Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

In Port

In Port

Hải cảngIn Port

1. fishing boat /ˈfɪʃ.ɪŋ bəʊt/ - thuyền đánh cá

2. fisherman /ˈfɪʃ.ə.mən/ - người đánh cá

3. pier /pɪəʳ/ - bến tàu nhô ra ngoài

4. fork lift /fɔːk lɪft/ - xe nâng hàng

5. bow /baʊ/ - mũi tàu

6. crane /kreɪn/ - cần trục

7. container /kənˈteɪ.nəʳ/ - thùng đựng hàng, côngtenơ

8. hold /həʊld/ - khoang tàu

9. (container) ship /ʃɪp/ - tàu (côngtenơ)

10. cargo /ˈkɑː.gəʊ/ - hàng hóa

11. stern /stɜːn/ - đuôi tàu

12. barge /bɑːdʒ/ - sà lan

13. tugboat /tʌgbəʊt/ - tàu kéo

14. lighthouse /ˈlaɪt.haʊs/ - hải đăng

15. tanker /ˈtæŋ.kəʳ/ - tàu chở dầu

16. buoy /bɔɪ/ - phao

17. ferry /'ferɪ/ - phà

18. smokestack /ˈsməʊk.stæk/ - ống khói

19. lifeboat /ˈlaɪf.bəʊt/ - xuồng cứu đắm

20. gangway /ˈgæŋ.weɪ/ - cầu tàu

21. porthole /ˈpɔːt.həʊl/ - lỗ cửa sổ ở thành tàu

22. deck /dek/ - boong tàu

23. windlass /ˈwɪnd.ləs/ - tời

24. anchor /ˈæŋ.kəʳ/ - mỏ neo

25. line /laɪn/ - dây

26. bollard /ˈbɒl.ɑːd/ - cọc buộc tàu

27. ocean liner /ˈəʊ.ʃən ˈlaɪ.nəʳ/ - tàu biển chở khách

28. dock /dɒk/ - bến tàu

29. terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ - nhà ga, khu vực hành khách

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: