Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

23

2201,永远- yǒng yuǎn - vĩnh viễn - vĩnh viễn -Mãi mãi
2202,用- yòng - dụng - dùng -Sử dụng
2203,用途- yòng tú - dụng đồ - cách dùng -Sử dụng
2204,优点- yōu diǎn - ưu điểm - ưu điểm -Ưu điểm
2205,优惠- yōu huì - ưu huệ - ưu đãi -Sản phẩm
2206,优美- yōu měi - ưu mỹ - ưu mỹ -Đẹp
2207,优势- yōu shì - ưu thế - ưu thế -Lợi thế
2208,优秀- yōu xiù - ưu tú - ưu tú -Tuyệt vời
2209,悠久- yōu jiǔ - du cửu - đã lâu -Một thời gian dài
2210,幽默- yōu mò - u mặc - hài hước -Hài hước
2211,由- yóu - do - từ -Bởi
2212,由于- yóu yú - do vu - bởi vì -Do
2213,邮局- yóu jú - bưu cục - bưu cục -Bưu điện
2214,游览- yóu lǎn - du lãm - du lãm -Tour
2215,游戏- yóu xì - du hí - trò chơi -Trò chơi
2216,游泳- yóu yǒng - du vịnh - bơi lội -Bơi
2217,尤其- yóu qí - vưu kỳ - hơn nữa -Đặc biệt
2218,犹豫- yóu yù - do dự - do dự -Hesitate
2219,油炸- yóu zhà - du tạc - du nổ -Chiên
2220,有- yǒu - hữu - có -Có
2221,有利- yǒu lì - hữu lợi - có lợi -Thuận lợi
2222,有名- yǒu míng - hữu danh - nổi danh -Nổi tiếng
2223,有趣- yǒu qù - hữu thú - thú vị -Thú vị
2224,友好- yǒu hǎo - hữu hảo - hữu hảo -Thân thiện
2225,友谊- yǒu yì - hữu nghị - hữu nghị -Tình bạn
2226,又- yòu - hựu - lại -Một lần nữa
2227,右边- yòu biān - hữu biên - bên phải -Bên phải
2228,幼儿园- yòu ér yuán - ấu nhi viên - vườn trẻ -Mẫu giáo
2229,鱼- yú - ngư - cá -Cá
2230,愉快- yú kuài - du khoái - khoái trá -Hạnh phúc
2231,娱乐- yú lè - ngu nhạc - giải trí -Giải trí
2232,于是- yú shì - vu thị - vì vậy -Vậy
2233,与- yǔ - dữ - cùng -Và
2234,与其- yǔ qí - dữ kỳ - thay vì -Với nó
2235,语法- yǔ fǎ - ngữ pháp - ngữ pháp -Ngữ pháp
2236,语气- yǔ qì - ngữ khí - giọng nói -Âm điệu
2237,语言- yǔ yán - ngữ ngôn - ngôn ngữ -Ngôn ngữ
2238,羽毛球- yǔ máo qiú - vũ mao cầu - vũ cầu -Cầu lông
2239,宇宙- yǔ zhòu - vũ trụ - vũ trụ -Vũ trụ
2240,预报- yù bào - dự báo - dự báo -Dự báo
2241,预订- yù dìng - dự đính - dự đính -Đặt phòng
2242,预防- yù fáng - dự phòng - dự phòng -Phòng ngừa
2243,预习- yù xí - dự tập - dự tập -Xem trước
2244,遇到- yù dào - ngộ đáo - gặp phải -Gặp
2245,玉米- yù mǐ - ngọc mễ - ngọc mễ -Ngô
2246,圆- yuán - viên - viên -Vòng
2247,元- yuán - nguyên - nguyên -Yuan
2248,元旦- yuán dàn - nguyên đán - nguyên đán -Ngày đầu năm mới
2249,缘故- yuán gù - duyến cố - duyên cớ -Lý do
2250,原来- yuán lái - nguyên lai - thì ra là -Bản gốc
2251,原谅- yuán liàng - nguyên lượng - tha thứ -Tha thứ
2252,原料- yuán liào - nguyên liêu - nguyên liệu -Nguyên vật liệu
2253,原因- yuán yīn - nguyên nhân - nguyên nhân -Lý do
2254,原则- yuán zé - nguyên tắc - nguyên tắc -Nguyên tắc
2255,远- yuǎn - viễn - xa -Xa
2256,愿望- yuàn wàng - nguyện vọng - nguyện vọng -Mong muốn
2257,愿意- yuàn yì - nguyện ý - nguyện ý -Sẵn sàng
2258,约会- yuē huì - ước hội - ước hẹn -Hẹn hò
2259,越- yuè - việt - càng -Càng nhiều
2260,月- yuè - nguyệt - tháng -Tháng
2261,月亮- yuè liàng - nguyệt lượng - trăng sáng -Mặt trăng
2262,阅读- yuè dú - duyệt độc - đọc -Đọc
2263,晕- yūn - vựng - ngất -Halo
2264,云- yún - vân - vân -Cloud
2265,允许- yǔn xǔ - duẫn hứa - cho phép -Được phép
2266,运动- yùn dòng - vận động - vận động -Phong trào
2267,运气- yùn qì - vận khí - vận khí -May mắn
2268,运输- yùn shū - vận thâu - chuyển vận -Giao thông vận tải
2269,运用- yùn yòng - vận dụng - vận dụng -Sử dụng
2270,杂志- zá zhì - tạp chí - tạp chí -Tạp chí
2271,灾害- zāi hài - tai hại - tai hại -Thiên tai
2272,在- zài - tại - ở -Trong
2273,再- zài - tái - nữa -Một lần nữa
2274,再见- zài jiàn - tái kiến - gặp lại sau -Tạm biệt
2275,再三- zài sān - tái tam - liên tục -Một lần nữa
2276,咱们- zán men - cha môn - chúng ta -Hãy
2277,赞成- zàn chéng - tán thành - tán thành -Ủng hộ
2278,赞美- zàn měi - tán mỹ - ca ngợi -Khen ngợi
2279,暂时- zàn shí - tạm thì - tạm thời -Tạm thời
2280,脏- zāng - tạng - bẩn -Bẩn
2281,糟糕- zāo gāo - tao cao - hỏng bét -Xấu
2282,早上- zǎo shàng - tảo thượng - buổi sáng -Buổi sáng
2283,造成- zào chéng - tạo thành - tạo thành -Nguyên nhân
2284,则- zé - tắc - là -Sau đó
2285,责备- zé bèi - trách bị - trách cứ -Đổ lỗi
2286,责任- zé rèn - trách nhâm - trách nhiệm -Trách nhiệm
2287,怎么- zěn me - chẩm yêu - thế nào -Làm thế nào để
2288,怎么样- zěn me yàng - chẩm yêu dạng - như thế nào -Làm thế nào về nó
2289,增加- zēng jiā - tăng gia - gia tăng -Tăng
2290,增长- zēng zhǎng - tăng trường - tăng trưởng -Phát triển
2291,摘- zhāi - trích - hái -Chọn
2292,窄- zhǎi - trách - hẹp -Thu hẹp
2293,粘贴- zhān tiē - niêm thiếp - niêm thiếp -Dán
2294,展开- zhǎn kāi - triển khai - triển khai -Không bộc lộ
2295,展览- zhǎn lǎn - triển lãm - triển lãm -Triển lãm
2296,站- zhàn - trạm - trạm -Trạm
2297,占线- zhàn xiàn - chiêm tuyến - chiếm tuyến -Bận
2298,战争- zhàn zhēng - chiến tranh - chiến tranh -Chiến tranh
2299,张- zhāng - trương - tờ -Zhang
2300,长- zhǎng - trường - trường -Long

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #chinese