
20
1901,温度- wēn dù - ôn độ - nhiệt độ -Nhiệt độ
1902,温暖- wēn nuǎn - ôn noãn - ấm áp -Ấm áp
1903,温柔- wēn róu - ôn nhu - ôn nhu -Nhẹ nhàng
1904,闻- wén - văn - nghe thấy -Mùi
1905,文化- wén huà - văn hóa - văn hóa -Văn hoá
1906,文件- wén jiàn - văn kiện - văn kiện -Tập tin
1907,文具- wén jù - văn cụ - văn cụ -Văn phòng phẩm
1908,文明- wén míng - văn minh - văn minh -Văn minh
1909,文学- wén xué - văn học - văn học -Văn học
1910,文章- wén zhāng - văn chương - văn chương -Bài báo
1911,吻- wěn - vẫn - hôn -Hôn
1912,稳定- wěn dìng - ổn định - ổn định -Ổn định
1913,问- wèn - vấn - hỏi -Được hỏi
1914,问候- wèn hòu - vấn hậu - thăm hỏi -Lời chào
1915,问题- wèn tí - vấn đề - vấn đề -Vấn đề
1916,我- wǒ - ngã - ta -Tôi
1917,我们- wǒ men - ngã môn - chúng ta -Chúng tôi là
1918,卧室- wò shì - ngọa thất - phòng ngủ -Phòng ngủ
1919,握手- wò shǒu - ác thủ - bắt tay -Bắt tay
1920,污染- wū rǎn - ô nhiễm - ô nhiễm -Bẩn
1921,屋子- wū zǐ - ốc tử - phòng -
1922,无- wú - vô - vô -
1923,无聊- wú liáo - vô liêu - nhàm chán -
1924,无论- wú lùn - vô luận - vô luận -
1925,无奈- wú nài - vô nại - bất đắc dĩ -
1926,无数- wú shù - vô sổ - vô số -
1927,五- wǔ - ngũ - năm -
1928,武器- wǔ qì - vũ khí - vũ khí -
1929,武术- wǔ shù - vũ thuật - võ thuật -
1930,雾- wù - vụ - vụ -
1931,误会- wù huì - ngộ hội - hiểu lầm -
1932,物理- wù lǐ - vật lý - vật lý -
1933,物质- wù zhì - vật chất - vật chất -
1934,西- xī - tây - tây -
1935,西瓜- xī guā - tây qua - dưa hấu -
1936,西红柿- xī hóng shì - tây hồng thị - cà chua -
1937,吸收- xī shōu - hấp thu - hấp thu -
1938,吸引- xī yǐn - hấp dẫn - hấp dẫn -
1939,希望- xī wàng - hi vọng - hy vọng -
1940,习惯- xí guàn - tập quán - thói quen -
1941,洗- xǐ - tẩy - tắm -
1942,洗手间- xǐ shǒu jiān - tẩy thủ gian - phòng rửa tay -
1943,洗衣机- xǐ yī jī - tẩy y ky - máy giặt quần áo -
1944,洗澡- xǐ zǎo - tẩy táo - tắm -
1945,喜欢- xǐ huān - hỉ hoan - thích -
1946,系- xì - hệ - hệ -
1947,系统- xì tǒng - hệ thống - hệ thống -
1948,细节- xì jiē - tế tiết - chi tiết -
1949,戏剧- xì jù - hí kịch - hí kịch -
1950,瞎- xiā - hạt - hạt -
1951,吓- xià - hách - hù dọa -
1952,夏- xià - hạ - hạ -
1953,下- xià - hạ - hạ -
1954,下午- xià wǔ - hạ ngọ - buổi chiều -
1955,下雨- xià yǔ - hạ vũ - trời mưa -
1956,下载- xià zǎi - hạ tái - kế tiếp -
1957,先- xiān - tiên - trước -
1958,先生- xiān shēng - tiên sinh - tiên sinh -
1959,鲜艳- xiān yàn - tiên diễm - tươi đẹp -
1960,咸- xián - hàm - mặn -
1961,显得- xiǎn dé - hiển đắc - lộ ra -
1962,显然- xiǎn rán - hiển nhiên - hiển nhiên -
1963,显示- xiǎn shì - hiển kỳ - biểu hiện -
1964,县- xiàn - huyền - huyền -
1965,现代- xiàn dài - hiện đại - hiện đại -
1966,现金- xiàn jīn - hiện kim - tiền mặt -
1967,现实- xiàn shí - hiện thực - thực tế -
1968,现象- xiàn xiàng - hiện tượng - hiện tượng -
1969,现在- xiàn zài - hiện tại - bây giờ -
1970,羡慕- xiàn mù - tiện mộ - hâm mộ -
1971,限制- xiàn zhì - hạn chế - hạn chế -
1972,香- xiāng - hương - hương -
1973,香蕉- xiāng jiāo - hương tiêu - hương tiêu -
1974,相处- xiàng chù - tương xử - chung sống -
1975,相当- xiàng dāng - tương đương - tương đối -
1976,相对- xiàng duì - tương đối - tương đối -
1977,相反- xiàng fǎn - tương phản - ngược lại -
1978,相关- xiàng guān - tương quan - tương quan -
1979,相似- xiàng sì - tương tự - tương tự -
1980,相同- xiàng tóng - tương đồng - giống nhau -
1981,相信- xiàng xìn - tương tín - tin tưởng -
1982,详细- xiáng xì - tường tế - cặn kẽ -
1983,响- xiǎng - hưởng - vang -
1984,想- xiǎng - tưởng - muốn -
1985,想念- xiǎng niàn - tưởng niệm - tưởng niệm -
1986,想象- xiǎng xiàng - tưởng tượng - tưởng tượng -
1987,享受- xiǎng shòu - hưởng thụ - hưởng thụ -
1988,向- xiàng - hướng - hướng -
1989,像- xiàng - tượng - giống như -
1990,项- xiàng - hạng - hạng -
1991,项链- xiàng liàn - hạng liên - giây chuyền -
1992,项目- xiàng mù - hạng mục - bộ môn -
1993,橡皮- xiàng pí - tượng bì - tượng da -
1994,象棋- xiàng qí - tượng kỳ - cờ tướng -
1995,象征- xiàng zhēng - tượng chinh - tượng trưng -
1996,消费- xiāo fèi - tiêu phí - tiêu phí -
1997,消化- xiāo huà - tiêu hóa - tiêu hóa -
1998,消灭- xiāo miè - tiêu diệt - tiêu diệt -
1999,消失- xiāo shī - tiêu thất - biến mất -
2000,销售-xiāo shòu -tiêu thụ -tiêu thụ -Bán hàng
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro