Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Kanji 1N4 coppy


図る

はかる lập kế hoạch [Đồ]

地図

ちず bản đồ [Địa Đồ]

意図

いと Ý Đồ

図書館

としょかん thư viện [Đồ Thư Quán]

水族館

すいぞくかん thủy cung [Thủy Tộc Quán]

銀行

ぎんこう ngân hàng

下町

したまち khu phố buôn bán [Hạ Đinh]

町長

ちょうちょう trưởng khi phố [Đinh Trường]

住む

すむ sống [Trụ]

住民

じゅうみん người dân [Trụ Dân ]

住所

じゅうしょ địa chỉ [Trụ Sở]

この度

このたび dịp này [Độ]

今度

こんど dịp này [Độ]

熱度

ねつど Nhiệt Độ

制服

せいふく đồng phục [Chế Phục]

洋服

ようふく Tây Phục

降服

こうふく đầu hàng [Hàng(giáng) Phục]

着く

つく đến nơi [Trước]

到着

とうちゃく đến [Trước]

波の音

なみのおと tiếng sóng [~Âm]

音声

おんせい Âm Thanh

発音

はつおん Phát Âm

楽しむ

たのしむ vui [Lạc]

音楽

おんがく âm nhạc [Âm Lạc]

楽な

らくな khỏe,nhàn [Lạc]

持つ

もつ cầm [Trì]

気持ち

きもち cảm giác [Khí Trì]

持参

じさん mang theo [Trì Tham ]

春休み

はるやすみ nghỉ xuân [Xuân]

春節

しゅんせつ tiết xuân [Xuân~]

青春

せいしゅん tuổi xuân [~Xuân]

夏休み

なつやすみ nghỉ hè [Hạ]

夏祭り

なつまつり lễ hội mùa hè [Hạ ~]

秋分

しゅうぶん Thu Phân

冬休み

ふゆやすみ nghỉ đông [Đông]

冬眠

とうみん ngủ đông [Đông Miên]

春夏秋冬

しゅんかしゅうとう xuân hạ thu đông

近道

さかみち dốc [Cận Đạo]

茶道

さどう Trà Đạo

剣道

けんどう Kiếm Đạo

道理

どうり Đạo Lý

食堂

しょくどう nhà ăn [Thực Đường]

講堂

こうどう Giảng Đường

建物

たてもの tòa nhà [Kiến Vật]

建てる

たてる xây nhà [Kiến]

建設

けんせつ Xây Dựng [Kiến Thiết]

やまい Bệnh

病気

びょうき bênh tật [Bệnh Khí]

病院

びょういん Bệnh Viện

からだ thân thể [Thể]

体育

たいいく Thể Dục

本体

ほんたい phân chính [Bản Thể]

運ぶ

はこぶ vận chuyển [Vận]

運動

うんどう vận đông [Vận Động]

運転

うんてん lái xe [Vận Chuyển]

運がいい

うんがいい may mắn [Vận]

乗る

のる lên [Thừa]

乗車

じょうしゃ việc lên xe [Thừa Xa]

うち/うえ nhà [Gia]

家庭

かてい gia đình [Gia Đình]

家族

かぞく gia đình [Gia Tộc]

内側

うちがわ mặt trong [Nội Trắc]

内面

ないめん bên trong [Nội Diện]

家内

かない vợ mình [Gia Nội]

民族

みんぞく Dân Tộc

あに anh [Huynh]

兄弟

きょうだい anh em [Huynh Đệ]

おとうと em trai [Đệ]

奥さん

おくさん vợ người ta [Áo]

あね chị [Tỷ]

姉妹

しまい chị em [Tỷ Mụi]

いもうと em gái [Mụi]

うみ biển [Hải]

海岸

かいがん bờ biển

計る

はかる đo [Kế]

計算

けいさん tính toán [Kế]

部屋

へや căn phòng [Bộ Ốc]

部下

ぶか cấp dưới [Bộ Hạ]

部長

ぶちょう trường phòng [Bộ Trường]

屋根

やね mái nhà [Ốc Căn]

屋上

おくじょう sân thượng [Ốc Thượng]

教室

きょうしつ phòng học [Giáo Thất]

事務室

じむしつ văn phòng [Sự Vụ Thất]

まど cửa sổ [Song]

開く

あく mở [Khai]

開く

ひらく mở [Khai]

開業

かいぎょう khởi nghiệp [Khai Nghiệp]

開店

かいてん mở cửa tiệm [Khai Điếm]

閉める

しめる đóng [Bế]

閉まる

しまる đóng (cửa đóng tự động từ ) [Bế]

閉店

へいてん đóng tiệm [Bế Điếm]

閉会

へいかい kết thúc hội họp [Bế Hội]

うた bài hát [CA]

歌う

うたう hát [Ca]

歌手

かしゅ ca sỹ [Ca Thủ]

意見

いけん Ý Kiến

意味

いみ ý nghĩa [Ý Nghĩa]

注意

ちゅうい Chú Ý

あじ Vị

味覚

みかく Vị Giác

天気

てんき thời tiết [Thiên Khí ]

天井

てんじょう trần nhà [Thiên Tỉnh]

考える

かんがえる suy nghĩ [Khảo]

参考

さんこう Tham Khảo

考察

こうさつ Khảo Sát

試す

ためす Thử [Thí]

試験

しけん Thí Nghiệm

試合

しあい Trận Đấu [Thí Hiệp(Hợp,Cáp)]

経験

けいけん Kinh Nghiệm

問い合わせ

といあわせ hỏi [Vấn ~ Hợp]

問題

もんだい Vấn Đề

質問

しつもん hỏi [Chất Vấn]

答える

こたえる câu trả lời [Đáp]

返答

へんとう đối đáp [Phản Đáp]

回答

かいとう Hồi Đáp

用いる

もちいる áp dụng [Dụng]

利用

りよう Lợi Dụng

用意

ようい chuẩn bị [Dụng Ý]

台車

だいしゃ xa đẩy [Đài Xa]

台所

だいどころ bến [Đài Sở]

一台

いちだい một chiết [Đài]

始める

はじめる bắt đầu (tha đ.từ) [Thí]

始まる

はじまる bắt đầu (tự. d.từ) [Thí]

開始

かいし bắt đầu [Khai Thí]

集まる

あつまる tập trung (tự d.từ) [Tập]

集める

あつめる tập trung (tha d.từ) [Tập]

集団

しゅうだん Tập Đoàn

研ぐ

とぐ mài [Nghiên]

研究

けんきゅう Nghiên Cứu

究める

きわめる nâng cao [Cứu]

追究

ついきゅう tìm kiếm [Truy Cứu]

昼飯

ひるめし cơm trưa [Trú Phạn]

晩ご飯

ばんごはん cơm tối [Vãn Phạn]

広場

ひろば Quảng Trường

工場

こうじょう nhà máy [Công Trường]

正しい

ただしい đúng [Chính]

正解

せいかい câu trả lời đúng [Chính Giải]

正門

せいもん công chính [Chính Môn]

急ぐ

いそぐ vội vã [Cấp]

急行

きゅうこう Tốc Hành [Cấp Hành]

急な

きゅうな nhanh [Cấp]

特別な

とくべつな Đặc Biệt

特急

とっきゅう hỏa tốc [Đặc Cấp]

洋服

ようふく đồ tay [Dương Phục]

西洋

せいよう phương tây [Tây Dương]

不要

ふよう không cần thiết [Bất Yếu]

不足

ぶそく không đủ [Bất Túc]

不便

ふべん Bât Tiện

絵本

えほん sách tranh [Hội Bản]

え tranh [Hội]

議論

ぎろん Nghị Luận

議員

ぎいん Nghị Viên

不思議

ふしぎ kì lạ [Bất Tư Nghị]

辞める

やめる bỏ việc [Từ ]

辞職

じしょく Từ Chức

辞書

じしょ Từ Điển

柔らかい

やわらかい mền [Nhu]

柔道

じゅうどう Nhu Đạo

柔軟

じゅうなん mền dẻo [Nhu Nhuyễn]

駐車

ちゅうしゃ đỗ xe 4 bánh [Trú Xa]

駐輪

ちゅうりん đỗ xe đạp [Trú Luân]

帽子

ぼうし mũ [Mạo Tử ]

お湯

おゆ nước nóng [Thang]

横幅

よこはば bề rộng [Hoành Phúc]

横断

おうだん băng ngang [Hoành Đoạn]

遠い

とおい xa [Viễn]

永遠

えいえん Vĩnh Viễn

遠方

えんぽう xa xôi [Viễn Phương]

遠足

えんそく đi chơi xa [Viễn Túc ]

欲しい

ほしい muốn

食欲

しょくよく muốn ăn [Thực Dục]

遅い

おそい chậm trễ [Trì]

遅れる

おくれる trễ muộn [Trì]

遅らす

おくらす làm cho trễ [Trì]

遅延

ちえん kéo dài [Trì Duyên]

風景

ふうけい Phong Cảnh

景色

けしき Cảnh Sắc

色々

いろいろ nhiều [Sắc ~]

三色

さんしょく 3 màu [Tam Sắc]

歌声

うたこえ giọng hát [Ca Thanh]

音声

おんせい âm giọng [Âm Thanh]

台所

だいどころ bếp [Đài Sở]

住所

じゅうしょ địa chỉ [Trụ Sở]

場所

ばしょ nơi chốn [Trường Sở]

貝類

かいるい sò ốc ,nghêu [Cụ ~ ]

貝殻

かいがら vỏ sò [Cụ ~]

とり chim [Điểu ]

昔話

むかしばなし chuyện ngày xửa [Tịch Thoại]

むかし ngày xửa [Tích]

ゆめ giấc mơ [Mộng]

回る

まわる một vòng [Hồi]

一回

いっかい một lần [Hồi]

回転

かいてん xoay vòng [Hồi Động]

泳 ぐ

およぐ bên bơi [Vịnh]

水泳

すいえい môn bơi lội [Thủy Vịnh]

座る

すわる ngồi [Tọa]

座席

ざせき ghế ngồi [Tọa ~]

走る

はしる chạy [Tẩu]

逃走

とうそう bỏ trốn [~ Tẩu]

市役所

しやくしょ thị sở [~~ Dịch]

軍役

ぐんえき quân dịch [ ~ Dịch]

品物

しなもの hàng hóa [Vật Phẩm]

品質

ひんしつ chất lượng [Phẩm Chất]

景品

けいひん quà tặng [Cảnh Phẩm ]

慣れる

なれる quen [Quán]

習慣

しゅうかん Tập Quán

説く

とく giải thích [Thuyết]

説明

せつめい Thuyết Minh

小説

しょうせつ Tiểu Thuyết

将来

しょうらい Tương Lai

将軍

しょうぐん Tướng quân [Tương Vận]

ちから sức lực [Lực]

学力

がくりょく Học Lực

力士

りきし Lực Sỹ

熱い

あつい nóng [Nhiệt]

高熱

こうねつ Nhiệt độ cao

熱度

ねつど Nhiệt Độ

安心

あんしん An Tâm

心配

しんぱい lo lắng [Tâm ~]

眠い

ねむい buồn ngủ [Miên]

冬眠

とうみん ngủ đông [Đông Miên]

睡眠

すいみん giấc ngủ [ ~ Miên]

優しい

やさしい hiền lành ,dễ tính [Ưu]

優秀

ゆうしゅう Ưu Tú

選ぶ

えらぶ chọn [Tuyển]

選挙

せんきょ Tuyển cử [Tuyển]

選手

せんしゅ Tuyển Thủ

通る

とおる đi qua [Thông]

通信

つうしん viên thông [Thông ~]

通話

つうわ gội điện thoại [Thông Thoại]

交通

こうつう giao thông [~ Thông]

経つ

たつ trôi qua [Kinh]

経る

へる kinh qua [Kinh]

経験

けいけん Kinh Nghiệm

経済

けいざい Kinh Tế

喫煙

きつえん hút thuốc [Khiết]

喫茶店

きっさてん quán nước [Khiết ~ Điếm]

神様

かみさま thánh thần [Thần]

神社

じんじゃ đến thờ [Thần Xã]

つま vợ [Thê]

夫妻

ふさい vợ chồng [Phu Thê]

忘れる

わすれる quên [Vong]

忘年会

ぼうねんかい tiệc tất niên [Vong Niên Hội]

右側

みぎがわ bên phải [Hữu Trắc]

落とす

おとす đánh rơi [Lạc]

落ちる

おちる rơi [Lạc]

村落

そんらく thôn làng [Thon Lạc]

消す

けす tẩy [Tiêu]

消しゴム

けしごむ cục tẩy [Tiêu]

消える

きえる biến mất [Tiêu]

消毒

しょうどく khử độc [Tiêu]

汚す

よごす làm bẩn [Ô]

汚れる

よごれる bẩn [Ô]

汚い

きたない dơ bẩn [Ô]

汚染

おせん ô nhiễm [Ô]

割る

わる chia [Cát]

割合

わりあい tỉ lệ [Cát]

全て

すべて tất cả [Toàn]

全く

まったく hoàn toàn [Toàn]

全部

ぜんぶ Toàn Bộ

全体

ぜんたい Toàn Thể

お皿

おさら đĩa [Mảnh ]

つくえ cái bàn [Kỷ]

引く

ひく trừ [Dẫn]

ゴミ箱

ごみばこ thùng rác [Tương]

筆箱

ふでばこ hộp bút [Bút Tương]

予定

よてい dự định [Dự ~]

予約

よやく đặt trước [Dự Ước]

定まる

さだまる quyết định (tự d.từ) [Định]

定める

さだめる quyết định (tha d.từ) [Định]

定理

ていり Định Lý

冷やす

ひやす làm lạnh (tha d.từ) [Lãnh]

冷える

ひえる làm lạnh (tự d.từ) [Lãnh]

置く

おく đặt [Trí]

位置

いち vị trí [Vị Trí ]

掛ける

かける treo (tha d.từ ) [Quải]

掛かる

かかる treo (tự d.từ) [Quải]

片付けます

かたづけます dọn dẹp sắp xếp [Phiến]

往復

おうふく khứ hồi [Vãng Phục]

復習

ふくしゅう bài tập [Phục Tập]

約束

やくそく hứa hẹn [Ước Thú]

空気

くうき Không Khí

みなと Cảng

空港

くうこう sân bay [Không Cảng]

作文

さくぶん bài văn [Tác Văn]

文字

もじ chữ [Văn Tự ]

務める

つとめる làm việc [Vụ]

事務

じむ văn phòng [Sự Vụ ]

義務

ぎむ nghĩa vụ [Nghĩa Vụ]

公園

こうえん công viên [Công Viên]

飛ぶ

とぶ bay [Phi]

飛行機

ひこうき máy bay [Phi Hành Cơ]

普通

ふつう bình thường [Phổ Dụng]

普及

ふきゅう phổ cập [Phổ Cập]

結婚式

けっこんしき lễ kết hôn [~Thức]

受ける

うける nhận [Thụ]

受験

じゅけん thi cử [Thụ Nghiệm]

受賞

じゅしょう nhận thưởng [Thụ ~]

卒業

そつぎょう Tốt Nghiệp

連れる

つれる dẫn theo

連続

れんぞく liên tiếp [Liên Tục]

連休

れんきゅう ngay nghi liên tiếp [Liên Hưu]

残る

のこる còn lại [Tàn ~ ]

残す

のこす còn lại [Tàn ~ ]

残業

ざんぎょう làm thêm giờ [Tàn Nghiệp]

かぜ gió [Phong]

台風

たいふう bão [Đài Phong]

ほし ngôi sao [Tinh]

ゆき [Tuyết]

雪花

ゆきはな [Hoa Tuyết]

夕方

ゆうがた chiều tối [Tịch Phương]

夕飯

ゆうはん cơm chiều [Tịch Phạn]

ぎゅう trâu bò [Ngưu]

牛乳

ぎゅうにゅう sửa bò [Ngưu Nhũ]

水牛

すいぎゅう [Trâu Nước]

最も

もっとも nhất [Tối]

最近

さいきん gần đây [Tối Cận]

最大

さいだい to nhât [Cận Đại]

勝つ

かつ [Thắng]

勝負

しょうぶ thắng thua [Thắng Phụ]

負ける

まける thua [Phụ]

続く

つづく tiếp tục (tự d.từ) [Tục]

続ける

つづける tiếp tục (tha d.từ) [Tục]

直る

なおる sửa (tự d.từ) [TRỰC]

直す

なおす sửa (tha d.từ) [TRỰC]

直接

ちょくせつ [Trực Tiếp]

政治

せいじ [Chính Trị]

治安

じあん [Trị An]

治す

なおす chưa lành bệnh (tha d.từ) [Trị]

治る

なおる lành bệnh (tự d.từ)

登る

のぼる leo [Đăng]

登山

とざん leo núi [Đăng]

戻る

もどる quay lại (tự d.từ) [Lệ]

戻す

もどす trả lại chỗ cũ (tha d.từ ) [Lệ]

付ける

つける gắng (tự d.từ) [Phó]

付く

つく gắng (tha d.từ) [Phó]

角度

かくど góc độ [Giác Độ]

交わる

まじわる giao nhau [Giao]

交える

まじえる giao nhạu [tha d.từ ]

交通

こうつう giao thông [Giao Thông]

交換

こうかん trao đổi [Giao Hoán]

出席

しゅっせき có mặt [Tịch]

欠席

けっせき vắng mặt [~Tịch]

荷物

にもつ hành lý [Hà Vật]

以上

いじょう trên ~ [Dĩ]

以下

いか dưới ~ [Dĩ]

触る

さわる sợ [Xúc]

接触

せっしょく tiếp xúc [~ Xúc ]

吸う

すう hít ,hít vào

吸収

きゅうしゅう hấp thu [Hấp ~]

呼吸

こうきゅう Hô hấp [~Hấp]

伝える

つたえる truyền đạt (t.d.từ) [Truyền]

伝わる

つたわる truyền đạt (tha d.từ) [Truyền]

伝言

でんごん lời nhắn [Truyền]

投げる

なげる ném [Đầu]

曲がる

まがる Cong [Đầu]

曲げる

まげる Bẻ [Đầu]

一曲

いっきょく 1 Ca khúc

しお muối [Diêm]

食塩

しょくえん muối ăn [Thực Diêm]

順番

じゅんばん tuần tự.thứ tự [Thuần Tự ]

番号

ばんごう số [Phiên Hiệu]

一号車

いちごうしゃ toa thứ nhất [Hiệu]

甘い

あまい ngọt [Cam]

甘味

かんみ vị ngọt [Cam Vị]

辛い

からい cây [Tân]

苦い

にがい đắng [Khổ]

細い

ほそい mảnh [Tế]

詳細

しょうさい chi tiết [~Tế]

踊る

おどる nhảy [Dũng]

磨く

みがく chải,mài,luyện [Ma]

換える

かえる đổi [Hoán]

換わる

かわる đổi [Hoán]

交換

こんかん trao đổi [~Hoán]

品質

ひんしつ chất lượng [Phẩm Chất]

高質

こうしつ chất lương cao [Cao Phẩm]

しま Đảo

島国

しまぐに Đảo Quốc

半島

はんとう Bán Đảo

むら làng [Thôn]

村人

むらびと người ở làng [Thôn Nhân]

葉っぱ

はっぱ [Diệp]

みどり màu xanh lục [Lục]

緑茶

りょくちゃ trà xanh [Lục Trà]

活かす

いかす kích hoạt [Hoạt]

活動

かつどう Hoạt Động

向かう

むかう phía bên kia [Hướng]

向ける

むける hướng tới [Hướng]

方向

ほうこう Phương Hướng

珍しい

めずらしい Hiếm [Trân]

変える

かえる đổi (th d.từ) [Biến]

変わる

かわる đổi (tự đ.từ) [Biến]

変換

へんかん trao đổi [Biến Hoán]

捨てる

すてる vứt [Xả]

拾い

ひろう nhặt [Thập]

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: