Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

15

1401,普遍- pǔ biàn - phổ biến - phổ biến -Phổ quát
1402,普通话- pǔ tōng huà - phổ thông thoại - tiếng phổ thông -Tiếng Quan Thoại
1403,朴素- pǔ sù - phác tố - phác tố -Đơn giản
1404,七- qī - thất - bảy -Bảy
1405,期待- qī dài - kỳ đãi - mong đợi -Mong muốn
1406,期间- qī jiān - kỳ gian - trong lúc -Giai đoạn
1407,妻子- qī zǐ - thê tử - thê tử -Vợ
1408,骑- qí - kỵ - kỵ -Đi xe
1409,其次- qí cì - kỳ thứ - tiếp theo -Thứ hai
1410,其实- qí shí - kỳ thực - thật ra thì -Trên thực tế
1411,其他- qí tā - kỳ tha - những khác -Khác
1412,其余- qí yú - kỳ dư - còn lại -Phần còn lại
1413,其中- qí zhōng - kỳ trung - trong đó -Nào
1414,奇怪- qí guài - kỳ quái - kỳ quái -Kỳ lạ
1415,奇迹- qí jì - kỳ tích - kỳ tích -Phép lạ
1416,起床- qǐ chuáng - khởi sàng - rời giường -Đứng lên
1417,起飞- qǐ fēi - khởi phi - cất cánh -Cất cánh
1418,起来- qǐ lái - khởi lai - đứng lên -Lên
1419,启发- qǐ fā - khải phát - dẫn dắt -Cảm hứng
1420,企图- qǐ tú - xí đồ - ý đồ -Một nỗ lực
1421,企业- qǐ yè - xí nghiệp - xí nghiệp -Kinh doanh
1422,气氛- qì fēn - khí phân - không khí -Khí quyển
1423,气候- qì hòu - khí hậu - khí hậu -Khí hậu
1424,汽油- qì yóu - khí du - xăng -Hơi nước
1425,千- qiān - thiên - ngàn -千
1426,牵- qiān - khiên - dắt -牵
1427,千万- qiān wàn - thiên vạn - ngàn vạn -千万
1428,铅笔- qiān bǐ - duyên bút - bút máy -铅笔
1429,谦虚- qiān xū - khiêm hư - khiêm tốn -谦虚
1430,签证- qiān zhèng - thiêm chứng - thiêm chứng -签证
1431,签字- qiān zì - thiêm tự - ký tên -签字
1432,钱- qián - tiễn - tiền -钱
1433,前面- qián miàn - tiền diện - trước mặt -前面
1434,前途- qián tú - tiền đồ - tiền đồ -前途
1435,浅- qiǎn - thiển - cạn -浅
1436,欠- qiàn - khiếm - thiếu -欠
1437,枪- qiāng - thương - súng -枪
1438,墙- qiáng - tường - tường -墙
1439,强调- qiáng diào - cường điều - cường điệu -强调
1440,强烈- qiáng liè - cường liệt - mãnh liệt -强烈
1441,抢- qiǎng - thưởng - cướp -抢
1442,敲- qiāo - xao - gõ -敲
1443,悄悄- qiāo qiāo - tiễu tiễu - lặng lẽ -悄悄
1444,桥- qiáo - kiều - kiều -桥
1445,瞧- qiáo - tiều - nhìn -瞧
1446,巧克力- qiǎo kè lì - xảo khắc lực - Xảo Khắc Lực -巧克力
1447,巧妙- qiǎo miào - xảo diệu - xảo diệu -巧妙
1448,切- qiē - thiết - thiết -切
1449,亲戚- qīn qī - thân thích - thân thích -亲戚
1450,亲爱- qīn ài - thân ái - thân ái -亲爱
1451,亲切- qīn qiē - thân thiết - thân thiết -亲切
1452,亲自- qīn zì - thân tự - tự mình -亲自
1453,侵略- qīn luè - xâm lược - xâm lược -侵略
1454,勤奋- qín fèn - cần phấn - chăm chỉ -勤奋
1455,勤劳- qín láo - cần lao - chuyên cần lao -勤劳
1456,青- qīng - thanh - thanh -青
1457,清楚- qīng chǔ - thanh sở - rõ ràng -清楚
1458,青少年- qīng shǎo nián - thanh thiểu niên - thanh thiếu niên -青少年
1459,轻- qīng - khinh - nhẹ -轻
1460,轻视- qīng shì - khinh thị - khinh thị -轻视
1461,轻松- qīng sōng - khinh tùng - dễ dàng -轻松
1462,青春- qīng chūn - thanh xuân - thanh xuân -青春
1463,清淡- qīng dàn - thanh đạm - thanh đạm -清淡
1464,晴- qíng - tình - tình -晴
1465,情景- qíng jǐng - tình cảnh - tình cảnh -情景
1466,情况- qíng kuàng - tình huống - tình huống -情况
1467,情绪- qíng xù - tình tự - tâm tình -情绪
1468,请- qǐng - thỉnh - xin/mời -请
1469,请假- qǐng jiǎ - thỉnh giả - xin nghỉ -请假
1470,请客- qǐng kè - thỉnh khách - mời khách -请客
1471,请求- qǐng qiú - thỉnh cầu - thỉnh cầu -请求
1472,庆祝- qìng zhù - khánh chúc - ăn mừng -庆祝
1473,穷- qióng - cùng - nghèo -穷
1474,秋- qiū - thu - thu -秋
1475,球迷- qiú mí - cầu mê - cầu mê -球迷
1476,区别- qū bié - khu biệt - khác nhau -区别
1477,趋势- qū shì - xu thế - khuynh hướng -趋势
1478,娶- qǔ - thú - cưới -娶
1479,取- qǔ - thủ - lấy -取
1480,取消- qǔ xiāo - thủ tiêu - hủy bỏ -取消
1481,去- qù - khứ - đi -去
1482,去年- qù nián - khứ niên - năm ngoái -去年
1483,去世- qù shì - khứ thế - qua đời -去世
1484,圈- quān - quyển - vòng -圈
1485,全部- quán bù - toàn bộ - toàn bộ -全部
1486,全面- quán miàn - toàn diện - toàn diện -全面
1487,权力- quán lì - quyền lực - quyền lực -权力
1488,权利- quán lì - quyền lợi - quyền lợi -权利
1489,劝- quàn - khuyến - khuyên -劝
1490,缺点- quē diǎn - khuyết điểm - khuyết điểm -缺点
1491,缺乏- quē fá - khuyết phạp - thiếu hụt -缺乏
1492,缺少- quē shǎo - khuyết thiểu - thiếu hụt -缺少
1493,却- què - khước - lại -却
1494,确定- què dìng - xác định - xác định -确定
1495,确认- què rèn - xác nhận - xác nhận -确认
1496,确实- què shí - xác thực - quả thật -确实
1497,群- qún - quần - bầy -群
1498,裙子- qún zǐ - quần tử - quần -裙子
1499,然而- rán ér - nhiên nhi - vậy mà -然而
1500,然后-rán hòu -nhiên hậu -sau đó -Sau đó

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #chinese