từ vựng
1. おいしい: ngon ><まずい: chán, dở
2. じょうずな: giỏi ><へたな: kém
3. つよい: mạnh ><よわい: yếu
4. たのしい; vui vẻ ><さびしい: buồn
5. にぎやかな: nhộn nhịp, ồn ào ><しずかな: yên tĩnh
6. おおきい: to, lớn ><ちいさい: nhỏ, bé
7. べんり: tiện lợi ><ふべん: bất tiện
8. あつい: nóng ><すずしい: mát mẻ
9. やさしい: dễ ><むずかしい: khó
10. たかい: đắt ><やすい: rẻ
11. いそがしい: bận ><ひまな: rảnh rỗi
12. おおい: nhiều ><すくない: ít
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro