Bản Thể]
運ぶ
はこぶ vận chuyển [Vận]
運動
うんどう vận đông [Vận Động]
運転
うんてん lái xe [Vận Chuyển]
運がいい
うんがいい may mắn [Vận]
乗る
のる lên [Thừa]
乗車
じょうしゃ việc lên xe [Thừa Xa]
家
うち/うえ nhà [Gia]
家庭
かてい gia đình [Gia Đình]
家族
かぞく gia đình [Gia Tộc]
内側
うちがわ mặt trong [Nội Trắc]
内面
ないめん bên trong [Nội Diện]
家内
かない vợ mình [Gia Nội]
民族
みんぞく Dân Tộc
兄
あに anh [Huynh]
兄弟
きょうだい anh em [Huynh Đệ]
弟
おとうと em trai [Đệ]
奥さん
おくさん vợ người ta [Áo]
姉
あね chị [Tỷ]
姉妹
しまい chị em [Tỷ Mụi]
妹
いもうと em gái [Mụi]
海
うみ biển [Hải]
海岸
かいがん bờ biển
計る
はかる đo [Kế]
計算
けいさん tính toán [Kế]
部屋
へや căn phòng [Bộ Ốc]
部下
ぶか cấp dưới [Bộ Hạ]
部長
ぶちょう trường phòng [Bộ Trường]
屋根
やね mái nhà [Ốc Căn]
屋上
おくじょう sân thượng [Ốc Thượng]
教室
きょうしつ phòng học [Giáo Thất]
事務室
じむしつ văn phòng [Sự Vụ Thất]
窓
まど cửa sổ [Song]
開く
あく mở [Khai]
開く
ひらく mở [Khai]
開業
かいぎょう khởi nghiệp [Khai Nghiệp]
開店
かいてん mở cửa tiệm [Khai Điếm]
閉める
しめる đóng [Bế]
閉まる
しまる đóng (cửa đóng tự động từ ) [Bế]
閉店
へいてん đóng tiệm [Bế Điếm]
閉会
へいかい kết thúc hội họp [Bế Hội]
歌
うた bài hát [CA]
歌う
うたう hát [Ca]
歌手
かしゅ ca sỹ [Ca Thủ]
意見
いけん Ý Kiến
意味
いみ ý nghĩa [Ý Nghĩa]
注意
ちゅうい Chú Ý
味
あじ Vị
味覚
みかく Vị Giác
天気
てんき thời tiết [Thiên Khí ]
天井
てんじょう trần nhà [Thiên Tỉnh]
考える
かんがえる suy nghĩ [Khảo]
参考
さんこう Tham Khảo
考察
こうさつ Khảo Sát
試す
ためす Thử [Thí]
試験
しけん Thí Nghiệm
試合
しあい Trận Đấu [Thí Hiệp(Hợp,Cáp)]
経験
けいけん Kinh Nghiệm
問い合わせ
といあわせ hỏi [Vấn ~ Hợp]
問題
もんだい Vấn Đề
質問
しつもん hỏi [Chất Vấn]
答える
こたえる câu trả lời [Đáp]
返答
へんとう đối đáp [Phản Đáp]
回答
かいとう Hồi Đáp
用いる
もちいる áp dụng [Dụng]
利用
りよう Lợi Dụng
用意
ようい chuẩn bị [Dụng Ý]
台車
だいしゃ xa đẩy [Đài Xa]
台所
だいどころ bến [Đài Sở]
一台
いちだい một chiết [Đài]
始める
はじめる bắt đầu (tha đ.từ) [Thí]
始まる
はじまる bắt đầu (tự. d.từ) [Thí]
開始
かいし bắt đầu [Khai Thí]
集まる
あつまる tập trung (tự d.từ) [Tập]
集める
あつめる tập trung (tha d.từ) [Tập]
集団
しゅうだん Tập Đoàn
研ぐ
とぐ mài [Nghiên]
研究
けんきゅう Nghiên Cứu
究める
きわめる nâng cao [Cứu]
追究
ついきゅう tìm kiếm [Truy Cứu]
昼飯
ひるめし cơm trưa [Trú Phạn]
晩ご飯
ばんごはん cơm tối [Vãn Phạn]
広場
ひろば Quảng Trường
工場
こうじょう nhà máy [Công Trường]
正しい
ただしい đúng [Chính]
正解
せいかい câu trả lời đúng [Chính Giải]
正門
せいもん công chính [Chính Môn]
急ぐ
いそぐ vội vã [Cấp]
急行
きゅうこう Tốc Hành [Cấp Hành]
急な
きゅうな nhanh [Cấp]
特別な
とくべつな Đặc Biệt
特急
とっきゅう hỏa tốc [Đặc Cấp]
洋服
ようふく đồ tay [Dương Phục]
西洋
せいよう phương tây [Tây Dương]
不要
ふよう không cần thiết [Bất Yếu]
不足
ぶそく không đủ [Bất Túc]
不便
ふべん Bât Tiện
絵本
えほん sách tranh [Hội Bản]
絵
え tranh [Hội]
議論
ぎろん Nghị Luận
議員
ぎいん Nghị Viên
不思議
ふしぎ kì lạ [Bất Tư Nghị]
辞める
やめる bỏ việc [Từ ]
辞職
じしょく Từ Chức
辞書
じしょ Từ Điển
柔らかい
やわらかい mền [Nhu]
柔道
じゅうどう Nhu Đạo
柔軟
じゅうなん mền dẻo [Nhu Nhuyễn]
駐車
ちゅうしゃ đỗ xe 4 bánh [Trú Xa]
駐輪
ちゅうりん đỗ xe đạp [Trú Luân]
帽子
ぼうし mũ [Mạo Tử ]
お湯
おゆ nước nóng [Thang]
横幅
よこはば bề rộng [Hoành Phúc]
横断
おうだん băng ngang [Hoành Đoạn]
遠い
とおい xa [Viễn]
永遠
えいえん Vĩnh Viễn
遠方
えんぽう xa xôi [Viễn Phương]
遠足
えんそく đi chơi xa [Viễn Túc ]
欲しい
ほしい muốn
食欲
しょくよく muốn ăn [Thực Dục]
遅い
おそい chậm trễ [Trì]
遅れる
おくれる trễ muộn [Trì]
遅らす
おくらす làm cho trễ [Trì]
遅延
ちえん kéo dài [Trì Duyên]
風景
ふうけい Phong Cảnh
景色
けしき Cảnh Sắc
色々
いろいろ nhiều [Sắc ~]
三色
さんしょく 3 màu [Tam Sắc]
歌声
うたこえ giọng hát [Ca Thanh]
音声
おんせい âm giọng [Âm Thanh]
台所
だいどころ bếp [Đài Sở]
住所
じゅうしょ địa chỉ [Trụ Sở]
場所
ばしょ nơi chốn [Trường Sở]
貝類
かいるい sò ốc ,nghêu [Cụ ~ ]
貝殻
かいがら vỏ sò [Cụ ~]
鳥
とり chim [Điểu ]
昔話
むかしばなし chuyện ngày xửa [Tịch Thoại]
昔
むかし ngày xửa [Tích]
夢
ゆめ giấc mơ [Mộng]
回る
まわる một vòng [Hồi]
一回
いっかい một lần [Hồi]
回転
かいてん xoay vòng [Hồi Động]
泳 ぐ
およぐ bên bơi [Vịnh]
水泳
すいえい môn bơi lội [Thủy Vịnh]
座る
すわる ngồi [Tọa]
座席
ざせき ghế ngồi [Tọa ~]
走る
はしる chạy [Tẩu]
逃走
とうそう bỏ trốn [~ Tẩu]
市役所
しやくしょ thị sở [~~ Dịch]
軍役
ぐんえき quân dịch [ ~ Dịch]
品物
しなもの hàng hóa [Vật Phẩm]
品質
ひんしつ chất lượng [Phẩm Chất]
景品
けいひん quà tặng [Cảnh Phẩm ]
慣れる
なれる quen [Quán]
習慣
しゅうかん Tập Quán
説く
とく giải thích [Thuyết]
説明
せつめい Thuyết Minh
小説
しょうせつ Tiểu Thuyết
将来
しょうらい Tương Lai
将軍
しょうぐん Tướng quân [Tương Vận]
力
ちから sức lực [Lực]
学力
がくりょく Học Lực
力士
りきし Lực Sỹ
熱い
あつい nóng [Nhiệt]
高熱
こうねつ Nhiệt độ cao
熱度
ねつど Nhiệt Độ
安心
あんしん An Tâm
心配
しんぱい lo lắng [Tâm ~]
眠い
ねむい buồn ngủ [Miên]
冬眠
とうみん ngủ đông [Đông Miên]
睡眠
すいみん giấc ngủ [ ~ Miên]
優しい
やさしい hiền lành ,dễ tính [Ưu]
優秀
ゆうしゅう Ưu Tú
選ぶ
えらぶ chọn [Tuyển]
選挙
せんきょ Tuyển cử [Tuyển]
選手
せんしゅ Tuyển Thủ
通る
とおる đi qua [Thông]
通信
つうしん viên thông [Thông ~]
通話
つうわ gội điện thoại [Thông Thoại]
交通
こうつう giao thông [~ Thông]
経つ
たつ trôi qua [Kinh]
経る
へる kinh qua [Kinh]
経験
けいけん Kinh Nghiệm
経済
けいざい Kinh Tế
喫煙
きつえん hút thuốc [Khiết]
喫茶店
きっさてん quán nước [Khiết ~ Điếm]
神様
かみさま thánh thần [Thần]
神社
じんじゃ đến thờ [Thần Xã]
妻
つま vợ [Thê]
夫妻
ふさい vợ chồng [Phu Thê]
忘れる
わすれる quên [Vong]
忘年会
ぼうねんかい tiệc tất niên [Vong Niên Hội]
右側
みぎがわ bên phải [Hữu Trắc]
落とす
おとす đánh rơi [Lạc]
落ちる
おちる rơi [Lạc]
村落
そんらく thôn làng [Thon Lạc]
消す
けす tẩy [Tiêu]
消しゴム
けしごむ cục tẩy [Tiêu]
消える
きえる biến mất [Tiêu]
消毒
しょうどく khử độc [Tiêu]
汚す
よごす làm bẩn [Ô]
汚れる
よごれる bẩn [Ô]
汚い
きたない dơ bẩn [Ô]
汚染
おせん ô nhiễm [Ô]
割る
わる chia [Cát]
割合
わりあい tỉ lệ [Cát]
全て
すべて tất cả [Toàn]
全く
まったく hoàn toàn [Toàn]
全部
ぜんぶ Toàn Bộ
全体
ぜんたい Toàn Thể
お皿
おさら đĩa [Mảnh ]
机
つくえ cái bàn [Kỷ]
引く
ひく trừ [Dẫn]
ゴミ箱
ごみばこ thùng rác [Tương]
筆箱
ふでばこ hộp bút [Bút Tương]
予定
よてい dự định [Dự ~]
予約
よやく đặt trước [Dự Ước]
定まる
さだまる quyết định (tự d.từ) [Định]
定める
さだめる quyết định (tha d.từ) [Định]
定理
ていり Định Lý
冷やす
ひやす làm lạnh (tha d.từ) [Lãnh]
冷える
ひえる làm lạnh (tự d.từ) [Lãnh]
置く
おく đặt [Trí]
位置
いち vị trí [Vị Trí ]
掛ける
かける treo (tha d.từ ) [Quải]
掛かる
かかる treo (tự d.từ) [Quải]
片付けます
かたづけます dọn dẹp sắp xếp [Phiến]
往復
おうふく khứ hồi [Vãng Phục]
復習
ふくしゅう bài tập [Phục Tập]
約束
やくそく hứa hẹn [Ước Thú]
空気
くうき Không Khí
港
みなと Cảng
空港
くうこう sân bay [Không Cảng]
作文
さくぶん bài văn [Tác Văn]
文字
もじ chữ [Văn Tự ]
務める
つとめる làm việc [Vụ]
事務
じむ văn phòng [Sự Vụ ]
義務
ぎむ nghĩa vụ [Nghĩa Vụ]
公園
こうえん công viên [Công Viên]
飛ぶ
とぶ bay [Phi]
飛行機
ひこうき máy bay [Phi Hành Cơ]
普通
ふつう bình thường [Phổ Dụng]
普及
ふきゅう phổ cập [Phổ Cập]
結婚式
けっこんしき lễ kết hôn [~Thức]
受ける
うける nhận [Thụ]
受験
じゅけん thi cử [Thụ Nghiệm]
受賞
じゅしょう nhận thưởng [Thụ ~]
卒業
そつぎょう Tốt Nghiệp
連れる
つれる dẫn theo
連続
れんぞく liên tiếp [Liên Tục]
連休
れんきゅう ngay nghi liên tiếp [Liên Hưu]
残る
のこる còn lại [Tàn ~ ]
残す
のこす còn lại [Tàn ~ ]
残業
ざんぎょう làm thêm giờ [Tàn Nghiệp]
風
かぜ gió [Phong]
台風
たいふう bão [Đài Phong]
星
ほし ngôi sao [Tinh]
雪
ゆき [Tuyết]
雪花
ゆきはな [Hoa Tuyết]
夕方
ゆうがた chiều tối [Tịch Phương]
夕飯
ゆうはん cơm chiều [Tịch Phạn]
牛
ぎゅう trâu bò [Ngưu]
牛乳
ぎゅうにゅう sửa bò [Ngưu Nhũ]
水牛
すいぎゅう [Trâu Nước]
最も
もっとも nhất [Tối]
最近
さいきん gần đây [Tối Cận]
最大
さいだい to nhât [Cận Đại]
勝つ
かつ [Thắng]
勝負
しょうぶ thắng thua [Thắng Phụ]
負ける
まける thua [Phụ]
続く
つづく tiếp tục (tự d.từ) [Tục]
続ける
つづける tiếp tục (tha d.từ) [Tục]
直る
なおる sửa (tự d.từ) [TRỰC]
直す
なおす sửa (tha d.từ) [TRỰC]
直接
ちょくせつ [Trực Tiếp]
政治
せいじ [Chính Trị]
治安
じあん [Trị An]
治す
なおす chưa lành bệnh (tha d.từ) [Trị]
治る
なおる lành bệnh (tự d.từ)
登る
のぼる leo [Đăng]
登山
とざん leo núi [Đăng]
戻る
もどる quay lại (tự d.từ) [Lệ]
戻す
もどす trả lại chỗ cũ (tha d.từ ) [Lệ]
付ける
つける gắng (tự d.từ) [Phó]
付く
つく gắng (tha d.từ) [Phó]
角度
かくど góc độ [Giác Độ]
交わる
まじわる giao nhau [Giao]
交える
まじえる giao nhạu [tha d.từ ]
交通
こうつう giao thông [Giao Thông]
交換
こうかん trao đổi [Giao Hoán]
出席
しゅっせき có mặt [Tịch]
欠席
けっせき vắng mặt [~Tịch]
荷物
にもつ hành lý [Hà Vật]
以上
いじょう trên ~ [Dĩ]
以下
いか dưới ~ [Dĩ]
触る
さわる sợ [Xúc]
接触
せっしょく tiếp xúc [~ Xúc ]
吸う
すう hít ,hít vào
吸収
きゅうしゅう hấp thu [Hấp ~]
呼吸
こうきゅう Hô hấp [~Hấp]
伝える
つたえる truyền đạt (t.d.từ) [Truyền]
伝わる
つたわる truyền đạt (tha d.từ) [Truyền]
伝言
でんごん lời nhắn [Truyền]
投げる
なげる ném [Đầu]
曲がる
まがる Cong [Đầu]
曲げる
まげる Bẻ [Đầu]
一曲
いっきょく 1 Ca khúc
塩
しお muối [Diêm]
食塩
しょくえん muối ăn [Thực Diêm]
順番
じゅんばん tuần tự.thứ tự [Thuần Tự ]
番号
ばんごう số [Phiên Hiệu]
一号車
いちごうしゃ toa thứ nhất [Hiệu]
甘い
あまい ngọt [Cam]
甘味
かんみ vị ngọt [Cam Vị]
辛い
からい cây [Tân]
苦い
にがい đắng [Khổ]
細い
ほそい mảnh [Tế]
詳細
しょうさい chi tiết [~Tế]
踊る
おどる nhảy [Dũng]
磨く
みがく chải,mài,luyện [Ma]
換える
かえる đổi [Hoán]
換わる
かわる đổi [Hoán]
交換
こんかん trao đổi [~Hoán]
品質
ひんしつ chất lượng [Phẩm Chất]
高質
こうしつ chất lương cao [Cao Phẩm]
島
しま Đảo
島国
しまぐに Đảo Quốc
半島
はんとう Bán Đảo
村
むら làng [Thôn]
村人
むらびと người ở làng [Thôn Nhân]
葉っぱ
はっぱ [Diệp]
緑
みどり màu xanh lục [Lục]
緑茶
りょくちゃ trà xanh [Lục Trà]
活かす
いかす kích hoạt [Hoạt]
活動
かつどう Hoạt Động
向かう
むかう phía bên kia [Hướng]
向ける
むける hướng tới [Hướng]
方向
ほうこう Phương Hướng
珍しい
めずらしい Hiếm [Trân]
変える
かえる đổi (th d.từ) [Biến]
変わる
かわる đổi (tự đ.từ) [Biến]
変換
へんかん trao đổi [Biến Hoán]
捨てる
すてる vứt [Xả]
拾い
ひろう nhặt [Thập]
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro