
13
1201,陆续- lù xù - lục tục - lục tục -Liên tục
1202,录取- lù qǔ - lục thủ - trúng tuyển -Nhập học
1203,录音- lù yīn - lục âm - ghi âm -Ghi
1204,乱- luàn - loạn - loạn -Chaos
1205,轮流- lún liú - luân lưu - thay phiên -Lần lượt
1206,论文- lùn wén - luận văn - luận văn -Giấy tờ
1207,逻辑- luó jí - la tập - suy luận -Logic
1208,落后- luò hòu - lạc hậu - rơi ở phía sau -Lạc hậu
1209,旅游- lǚ yóu - lữ du - du lịch -Du lịch
1210,绿- lǜ - lục - xanh biếc -Xanh
1211,律师- lǜ shī - luật sư - luật sư -Luật sư
1212,妈妈- mā mā - mụ mụ - mụ mụ -Mẹ
1213,麻烦- má fán - ma phiền - phiền toái -Rắc rối
1214,马- mǎ - mã - mã -Ngựa
1215,马虎- mǎ hǔ - mã hổ - mã hổ -Dơ bẩn
1216,马上- mǎ shàng - mã thượng - lập tức -Ngay lập tức
1217,骂- mà - mạ - mắng -Bị mắng
1218,吗- ma - mạ - sao -Bạn có?
1219,买- mǎi - mãi - mua -Mua
1220,卖- mài - mại - bán -Bán
1221,麦克风- mài kè fēng - mạch khắc phong - microphone -Micrô
1222,馒头- mán tóu - man đầu - bánh bao -Bánh mì
1223,满- mǎn - mãn - mãn -Toàn bộ
1224,满意- mǎn yì - mãn ý - hài lòng -Hài lòng
1225,满足- mǎn zú - mãn túc - thỏa mãn -Gặp
1226,慢- màn - mạn - chậm -Chậm
1227,忙- máng - mang - bận rộn -Bận
1228,猫- māo - miêu - mèo -Mèo
1229,毛- máo - mao - mao -Tóc
1230,毛病- máo bìng - mao bệnh - tật xấu -Lỗi
1231,毛巾- máo jīn - mao cân - khăn lông -Khăn trải giường
1232,矛盾- máo dùn - mâu thuẫn - mâu thuẫn -Mâu thuẫn
1233,冒险- mào xiǎn - mạo hiểm - mạo hiểm -Phiêu lưu
1234,贸易- mào yì - mậu dịch - mua bán -Thương mại
1235,帽子- mào zǐ - mạo tử - cái mũ -Mũ
1236,没- méi - một - không có -Không
1237,没关系- méi guān xì - một quan hệ - không quan hệ -Nó không quan trọng
1238,眉毛- méi máo - mi mao - lông mày -Lông mày
1239,煤炭- méi tàn - môi thán - môi thán -Than
1240,每- měi - mỗi - mỗi -Mỗi lần
1241,美丽- měi lì - mỹ lệ - xinh đẹp -Đẹp
1242,美术- měi shù - mỹ thuật - mỹ thuật -Nghệ thuật
1243,魅力- mèi lì - mị lực - mị lực -Charm
1244,妹妹- mèi mèi - muội muội - muội muội -Chị em
1245,门- mén - môn - cửa -Cửa
1246,梦- mèng - mộng - mộng -Giấc mơ
1247,迷路- mí lù - mê lộ - lạc đường -Bị lạc
1248,谜语- mí yǔ - mê ngữ - mê ngữ -Câu đố
1249,米- mǐ - mễ - thước -Gạo
1250,米饭- mǐ fàn - mễ phạn - cơm -Gạo
1251,蜜蜂- mì fēng - mật phong - ong mật -Ong
1252,密码- mì mǎ - mật mã - mật mã -Mật mã
1253,密切- mì qiē - mật thiết - mật thiết -Đóng
1254,秘密- mì mì - bí mật - bí mật -Bí mật
1255,秘书- mì shū - bí thư - bí thư -Thư ký
1256,棉花- mián huā - miên hoa - miên hoa -Bông
1257,免费- miǎn fèi - miễn phí - miễn phí -Miễn phí
1258,面包- miàn bāo - diện bao - bánh bao -Bánh mì
1259,面对- miàn duì - diện đối - đối mặt -Mặt đối mặt
1260,面积- miàn jī - diện tích - diện tích -Diện tích
1261,面临- miàn lín - diện lâm - đối mặt -Đối mặt
1262,面条- miàn tiáo - diện điều - sợi mì -Mì
1263,苗条- miáo tiáo - miêu điều - miêu điều -Gầy
1264,描写- miáo xiě - miêu tả - miêu tả -Mô tả
1265,秒- miǎo - miểu - giây -Giây
1266,民主- mín zhǔ - dân chủ - dân chủ -Dân chủ
1267,民族- mín zú - dân tộc - dân tộc -Quốc gia
1268,明白- míng bái - minh bạch - hiểu -Hiểu
1269,明确- míng què - minh xác - minh xác -Xóa
1270,明天- míng tiān - minh thiên - ngày mai -Ngày mai
1271,明显- míng xiǎn - minh hiển - rõ ràng -Rõ ràng
1272,明信片- míng xìn piàn - minh tín phiến - minh tin/thơ phiến -Bưu thiếp
1273,明星- míng xīng - minh tinh - minh tinh -Sao
1274,名牌- míng pái - danh bài - danh thiếp -Tên thương hiệu
1275,名片- míng piàn - danh phiến - danh thiếp -Danh thiếp
1276,名胜古迹- míng shèng gǔ jì - danh thắng cổ tích - tên thắng cổ tích -Di tích
1277,名字- míng zì - danh tự - tên -Tên
1278,命令- mìng lìng - mệnh lệnh - ra lệnh -Lệnh
1279,命运- mìng yùn - mệnh vận - số mạng -Số phận
1280,摸- mō - mạc - sờ -Chạm vào
1281,模仿- mó fǎng - mô phảng - bắt chước -Bắt chước
1282,模糊- mó hú - mô hồ - mơ hồ -Mờ
1283,摩托车- mó tuō chē - ma thác xa - xe gắn máy -Xe máy
1284,陌生- mò shēng - mạch sinh - xa lạ -Không quen
1285,某- mǒu - mỗ - một -A
1286,母亲- mǔ qīn - mẫu thân - mẫu thân -Mẹ
1287,目标- mù biāo - mục tiêu - mục tiêu -Mục tiêu
1288,目的- mù de - mục đích - mục đích -Mục đích
1289,目录- mù lù - mục lục - mục lục -Thư mục
1290,目前- mù qián - mục tiền - trước mắt -Hiện tại
1291,木头- mù tóu - mộc đầu - đầu gỗ -Gỗ
1292,拿- ná - nã - cầm -Mang nó
1293,哪- nǎ - na - kia -Ở đâu
1294,哪儿- nǎ ér - na nhi - nơi đó -Ở đâu?
1295,哪怕- nǎ pà - na phạ - dù là -Ngay cả khi nó là
1296,那- nà - na - kia -Đó
1297,那儿- nà ér - na nhi - kia mà -Có
1298,奶奶- nǎi nǎi - nãi nãi - bà nội -Bà
1299,耐心- nài xīn - nại tâm - kiên nhẫn -Kiên nhẫn
1300,南- nán - nam - nam -Nam
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro