Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

20

1901,温度- wēn dù - ôn độ - nhiệt độ -Nhiệt độ
1902,温暖- wēn nuǎn - ôn noãn - ấm áp -Ấm áp
1903,温柔- wēn róu - ôn nhu - ôn nhu -Nhẹ nhàng
1904,闻- wén - văn - nghe thấy -Mùi
1905,文化- wén huà - văn hóa - văn hóa -Văn hoá
1906,文件- wén jiàn - văn kiện - văn kiện -Tập tin
1907,文具- wén jù - văn cụ - văn cụ -Văn phòng phẩm
1908,文明- wén míng - văn minh - văn minh -Văn minh
1909,文学- wén xué - văn học - văn học -Văn học
1910,文章- wén zhāng - văn chương - văn chương -Bài báo
1911,吻- wěn - vẫn - hôn -Hôn
1912,稳定- wěn dìng - ổn định - ổn định -Ổn định
1913,问- wèn - vấn - hỏi -Được hỏi
1914,问候- wèn hòu - vấn hậu - thăm hỏi -Lời chào
1915,问题- wèn tí - vấn đề - vấn đề -Vấn đề
1916,我- wǒ - ngã - ta -Tôi
1917,我们- wǒ men - ngã môn - chúng ta -Chúng tôi là
1918,卧室- wò shì - ngọa thất - phòng ngủ -Phòng ngủ
1919,握手- wò shǒu - ác thủ - bắt tay -Bắt tay
1920,污染- wū rǎn - ô nhiễm - ô nhiễm -Bẩn
1921,屋子- wū zǐ - ốc tử - phòng -
1922,无- wú - vô - vô -
1923,无聊- wú liáo - vô liêu - nhàm chán -
1924,无论- wú lùn - vô luận - vô luận -
1925,无奈- wú nài - vô nại - bất đắc dĩ -
1926,无数- wú shù - vô sổ - vô số -
1927,五- wǔ - ngũ - năm -
1928,武器- wǔ qì - vũ khí - vũ khí -
1929,武术- wǔ shù - vũ thuật - võ thuật -
1930,雾- wù - vụ - vụ -
1931,误会- wù huì - ngộ hội - hiểu lầm -
1932,物理- wù lǐ - vật lý - vật lý -
1933,物质- wù zhì - vật chất - vật chất -
1934,西- xī - tây - tây -
1935,西瓜- xī guā - tây qua - dưa hấu -
1936,西红柿- xī hóng shì - tây hồng thị - cà chua -
1937,吸收- xī shōu - hấp thu - hấp thu -
1938,吸引- xī yǐn - hấp dẫn - hấp dẫn -
1939,希望- xī wàng - hi vọng - hy vọng -
1940,习惯- xí guàn - tập quán - thói quen -
1941,洗- xǐ - tẩy - tắm -
1942,洗手间- xǐ shǒu jiān - tẩy thủ gian - phòng rửa tay -
1943,洗衣机- xǐ yī jī - tẩy y ky - máy giặt quần áo -
1944,洗澡- xǐ zǎo - tẩy táo - tắm -
1945,喜欢- xǐ huān - hỉ hoan - thích -
1946,系- xì - hệ - hệ -
1947,系统- xì tǒng - hệ thống - hệ thống -
1948,细节- xì jiē - tế tiết - chi tiết -
1949,戏剧- xì jù - hí kịch - hí kịch -
1950,瞎- xiā - hạt - hạt -
1951,吓- xià - hách - hù dọa -
1952,夏- xià - hạ - hạ -
1953,下- xià - hạ - hạ -
1954,下午- xià wǔ - hạ ngọ - buổi chiều -
1955,下雨- xià yǔ - hạ vũ - trời mưa -
1956,下载- xià zǎi - hạ tái - kế tiếp -
1957,先- xiān - tiên - trước -
1958,先生- xiān shēng - tiên sinh - tiên sinh -
1959,鲜艳- xiān yàn - tiên diễm - tươi đẹp -
1960,咸- xián - hàm - mặn -
1961,显得- xiǎn dé - hiển đắc - lộ ra -
1962,显然- xiǎn rán - hiển nhiên - hiển nhiên -
1963,显示- xiǎn shì - hiển kỳ - biểu hiện -
1964,县- xiàn - huyền - huyền -
1965,现代- xiàn dài - hiện đại - hiện đại -
1966,现金- xiàn jīn - hiện kim - tiền mặt -
1967,现实- xiàn shí - hiện thực - thực tế -
1968,现象- xiàn xiàng - hiện tượng - hiện tượng -
1969,现在- xiàn zài - hiện tại - bây giờ -
1970,羡慕- xiàn mù - tiện mộ - hâm mộ -
1971,限制- xiàn zhì - hạn chế - hạn chế -
1972,香- xiāng - hương - hương -
1973,香蕉- xiāng jiāo - hương tiêu - hương tiêu -
1974,相处- xiàng chù - tương xử - chung sống -
1975,相当- xiàng dāng - tương đương - tương đối -
1976,相对- xiàng duì - tương đối - tương đối -
1977,相反- xiàng fǎn - tương phản - ngược lại -
1978,相关- xiàng guān - tương quan - tương quan -
1979,相似- xiàng sì - tương tự - tương tự -
1980,相同- xiàng tóng - tương đồng - giống nhau -
1981,相信- xiàng xìn - tương tín - tin tưởng -
1982,详细- xiáng xì - tường tế - cặn kẽ -
1983,响- xiǎng - hưởng - vang -
1984,想- xiǎng - tưởng - muốn -
1985,想念- xiǎng niàn - tưởng niệm - tưởng niệm -
1986,想象- xiǎng xiàng - tưởng tượng - tưởng tượng -
1987,享受- xiǎng shòu - hưởng thụ - hưởng thụ -
1988,向- xiàng - hướng - hướng -
1989,像- xiàng - tượng - giống như -
1990,项- xiàng - hạng - hạng -
1991,项链- xiàng liàn - hạng liên - giây chuyền -
1992,项目- xiàng mù - hạng mục - bộ môn -
1993,橡皮- xiàng pí - tượng bì - tượng da -
1994,象棋- xiàng qí - tượng kỳ - cờ tướng -
1995,象征- xiàng zhēng - tượng chinh - tượng trưng -
1996,消费- xiāo fèi - tiêu phí - tiêu phí -
1997,消化- xiāo huà - tiêu hóa - tiêu hóa -
1998,消灭- xiāo miè - tiêu diệt - tiêu diệt -
1999,消失- xiāo shī - tiêu thất - biến mất -
2000,销售-xiāo shòu -tiêu thụ -tiêu thụ -Bán hàng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #chinese