Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

hic 2

51-忽视- hū shì - hốt thị - sao lãng -Bỏ qua
52-壶- hú - hồ - hồ -Chậu
53-怀疑- huái yí - hoài nghi - hoài nghi -Nghi ngờ
54-缓解- huǎn jiě - hoãn giải - hóa giải -Dễ
55-幻想- huàn xiǎng - huyễn tưởng - ảo tưởng -Ảo
56-挥- huī - huy - huy -Swing
57-恢复- huī fù - khôi phục - khôi phục -Phục hồi
58-活跃- huó yuè - hoạt dược - hoạt dược -Hoạt động
59-火柴- huǒ chái - hỏa sài - lửa củi -Trận đấu
60-伙伴- huǒ bàn - hỏa bạn - đồng bạn -Đối tác
61-基础- jī chǔ - cơ sở - trụ cột -Cơ sở
62-积累- jī lèi - tích luy - tích lũy -Tích lũy
63-及格- jí gé - cập cách - cập cách -Vượt qua
64-即使- jí shǐ - tức sử - cho dù -Mặc dù
65-继续- jì xù - kế tục - tiếp tục -Tiếp tục
66-嫁- jià - giá - gả -Cưới
67-煎- jiān - tiên - tiên -Chiên
68-艰巨- jiān jù - gian cự - gian cự -Dẻo dai
69-尖锐- jiān ruì - tiêm duệ - bén nhọn -Sharp
70-健康- jiàn kāng - kiện khang - khỏe mạnh -Khỏe mạnh
71-键盘- jiàn pán - kiện bàn - bàn gõ -Bàn phím
72-降低- jiàng dī - hàng đê - rớt xuống -Xuống
73-降落- jiàng luò - hàng lạc - hạ xuống -Hạ cánh
74-酱油- jiàng yóu - tương du - tương du -Nước tương
75-浇- jiāo - kiêu - tưới -Đã rải
76-接触- jiē chù - tiếp xúc - tiếp xúc -Liên lạc
77-接着- jiē zhe - tiếp trứ - tiếp theo -Sau đó
78-街道- jiē dào - nhai đạo - đường phố -Street
79-节省- jiē shěng - tiết tỉnh - tiết kiệm -Lưu lại
80-结账- jié zhàng - kết trướng - tính tiền -Thanh toán
81-解释- jiě shì - giải thích - giải thích -Giải thích
82-解说员- jiě shuō yuán - giải thuyết viên - xướng ngôn viên -Người kể chuyện
83-届- jiè - giới - giới -Phiên
84-戒烟- jiè yān - giới yên - giới khói -Bỏ thuốc lá
85-戒指- jiè zhǐ - giới chỉ - chiếc nhẫn -Nhẫn
86-金属- jīn shǔ - kim chúc - kim loại -Kim loại
87-紧急- jǐn jí - khẩn cấp - khẩn cấp -Khẩn cấp
88-尽管- jìn guǎn - tẫn quản - mặc dù -Mặc dù
89-谨慎- jǐn shèn - cẩn thận - cẩn thận -Thận trọng
90-禁止- jìn zhǐ - cấm chỉ - cấm chỉ -Cấm
91-竟然- jìng rán - cánh nhiên - lại -Trên thực tế
92-竞争- jìng zhēng - cạnh tranh - cạnh tranh -Cạnh tranh
93-聚会- jù huì - tụ hội - tụ hội -Đảng
94-拒绝- jù jué - cự tuyệt - cự tuyệt -Từ chối
95-俱乐部- jù lè bù - câu nhạc bộ - câu lạc bộ -Câu lạc bộ
96-距离- jù lí - cự ly - khoảng cách -Khoảng cách
97-据说- jù shuō - cư thuyết - nghe nói -Người ta nói
98-捐- juān - quyên - quyên -Tặng
99-砍- kǎn - khảm - chém -Cắt giảm
100-考虑- kǎo lǜ - khảo lự - cân nhắc -Cân nhắc

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #chinese