Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Individual Sports

Individual Sports

các môn thể thao cá nhân

Tennis /ˈten.ɪs/ - quần vợt

1. tennis ball /ˈten.ɪs bɔːl/ - bóng quần vợt

2. racket /ˈræk.ɪt/ - vợt

Bowling /ˈbəʊ.lɪŋ/ - trò trơi bóng gỗ

3. gutter /ˈgʌt.əʳ/ - đường rãnh

4. lane /leɪn/ - đường băng

5. pin /pɪn/ - chai gỗ

6. bowling ball /bəʊl bɔːl/ - bóng gỗ

Golf /gɒlf/ - chơi gôn

7. golf ball /gɒlf bɔːl/ - bóng gôn

8. hole /həʊl/ - lỗ

9. putter /ˈpʌt.əʳ/ - gậy chơi gôn

10. golfer /ˈgɒl.fəʳ/ - người chơi gôn

Handball /ˈhænd.bɔːl/ - môn bóng ném

11. glove /glʌv/ - găng tay

12. handball /ˈhænd.bɔːl/ - quả bóng ném

13. court /kɔːt/ - sân

Boxing /ˈbɒk.sɪŋ/ - đấu quyền

14. head protector /hed prəˈtektəʳ/ - mũ bảo vệ đầu

15. glove /glʌv/ - găng tay

16. referee /ˌref.əˈriː/ - trọng tài

17. ring /rɪŋ/ - vũ đài

Ping-Pong /ˈpɪŋ.pɒŋ/ - bóng bàn

18.paddle /ˈpæd.ļ/ - vợt gỗ

19. ping-pong ball /ˈpɪŋ.pɒŋ bɔːl/ - quả bóng bàn

Horse Racing /hɔːs ˈreɪ.sɪŋ/ - đua ngựa

20. saddle /ˈsæd.ļ/ - yên ngựa

21. jockey /ˈdʒɒk.i/ - vận động viên đua ngựa

22. reins /reinz/ - dây cương

Gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/ - thể dục

23. gymnast /ˈdʒɪm.næst/ - vận động viên thể dục

24. balance beam /ˈbæl.ənts biːm/ - thanh thăng bằng

Ice Skating /aɪs ˈskeɪ.tɪŋ/ - trượt băng

25. rink /rɪŋk/ - sân băng

26. skate /skeɪt/ - lưỡi trượt

27. blade /bleɪd/ - lưỡi

Racquetball /ˈræk.ɪt bɔːl/ - môn bóng vợt

28. safety goggles /ˈseɪf.ti ˈgɒg.ļs/ - kính bảo vệ mắt

29. racquet /ˈræk.ɪt/ - vợt

30. racquet ball /ˈræk.ɪt bɔːl/ - quả bóng vợt

Track and Field /træk ænd fiːld/ - điền kinh

31. runner /ˈrʌn.əʳ/ - vận động viên điền kinh

32. track /træk/ - đường chạy

Skiing /ˈskiː.ɪŋ/ - trượt tuyết

33. skis /skɪːz/ - ván trượt

34. pole /pəʊl/ - gậy trượt tuyết

35. skier /skiː/ - người trượt tuyết

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: