Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Tam Thập Tứ (三十四)

Tối thứ Bảy, khách sạn Continental đón khách tấp nập như thường lệ. Ở quầy lễ tân, cô gái trẻ ngồi sau tấm kính mỏng đang lúi húi đếm tiền boa – mấy tờ mười đồng mới cứng, thơm mùi xà phòng Mỹ, còn dính chút mồ hôi trên mép giấy. Mắt cô nheo lại, đầu hơi nghiêng, môi mím chặt đến nỗi hai đốm má lõm xuống tạo thành hai cái giếng nhỏ – vừa đếm vừa ngẫm cái số đời mỏng manh như lớp phấn trên mặt những cô gái đứng đường.

Tối nay xôm tụ thật, đợt này đúng dịp luân phiên nên lính Mỹ ùa vào như nước vỡ bờ, thằng nào thằng nấy đi rầm rập như muốn giẫm nát cả sàn gạch Ý sang trọng, tiền tip rủng rỉnh hơn hẳn, tuôn ra từ túi quần như thể bên trong là một cái máy in tiền không đáy. Nhưng càng đông khách thì mùi cũng nồng hơn – mùi nước hoa rẻ tiền ngai ngái như mùi của những giấc mơ ôi thiu, mùi thuốc rửa cố gắng che đậy những tội lỗi vẫn còn hăng hắc, mùi mồ hôi của bọn đàn ông mấy tháng chưa chạm da thịt đàn bà, tanh tưởi như bãi chiến trường sau mưa. Cứ như một bầy linh cẩu đói được thả khỏi chiến trường đẫm máu, mắt đỏ ngầu, bọt mép sùi ra trắng xóa, chỉ chực tìm cái gì đó mềm mại, có lỗ và biết rên để giải khuây – như thể sự khoái lạc là thứ thuốc phiện duy nhất còn giúp chúng quên đi rằng mình cũng chỉ là những xác không hồn mà thôi.

Cô ngẩng lên, nhìn qua lớp kính mỏng như màng trinh đã sắp rách. Một đám sĩ quan Mỹ vừa xộc vào sảnh – mấy gã lính trẻ, mặt mũi còn non choẹt như những quả táo chưa kịp chín, mũi cao lêu nghêu như ống khói nhà máy, cằm lẹm như bị cắt bớt để tiết kiệm xương, da trắng bệch dưới ánh đèn pha lê như những xác ướp Ai Cập quên ướp, nhưng má thì đỏ ửng vì rượu bia vừa nốc ở quán bar bên kia đường – thứ màu đỏ gần giống màu máu khô của những người Việt họ đã chà đạp nơi chiến trường xa xôi. Có thằng cười híp mắt như con mèo vừa vồ được chuột, cổ áo bung đến cúc cuối cùng như thể cả chiếc áo đang cố gắng từ bỏ chủ nhân, cổ còn hằn vết son đỏ lem nhem như những vết cào của một con điếm tuyệt vọng.

Tay này vắt hờ eo con nhỏ tóc uốn lọn như mì gói, tay kia thì níu đuôi váy một đứa khác đang toe toét như con rối múa dây, son môi nhòe ra mép như vết máu sau khi cắn phải lưỡi, mắt tô xanh lét như thể muốn hét lên "tôi là hàng ngoại" – dù thực chất chỉ là hàng nội đóng mác ngoại, như những chiếc radio nhập lậu giả made in Japan bày bán la liệt ngoài chợ trời. Cả đám lảo đảo kéo nhau qua nền gạch Ý, tiếng giày đế cứng đập chan chát, nghe như tiếng giày hành quân mà mỗi bước là một nhát giẫm lên nhân phẩm nhân dân An Nam – một dân tộc mà họ còn chẳng buồn phân biệt với Campuchia hay Lào.

Ngày mới vào nghề, cô từng thấy ghê tởm đám lính Mỹ – những kẻ vênh váo tưởng mình là thượng đế chỉ vì cầm súng và ném tiền như giấy vụn, như thể đồng đô-la là chìa khóa vạn năng có thể mở mọi cánh cửa, kể cả cửa lương tâm. Mỗi lần thấy cảnh ấy, tim cô co rút như bị bóp nghẹt, như con ốc sên rúc vào vỏ khi bị rắc muối. Cô từng xấu hổ thay cho những đôi chân dài bước đi lảo đảo sau vài ly rượu Tây – những đôi chân mà ở quê nhà có thể đã quen với đất bùn ruộng rẫy, giờ lại thon thót trên giày cao gót như những cây sậy yếu ớt trong gió bão. Cô từng thương những ánh mắt trống rỗng sau son phấn, đôi mắt đen láy vô hồn như hai hố sâu đổ đầy dầu thô, từng thấy ghê tởm bọn đàn ông da trắng tưởng như cả thành phố này là hộp đêm riêng cho chúng tha hồ thọc tay, thọc mắt vào bất cứ ai chúng muốn – như những đứa trẻ hư hỏng đùa nghịch trong hộp cát của người khác.

Còn mấy con nhỏ theo tụi nó, cô cũng khinh. Khinh tận đáy lòng như khinh những con chó con bám theo chân người chủ dù bị đá bị đạp. Nhưng rồi tháng năm trôi, cái ghê tởm ấy hoá đá, cái khinh thường ấy hoá thành một loại chai lì – như lớp da chai sạn dưới gót giày, như màng nhầy trên mắt rắn. Cô biết mình không đủ giàu để phẫn nộ lâu, không đủ no để chọn lựa đạo đức. Dần dần, sự ghê tởm không biến mất – nó chỉ hoá thành một dạng khinh bỉ âm ỉ, đọng ở khóe môi khi nhìn những thân thể trẻ măng ngúng nguẩy trong thang máy như những con cá vàng bơi trong bể kính, ngỡ mình tự do mà không biết không gian quanh mình chỉ rộng bằng hai gang tay.

Nhưng rồi tháng năm trôi, cái ghê tởm ấy cũng hoá đá, cái khinh thường ấy mài nhẵn như lớp da dưới gót giày cao gót mỗi tối đứng ca kíp tám tiếng – cái giày đau nhưng phải mang vì nó làm chân dài ra, làm lương cao lên. Giờ đây, cô không còn buồn rút môi vì ghét, chẳng còn sức đâu để lắc đầu thương hại – như thể những cơn thịnh nộ và xót xa đã cạn kiệt, như một chiếc giếng đã khô nước sau mùa hạn.

Mỗi lần bắt gặp ánh mắt trống hoác của một đứa con gái đứng nép sau bóng cột – trẻ, trắng, gầy nhom và run như cánh chuồn chuồn bị nước mưa quật xuống đất, như chiếc lá non bị dẫm nát dưới đế giày – cô chỉ thấy buốt trong ngực, cái buốt của người nhìn thấy phiên bản quá khứ của chính mình. Có đứa còn mặc đồng phục học sinh dưới lớp áo khoác mỏng như màn sương, tóc kẹp nơ như mấy búp bê trưng trong tủ kính nhà giàu, mắt đỏ hoe như vừa khóc cạn nước mắt, môi cắn đến bật máu – như thể đang cố nếm thử nỗi đau để biết mình còn sống.

Mùi son rẻ tiền pha với mùi thuốc rửa phụ khoa tạo thành thứ mùi lờ lợ như tanh máu sống – thứ mùi vương trên cổ áo, trong gối nằm, và dai dẳng cả ở những ngón tay run rẩy khi nhận tiền – những ngón tay mà có lẽ trước đây chỉ quen cầm viết, giờ phải học cách cầm cả thế giới trong tay mình.

Cô từng khinh chúng nó. Nhưng rồi một lúc nào đó, cô tự hỏi: Liệu mình có khác gì? Cô cũng cúi đầu cảm ơn, cũng toe toét cười khi khách boa – nụ cười nở như một bông hoa héo được cắm vào bình nước muối. Cô cũng đang nhận lương từ cái công ty vốn là sản phẩm của cái thể chế tư bản nửa mùa mà cô căm ghét, cái thể chế đội lốt văn minh để che đi một cỗ máy nghiền xương người, như con sói khoác áo cừu mà răng vẫn nhọn, vuốt vẫn sắc.

Có khác chăng là cô chưa bị bắt phải cởi đồ và há miệng mà thôi – một đặc ân mỏng manh như sợi chỉ treo chuông, có thể đứt bất cứ lúc nào khi túi tiền cạn và miệng đời đói. Cái lương tâm, nếu còn, có lẽ cô đã vứt nó ra đường cho chó gặm từ lâu, để thu về những đồng bạc hôi hám còn nguyên mùi mồ hôi của bọn đàn ông phương Tây – những đồng bạc mà mỗi tờ như một mảnh linh hồn đã bán. Mà biết đâu, chính chúng nó lại khổ hơn cô – vì chúng phải dứt bỏ không chỉ linh hồn, mà cả thân xác của mình, như con tằm nhả tơ đến kiệt quệ rồi chết khô trong cái kén do chính mình dệt nên.

...

Đếm xong xấp tiền boa dày cộp của đêm nay, cô lễ tân định đứng dậy lấy sợi dây thun buộc lại rồi gọi đó là một ngày. Mắt đã cay xè vì ánh đèn, vai mỏi rã từ chiều, đầu óc chỉ muốn tắt lịm như chiếc quạt trần hết điện. Nhưng vừa mới xoay người, cánh cửa xoay cổng chính lại từ từ chuyển động. Cô nén một tiếng thở dài, cơn bực dọc như sóng dội ngược lên thái dương. Tăng ca thêm vài phút – chắc lại một gã đại úy râu rậm nào đó quên bóp mông con đào trong bar nên quay lại kiếm, hoặc một thằng An Nam nịnh thần đang tập tễnh học đòi làm dân văn minh đòi phòng hạng sang. Cô chỉnh lại dáng, nhấn môi, nặn ra nụ cười chuyên nghiệp – cái kiểu cười mà cô đã thành thạo đến mức có thể vừa mím vừa rủa thầm trong đầu.

Nhưng rồi người bước vào không phải một gã đàn ông nồng mùi rượu và thuốc lá. Đó là một thiếu nữ. Một thiếu nữ thật sự. Cô ta đứng khựng ngay ngưỡng cửa – tóc đen xõa mềm trên vai, mặt nhỏ nhắn, đôi mắt vừa bối rối vừa hoang hoải, như thể chẳng chắc mình nên bước tiếp hay quay đầu. Cô lễ tân nhíu mày. Không phải vì khó chịu. Mà vì bất an. Bất an đến từ thứ nhan sắc không nên có mặt ở nơi này. Không phải thứ nhan sắc của mấy con đào son trét phấn trộn, áo bó váy ngắn, mắt tô xanh lét như ma-lai. Cũng không phải cái vẻ lẳng lơ học đòi, mắt láo liên môi run run của những cô bé mới vào nghề, chưa kịp học xong lớp mười hai đã bị kéo tuột vào bóng đêm. Gương mặt ấy trắng đến mức lạnh. Trắng như một vệt mưa chưa kịp tan trên nền xi măng khô. Trắng như thể tuyệt vọng. Như một lời từ chối âm thầm đối với thế giới này.

Cô thiếu nữ kia tiến chầm chậm đến quầy. Tay khẽ siết vạt áo, mắt đảo vội một vòng rồi dừng lại nơi người phụ nữ ngồi sau tấm kính. Giọng cô nhỏ đến mức gần như hòa vào tiếng máy lạnh rù rì:

"Chị ơi... em... cho em hỏi... phòng năm lẻ hai... ở đâu vậy ạ?"

Cô lễ tân hơi ngẩng lên. Một giây thôi, rồi đôi mắt chuyên nghiệp của cô hạ xuống cuốn sổ đặt trước mặt. "Năm lẻ hai" – số ấy cô thuộc nằm lòng. Không cần hỏi lại, cô vẫn lật đúng trang, đầu cúi nhưng ánh nhìn dõi qua mép kính để xem phản ứng của người khách trẻ.

"Phòng của ông Phan Kim Tấn?" – giọng cô lễ tân bình thản, không cao không thấp, không gợi ý cũng không xét đoán, chỉ như xác nhận một thông tin thường nhật.

Cô gái gật đầu. Cái gật chậm chạp, thiếu chắc chắn, như thể chính cô cũng không hiểu mình đang làm gì.

Cô lễ tân không nói gì thêm. Ngón tay lật nhẹ tờ giấy mỏng, lòng bỗng dội lên thứ cảm giác không tên. Bao nhiêu người từng hỏi số phòng, nhưng chưa ai hỏi như cách cô gái này vừa làm – rụt rè, xa lạ, như một đứa trẻ lạc đường hỏi lối về nhà nhưng chẳng biết nhà ở đâu

Trong khoảnh khắc, một làn sóng chua chát nhói lên trong ngực người lễ tân. Không phải vì bất ngờ – cô đã thấy quá nhiều gương mặt trẻ như thế này, lạc lõng, bối rối, đôi khi còn run rẩy, bước qua cửa khách sạn này như những con cừu non được dắt đi giữa bầy sói. Có đứa mặc đồ sặc sỡ, môi tô đậm, mắt cố gồng lên như đã quen chịu đựng. Có đứa lấm lét, e dè, vai run dưới lớp áo khoác mỏng. Nhưng chưa đứa nào mặc trắng – trắng đến tuyệt vọng – như cô gái này. Màu trắng ấy, trong mắt cô, giống hệt những mảnh vải tang quấn quanh đời con gái của bao kẻ bước vào phòng 512, rồi bước ra không còn là chính mình nữa.

Phòng 512 – người lễ tân chưa bao giờ phải ghi nhớ nó, vì nó tự khắc vào tâm thức như một lời nguyền. Căn phòng ấy không đơn thuần là một không gian, mà là một linh cữu mở – chôn vùi tuổi xuân của biết bao thân xác còn nguyên vẹn. Một chiếc giường không chỉ rộng lớn mà còn như một bàn tế, nơi người ta đặt lên đó những đóa hoa tươi để rồi vò nát. Một bình hoa luôn thay mới – như chính những linh hồn bị thay thế mỗi tuần, tươi rói khi bước vào, héo úa khi bước ra. Và một người đàn ông không đơn thuần ngồi chờ trong bóng tối, mà như một con quỷ đói, nhẫn nại đợi con mồi tự nguyện bước vào nanh vuốt.

Phan Kim Tấn – cái tên không chỉ đổi màu không khí mà còn làm đông cứng từng tế bào trong cơ thể những kẻ nghe thấy. Phó trưởng phòng Văn hóa khu vực, trưởng ban kiểm duyệt, không chỉ là bạn nhậu của nhiều tướng tá mà còn là đệ tử được che chở của những thế lực không dám gọi tên. Quyền lực của gã không phải thứ vô hình mà là xiềng xích hữu hình, siết quanh cổ từng người làm việc nơi đây. Thứ mùi toát ra từ gã không chỉ hăng nồng mà còn tanh tưởi – mùi của máu trinh nguyên và nước mắt không được phép chảy. Gã không cần la hét, không cần giẫm đạp – chỉ một ánh mắt, một nụ cười méo mó cũng đủ khiến người ta răm rắp cúi đầu, cổ rụt lại như chờ lưỡi dao hạ xuống.

Người ta không chỉ đồn – họ thì thầm, run rẩy kể cho nhau nghe như thể truyền lại lời cảnh báo tử thần: gần như tuần nào, vào đúng đêm thứ Bảy, cũng có một cô gái trẻ đến hỏi phòng 512. Những thân xác khác nhau nhưng ánh mắt như được đúc từ cùng một khuôn – hoang mang, ngây dại, như thể linh hồn đã tách khỏi thể xác, để lại một cái vỏ trắng bệch bước đi trong vô thức. Không phải một kết cục, mà là vô số cái chết nhỏ trong cùng một đêm: đôi mắt không còn là cửa sổ tâm hồn mà trở thành vực thẳm ngấn nước, bước chân không còn là bước đi mà là sự lê lết của kẻ bị đóng đinh, môi không chỉ cắn chặt đến bật máu mà còn méo mó như muốn hét lên nhưng quên cách phát âm.

Có những cô gái khi đi ra, không chỉ tay run mà toàn thân co giật, không chỉ bấu víu vào tường mà móng tay cào xước cả lớp sơn, như thể muốn tìm một kẽ hở để chui vào và biến mất. Có những tiếng gào thét vọng xuống tận sảnh không chỉ là âm thanh mà là những mảnh vỡ của linh hồn – xé toạc bầu không khí, len lỏi vào từng ngóc ngách, khiến những người làm ở đây không chỉ nép vào góc tối mà còn tự bịt tai, tự đâm kim vào da thịt mình để cố quên đi. Không chỉ vì họ sợ mất việc, mà vì nếu dám can thiệp, cái giá phải trả không chỉ là sinh mệnh của một người, mà là số phận của cả gia đình - từ ông bà già yếu đến đứa trẻ còn đang bú mẹ.

Từ đó, phòng 512 không chỉ là vùng đất cấm mà còn là biểu tượng của sự bất lực tột cùng. Một lãnh địa của tội ác không chỉ được bọc đường và đậy nắp, mà còn được tô son trát phấn, đánh bóng như một viên ngọc quý được trưng bày giữa phố phường. Không ai dám nhắc đến, không ai dám nhìn thẳng vào cô gái bước vào phòng ấy – không phải vì sợ liên lụy, mà vì sợ phải nhìn thấy chính linh hồn mình vỡ vụn trong đôi mắt của nạn nhân.

Những người làm ở đây không chỉ học được cách câm lặng mà còn học cách chết đi một phần mỗi ngày – để tồn tại, để nuốt trôi nhục nhã. Mỗi tuần, vào đúng đêm thứ Bảy, những tiếng gào thét không chỉ vang lên như xé toạc tim gan mà còn như lưỡi dao cứa vào lương tâm họ từng nhát, từng nhát một. Những tiếng van xin không chỉ nghe rõ mồn một mà còn như khắc vào xương tủy, nhưng tất cả đều lặng thinh. Không chỉ vì cơm áo, vì con cái, mà vì họ đã bị thuần hóa – đã quên mất cách đứng thẳng lưng trước bóng tối. Lòng can đảm không chỉ không đủ lớn để đương đầu với thứ quyền lực bẩn thỉu ấy, mà đã teo tóp, tàn lụi, chết dần mòn trong từng hơi thở.

...

"Trông nó còn nhỏ hơn cả em gái mình," cô thầm nghĩ. Khuôn mặt kia – trắng bệch, non nớt – như thể còn chưa bước qua ngưỡng cửa của tuổi mười bảy. Thứ ánh mắt ấy, cái cách môi mấp máy nhưng không biết phải hỏi điều gì trước, như thể mới chỉ quen với sân trường, với bảng đen, với tiếng ve đầu hè. Một cô bé như em... sao có thể bước vào căn phòng đó?

Cô lễ tân nhìn cô gái một lúc lâu – lâu hơn mức cần thiết. Đôi mắt của cô dường như muốn khắc ghi lấy hình ảnh ấy, như thể biết đây là lần cuối được thấy một linh hồn còn nguyên vẹn. Rồi cô chậm rãi cúi đầu ghi vào sổ, tay cố không run. Trong lồng ngực, có điều gì đó như sự giận dữ, hay một thứ thương xót mơ hồ, chầm chậm cuộn lên như khói cay từ một đám cháy không thấy lửa. Nhưng cô không thể nói. Không ai ở đây được phép nói. Mọi thứ ở nơi này – kể cả nước mắt – đều đã bị định giá.

Cô lặng lẽ đưa chìa khóa ra, như hàng trăm lần trước. Một động tác quen tay, nhưng hôm nay sao bỗng nặng như chì.

"Thang máy phía tay trái, em nhé." Giọng cô dịu xuống, trái ngược với quy tắc lạnh lùng thường ngày. "Phòng 512."

Cô gái đầu cảm ơn, giọng lí nhí. Bước chân nhỏ nhẹ rời khỏi quầy. Tấm lưng mảnh khảnh dần khuất vào hành lang dài hun hút, nơi ánh đèn vàng mờ như bóng lưới, không tiếng động, không trở lại.

Và cô lễ tân – một lần nữa – lại phải quay mặt đi. Không biết là vì thương xót cho cô gái trẻ ấy, mà vì trong chính trái tim mình, có điều gì đó đang vỡ vụn. Những mảnh vỡ ấy, cứ như mảnh thủy tinh, âm thầm cứa vào những ngóc ngách sâu nhất của tâm hồn, như thể trái tim đang bị ép đến tận cùng, và phần máu cuối cùng bị đẩy ngược lên mắt dưới hình hài của một giọt lệ. Cô nhớ lại mình từng có những ước mơ, những hoài bão tuổi trẻ. Nhưng rồi cuộc đời đã dạy cô rằng: mỗi lựa chọn đều có cái giá phải trả, và đôi khi, cái giá ấy là chính linh hồn mình. Cô nuốt xuống cơn đau nghẹn ngang cổ họng. Nhưng cô không khóc. Cô chỉ đứng đó, môi mím chặt, như một kẻ thua cuộc trong ván cờ không bao giờ được chơi.

Vì cô hiểu: rồi sẽ còn nhiều cô gái nữa. Những tấm lưng trắng, những bước chân nhỏ, những đôi mắt hoang mang không biết đâu là ranh giới giữa mơ và ác mộng. Và nếu có khóc cho một người, cô sẽ phải khóc suốt phần đời còn lại cho cả một thế hệ.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro