Individual Sports
Individual Sports
các môn thể thao cá nhân
Tennis /ˈten.ɪs/ - quần vợt
1. tennis ball /ˈten.ɪs bɔːl/ - bóng quần vợt
2. racket /ˈræk.ɪt/ - vợt
Bowling /ˈbəʊ.lɪŋ/ - trò trơi bóng gỗ
3. gutter /ˈgʌt.əʳ/ - đường rãnh
4. lane /leɪn/ - đường băng
5. pin /pɪn/ - chai gỗ
6. bowling ball /bəʊl bɔːl/ - bóng gỗ
Golf /gɒlf/ - chơi gôn
7. golf ball /gɒlf bɔːl/ - bóng gôn
8. hole /həʊl/ - lỗ
9. putter /ˈpʌt.əʳ/ - gậy chơi gôn
10. golfer /ˈgɒl.fəʳ/ - người chơi gôn
Handball /ˈhænd.bɔːl/ - môn bóng ném
11. glove /glʌv/ - găng tay
12. handball /ˈhænd.bɔːl/ - quả bóng ném
13. court /kɔːt/ - sân
Boxing /ˈbɒk.sɪŋ/ - đấu quyền
14. head protector /hed prəˈtektəʳ/ - mũ bảo vệ đầu
15. glove /glʌv/ - găng tay
16. referee /ˌref.əˈriː/ - trọng tài
17. ring /rɪŋ/ - vũ đài
Ping-Pong /ˈpɪŋ.pɒŋ/ - bóng bàn
18.paddle /ˈpæd.ļ/ - vợt gỗ
19. ping-pong ball /ˈpɪŋ.pɒŋ bɔːl/ - quả bóng bàn
Horse Racing /hɔːs ˈreɪ.sɪŋ/ - đua ngựa
20. saddle /ˈsæd.ļ/ - yên ngựa
21. jockey /ˈdʒɒk.i/ - vận động viên đua ngựa
22. reins /reinz/ - dây cương
Gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/ - thể dục
23. gymnast /ˈdʒɪm.næst/ - vận động viên thể dục
24. balance beam /ˈbæl.ənts biːm/ - thanh thăng bằng
Ice Skating /aɪs ˈskeɪ.tɪŋ/ - trượt băng
25. rink /rɪŋk/ - sân băng
26. skate /skeɪt/ - lưỡi trượt
27. blade /bleɪd/ - lưỡi
Racquetball /ˈræk.ɪt bɔːl/ - môn bóng vợt
28. safety goggles /ˈseɪf.ti ˈgɒg.ļs/ - kính bảo vệ mắt
29. racquet /ˈræk.ɪt/ - vợt
30. racquet ball /ˈræk.ɪt bɔːl/ - quả bóng vợt
Track and Field /træk ænd fiːld/ - điền kinh
31. runner /ˈrʌn.əʳ/ - vận động viên điền kinh
32. track /træk/ - đường chạy
Skiing /ˈskiː.ɪŋ/ - trượt tuyết
33. skis /skɪːz/ - ván trượt
34. pole /pəʊl/ - gậy trượt tuyết
35. skier /skiː/ - người trượt tuyết
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro