Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

17

1601,生动- shēng dòng - sinh động - sinh động -Sống động
1602,生活- shēng huó - sinh hoạt - cuộc sống -Cuộc sống
1603,生命- shēng mìng - sinh mệnh - sinh mạng -Cuộc sống
1604,生气- shēng qì - sinh khí - tức giận -Tức giận
1605,生日- shēng rì - sinh nhật - sinh nhật -Sinh nhật
1606,声调- shēng diào - thanh điều - thanh điều -Âm điệu
1607,声音- shēng yīn - thanh âm - thanh âm -Âm thanh
1608,绳子- shéng zǐ - thằng tử - sợi giây -Dây
1609,省- shěng - tỉnh - tỉnh -Tỉnh
1610,省略- shěng luè - tỉnh lược - tỉnh lược -Bỏ qua
1611,剩- shèng - thặng - còn dư lại -Trái
1612,胜利- shèng lì - thắng lợi - thắng lợi -Chiến thắng
1613,诗- shī - thi - thơ -Bài thơ
1614,失败- shī bài - thất bại - thất bại -Không thành công
1615,失眠- shī mián - thất miên - mất ngủ -Mất ngủ
1616,失去- shī qù - thất khứ - mất đi -Mất
1617,失望- shī wàng - thất vọng - thất vọng -Thất vọng
1618,失业- shī yè - thất nghiệp - thất nghiệp -Thất nghiệp
1619,师傅- shī fù - sư phó - sư phó -Thầy
1620,湿润- shī rùn - thấp nhuận - ướt át -Ẩm ướt
1621,狮子- shī zǐ - sư tử - sư tử -Sư tử
1622,十- shí - thập - mười -Mười
1623,十分- shí fèn - thập phân - hết sức -Rất nhiều
1624,时代- shí dài - thì đại - thời đại -Thời gian
1625,时候- shí hòu - thì hậu - thời điểm -Thời gian
1626,时间- shí jiān - thì gian - thời gian -Thời gian
1627,时刻- shí kè - thì khắc - thời khắc -Thời gian
1628,时髦- shí máo - thì mao - thì mao -Thời trang
1629,时期- shí qī - thì kỳ - thời kỳ -Giai đoạn
1630,时尚- shí shàng - thì thượng - lúc thượng -Thời trang
1631,实话- shí huà - thực thoại - lời nói thật -Sự thật
1632,实际- shí jì - thực tế - thực tế -Thực tế
1633,实践- shí jiàn - thực tiễn - thực hành -Thực hành
1634,实习- shí xí - thực tập - thực tập -Thực tập
1635,实现- shí xiàn - thực hiện - thực hiện -Để đạt được
1636,实行- shí háng - thực hành - thực hành -Thực hành
1637,实验- shí yàn - thực nghiệm - thí nghiệm -Thí nghiệm
1638,实用- shí yòng - thực dụng - thực dụng -Thực tế
1639,实在- shí zài - thực tại - bây giờ -Thực sự
1640,食品- shí pǐn - thực phẩm - thực phẩm -Thực phẩm
1641,食物- shí wù - thực vật - thức ăn -Thực phẩm
1642,石头- shí tóu - thạch đầu - đá -Đá
1643,使- shǐ - sử - khiến cho -Vì vậy mà
1644,使劲儿- shǐ jìn ér - sử kính nhi - dùng sức mà -Năng lượng
1645,使用- shǐ yòng - sử dụng - sử dụng -Sử dụng
1646,始终- shǐ zhōng - thủy chung - thủy chung -Luôn luôn
1647,是- shì - thị - là -Có
1648,是否- shì fǒu - thị phủ - có hay không -Có hay không
1649,试- shì - thí - thử -Hãy thử
1650,试卷- shì juàn - thí quyển - bài thi -Giấy tờ
1651,士兵- shì bīng - sĩ binh - binh lính -Người lính
1652,市场- shì chǎng - thị tràng - thị trường -Thị trường
1653,似的- sì de - tự đích - tựa như -Như thế
1654,适合- shì hé - thích hợp - thích hợp -Phù hợp
1655,适应- shì yīng - thích ứng - thích ứng -Thích ứng
1656,世纪- shì jì - thế kỷ - thế kỷ -Thế kỷ
1657,世界- shì jiè - thế giới - thế giới -Thế giới
1658,事情- shì qíng - sự tình - chuyện -Những thứ
1659,事实- shì shí - sự thực - sự thật -Sự thật
1660,事物- shì wù - sự vật - sự vật -Những thứ
1661,事先- shì xiān - sự tiên - chuyện trước -Trước
1662,收- shōu - thu - thu -Nhận
1663,收获- shōu huò - thu hoạch - thu hoạch -Thu hoạch
1664,收据- shōu jù - thu cư - thu theo -Biên nhận
1665,收入- shōu rù - thu nhập - thu vào -Thu nhập
1666,收拾- shōu shí - thu thập - dọn dẹp -Dọn sạch
1667,手表- shǒu biǎo - thủ biểu - đồng hồ đeo tay -Phim
1668,手工- shǒu gōng - thủ công - thủ công -Sổ tay
1669,手机- shǒu jī - thủ ky - điện thoại di động -Điện thoại di động
1670,手术- shǒu shù - thủ thuật - giải phẫu -Phẫu thuật
1671,手套- shǒu tào - thủ sáo - cái bao tay -Găng tay
1672,手续- shǒu xù - thủ tục - thủ tục -Thủ tục
1673,手指- shǒu zhǐ - thủ chỉ - ngón tay -Ngón tay
1674,首都- shǒu dōu - thủ đô - thủ đô -Vốn
1675,首先- shǒu xiān - thủ tiên - đầu tiên -Trước hết
1676,瘦- shòu - sấu - gầy -Thin
1677,受不了- shòu bú le - thụ bất liễu - không chịu nổi -Không thể đứng
1678,受到- shòu dào - thụ đáo - bị -Bởi
1679,受伤- shòu shāng - thụ thương - bị thương -Bị thương
1680,售货员- shòu huò yuán - thụ hóa viên - nhân viên bán hàng -Người bán hàng
1681,寿命- shòu mìng - thọ mệnh - tuổi thọ -Tuổi thọ
1682,书- shū - thư - sách -Sách
1683,书架- shū jià - thư giá - kệ sách -Giá sách
1684,输- shū - thâu - thua -Mất
1685,输入- shū rù - thâu nhập - đưa vào -Đầu vào
1686,蔬菜- shū cài - sơ thái - sơ món ăn -Rau
1687,舒服- shū fú - thư phục - thoải mái -Thoải mái
1688,舒适- shū shì - thư thích - thư thích -Thoải mái
1689,叔叔- shū shū - thúc thúc - thúc thúc -Bác
1690,梳子- shū zǐ - sơ tử - sơ tử -Chải
1691,熟练- shú liàn - thục luyện - thuần thục -Có kỹ năng
1692,熟悉- shú xī - thục tất - quen thuộc -Quen thuộc với
1693,鼠标- shǔ biāo - thử tiêu - con chuột -Chuột
1694,属于- shǔ yú - chúc vu - thuộc về -Thuộc
1695,树- shù - thụ - cây -Cây
1696,数据- shù jù - sổ cư - số liệu -Dữ liệu
1697,数量- shù liàng - sổ lượng - số lượng -Số lượng
1698,数码- shù mǎ - sổ mã - đếm con ngựa -Số
1699,数学- shù xué - sổ học - số học -Toán học
1700,数字- shù zì - sổ tự - con số -Số

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #chinese