Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

[ITALIAN][TTVNOL] Bài 4: CALORI

Nguồn: http://ttvnol.com/italy/342759/page-2

I CALORI ( I ca-lô-ri) Màu

rosso/rossa (rôt-sô/sa) - đỏ (-a đi với danh từ giống cái )

giallo/gialla (za-lô/la) - vàng

blu(b-lu) - xanh da trời

verde(vê-r-đê) - xanh lá cây

marrone(ma-rrô-nê) - nâu

viola(vi-ô-la) - tím Fio

nero/nera(nê-rô/ra) - đen

bianco/bianca(bi-an-cô/ca) - trắng

grigio/grigia(g-ri-zô/za) - xám

arancione(a-ran-chô-nê) - da cam

rosa(rô-za) - hồng

azzurro(a-zu-r-rô/ra)

Lưu ý :

Các tính từ nếu có kết thúc là -e thì sẽ không thay đổi và không phụ thuộc danh từ mà nó bổ nghĩa giống đực/cái.

ví dụ :

la bandiera spagnola è gialla e rossa(la ban-đi-ê-ra s-pa-nhô-la e za-la ê rô-sa) Màu cờ TBN là vàng và đỏ.

la bandiera francese è blu, bianca e rossa Màu cờ Pháp là xanh,trắng và đỏ

AGGETTIVI ( a-zet-ti-vi) Các tính từ

antipatico(-a)(an-ti-pa-ti-cô/ca) - khó chịu

carino(-a)(ca-ri-nô/na) - pretty 

buono(-a)(bu-ôn-nô/na)- tốt = good 

comodo(-a)(cô-mô-đô/đa)- thoải mái

contento(-a) (côn-ten-tô/ta) - hài lòng 

malato(-a) (ma-la-tô/ta) - ốm 

brutto(-a) (brut-tô/ta) -xấu xa = ugly

grande (gran-đê) -to 

pulito(-a)(pu-li-tô/ta) - sạch =clean 

cattivo(-a)(cat-ti-vô/va)- tồi,bần tiện = bad 

nervoso(-a)(nê-r-vô-zô/za) - căng thẳng =nervous 

simpatico(-a) (sim-pa-ti-cô/ca)-dễ thương 

sporco(-a)(s-pô-r-cô/ca) - bửn =dirty 

tranquillo(-a)(t-ran-kwi-lô/la) - bình tĩnh, trầm lắng =calm, quiet 

giovane(zô-van-nê) - trẻ

vecchio(-a) (vêc-chi-ô/a)- già =old hoặc (kính trọng)anziano(-a) (an-si-a-nô/na)

bravo(-a)( b-ra-vô/va) - tử tế

bello(-a)(bel-lô/la) - handsome,beautiful

magro(-a)(ma-g-rô/ra) - gầy

grasso(-a)(g-rat-ssô/ssa)- béo

ví dụ :

un bambino brutto e cattivo ( un bam-bi-nô b-rut-tô ê cat-ti-vô )

Một bé trai nghịch và hư

una bambina americana ( u-na bam-bi-na a-mê-ri-ca-nô)

Một bé gái Mĩ 

un ragazzo bello e simpatico ( un ra-ga-sô bel-lô ê sim-pa-ti-cô)

Một anh chàng đẹp trai và dễ chịu

una ragazza carina e simpatica ( u-na ra-ga-sa ca-ri-na ê sim-pa-ti-ca) Một cô gái xinh xắn và ''dễ thương ''

Số đếm từ 20-90

11 undici (un-đi-chi)

12 dodici (đô-đi-chi)

13 tredici (t-rê-đi-chi)

14 quattordici (kwat-tô-r-đi-chi)

15 quindici (kin-đi-chi)

16 sedici (sê-đi-chi)

17 diciassette (đi-cha-set-tê)

18 diciotto (đi-chôt-tô)

19 diciannove (đi-cha-nnô-vê)

20 venti (ven-ti)

21 ventuno (ven-tu-nô)

22 ventidue (ven-ti-đu-ê)

23 ventitre (ven-ti-t-rê)

24 ventiquattro (ven-ti-kwa-t-rô)

25 venticinque (ven-ti-chin-kê)

26 ventisei (ven-ti-sê-i)

27 ventisette (ven-ti-set-tê)

28 ventotto (ven-tôt-tô)

29 ventinove (ven-ti-nô-vê)

30 trenta (t-ren-ta)

40 quaranta (kwa-ran-ta)

50 cinquanta (chin-kan-ta)

60 sessanta (sê-san-ta)

70 settanta (set-tan-ta)

80 ottanta (ôt-tan-ta)

90 novanta (nô-van-ta)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: