Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

14

1301,难- nán - nan - khó khăn -Khó khăn
1302,难道- nán dào - nan đạo - chẳng lẽ -Không
1303,难怪- nán guài - nan quái - khó trách -Không thắc mắc
1304,难过- nán guò - nan quá - khổ sở -Buồn
1305,难看- nán kàn - nan khán - khó coi -Xấu xí
1306,难受- nán shòu - nan thụ - khó chịu -Không thoải mái
1307,男人- nán rén - nam nhân - nam nhân -Con người
1308,脑袋- nǎo dài - não đại - đầu -Đầu
1309,呢- ne - ni - đây -Nó
1310,内- nèi - nội - bên trong -Bên trong
1311,内科- nèi kē - nội khoa - bên trong khoa -Y học nội trú
1312,内容- nèi róng - nội dung - nội dung -Nội dung
1313,嫩- nèn - nộn - nộn -Đấu thầu
1314,能- néng - năng - có thể -Có thể
1315,能干- néng gàn - năng kiền - có thể làm -Có khả năng
1316,能力- néng lì - năng lực - năng lực -Khả năng
1317,能源- néng yuán - năng nguyên - nhiên liệu -Năng lượng
1318,你- nǐ - nhĩ - ngươi -Bạn
1319,年- nián - niên - năm -Năm
1320,年代- nián dài - niên đại - niên đại -Tuổi
1321,年级- nián jí - niên cấp - năm cấp -Lớp
1322,年纪- nián jì - niên kỷ - tuổi -Tuổi
1323,年龄- nián líng - niên linh - tuổi tác -Tuổi
1324,年轻- nián qīng - niên khinh - trẻ tuổi -Trẻ
1325,念- niàn - niệm - đọc -Đọc
1326,鸟- niǎo - điểu - điểu -Con chim
1327,您- nín - nâm - ngài -Bạn
1328,宁可- níng kě - trữ khả - thà bị -Thay vào đó
1329,牛奶- niú nǎi - ngưu nãi - sữa tươi -Sữa
1330,牛仔裤- niú zǎi kù - ngưu tử khố - quần jean -Quần jean
1331,浓- nóng - nùng - nồng -Dày
1332,农村- nóng cūn - nông thôn - nông thôn -Nông thôn
1333,农民- nóng mín - nông dân - nông dân -Nông dân
1334,农业- nóng yè - nông nghiệp - nông nghiệp -Nông nghiệp
1335,弄- nòng - lộng - lấy -Có được
1336,努力- nǔ lì - nỗ lực - cố gắng -Nỗ lực
1337,暖和- nuǎn hé - noãn hòa - ấm áp -Ấm áp
1338,女儿- nǚ ér - nữ nhi - nữ nhi -Con gái
1339,女人- nǚ rén - nữ nhân - nữ nhân -Người phụ nữ
1340,女士- nǚ shì - nữ sĩ - nữ sĩ -Phu nhân
1341,偶尔- ǒu ěr - ngẫu nhĩ - thỉnh thoảng -Thỉnh thoảng
1342,偶然- ǒu rán - ngẫu nhiên - tình cờ -Tình cờ
1343,爬山- pá shān - ba sơn - ba sơn -Leo núi
1344,拍- pāi - phách - phách -Bắn
1345,排队- pái duì - bài đội - xếp hàng -Xếp hàng
1346,排列- pái liè - bài liệt - sắp hàng -Sắp xếp
1347,排球- pái qiú - bài cầu - bài cầu -Bóng chuyền
1348,派- pài - phái - phái -Để gửi
1349,盘子- pán zǐ - bàn tử - cái mâm -Tấm
1350,判断- pàn duàn - phán đoạn - phán đoán -Phán quyết
1351,盼望- pàn wàng - phán vọng - hy vọng -Hy vọng
1352,旁边- páng biān - bàng biên - bên cạnh -Bên cạnh
1353,胖- pàng - bàn - mập -Chất béo
1354,跑步- pǎo bù - bào bộ - chạy bộ -Chạy
1355,陪- péi - bồi - bồi -Kèm theo
1356,赔偿- péi cháng - bồi thường - bồi thường -Bồi thường
1357,培养- péi yǎng - bồi dưỡng - bồi dưỡng -Đào tạo
1358,佩服- pèi fú - bội phục - bội phục -Ngưỡng mộ
1359,配合- pèi hé - phối hợp - phối hợp -Với
1360,盆- pén - bồn - bồn -Chậu hoa
1361,朋友- péng yǒu - bằng hữu - bằng hữu -Bạn bè
1362,碰见- pèng jiàn - bính kiến - gặp phải -Gặp
1363,披- pī - phi - phi -Phi
1364,批- pī - phê - nhóm -Hàng loạt
1365,批评- pī píng - phê bình - phê bình -Phê bình
1366,批准- pī zhǔn - phê chuẩn - phê chuẩn -Chấp thuận
1367,皮肤- pí fū - bì phu - da -Da
1368,皮鞋- pí xié - bì hài - giày da -Giày dép
1369,啤酒- pí jiǔ - ti tửu - bia -Bia
1370,疲劳- pí láo - bì lao - mệt nhọc -Mệt mỏi
1371,脾气- pí qì - tỳ khí - tính khí -Nhiệt
1372,匹- pǐ - thất - thất -Khớp
1373,篇- piān - thiên - thiên -Các bài báo
1374,便宜- biàn yí - tiện nghi - tiện nghi -Giá rẻ
1375,骗- piàn - phiến - lừa gạt -Cheat
1376,片- piàn - phiến - phiến -Phim
1377,片面- piàn miàn - phiến diện - phiến mặt -Một mặt
1378,飘- piāo - phiêu - phiêu -Trôi dạt
1379,票- piào - phiếu - phiếu -Bình chọn
1380,漂亮- piāo liàng - phiêu lượng - đẹp -Đẹp
1381,频道- pín dào - tần đạo - băng tần -Kênh
1382,品种- pǐn zhǒng - phẩm chủng - phẩm loại -Đa dạng
1383,乒乓球- pīng pāng qiú - binh bàng cầu - binh bàng cầu -Bóng bàn
1384,凭- píng - bằng - bằng -Theo đức hạnh của
1385,平- píng - bình - bình -Phẳng
1386,平常- píng cháng - bình thường - bình thường -Thường
1387,平等- píng děng - bình đẳng - ngang hàng -Bình đẳng
1388,平方- píng fāng - bình phương - vuông -Quảng trường
1389,平衡- píng héng - bình hành - thăng bằng -Cân bằng
1390,平静- píng jìng - bình tĩnh - bình tĩnh -Bình tĩnh
1391,平均- píng jun1 - bình quân - chia đều -Trung bình
1392,平时- píng shí - bình thì - bình thời -Thông thường
1393,苹果- píng guǒ - bình quả - trái táo -Apple
1394,评价- píng jià - bình giới - đánh giá -Đánh giá
1395,瓶子- píng zǐ - bình tử - bình -Chai
1396,破- pò - phá - rách -Bị hỏng
1397,破产- pò chǎn - phá sản - phá sản -Phá sản
1398,破坏- pò huài - phá phôi - phá hư -Phá hoại
1399,迫切- pò qiē - bách thiết - khẩn cấp -Khẩn cấp
1400,葡萄- pú táo - bồ đào - bồ đào -Nho

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #chinese