Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

13

1201,陆续- lù xù - lục tục - lục tục -Liên tục
1202,录取- lù qǔ - lục thủ - trúng tuyển -Nhập học
1203,录音- lù yīn - lục âm - ghi âm -Ghi
1204,乱- luàn - loạn - loạn -Chaos
1205,轮流- lún liú - luân lưu - thay phiên -Lần lượt
1206,论文- lùn wén - luận văn - luận văn -Giấy tờ
1207,逻辑- luó jí - la tập - suy luận -Logic
1208,落后- luò hòu - lạc hậu - rơi ở phía sau -Lạc hậu
1209,旅游- lǚ yóu - lữ du - du lịch -Du lịch
1210,绿- lǜ - lục - xanh biếc -Xanh
1211,律师- lǜ shī - luật sư - luật sư -Luật sư
1212,妈妈- mā mā - mụ mụ - mụ mụ -Mẹ
1213,麻烦- má fán - ma phiền - phiền toái -Rắc rối
1214,马- mǎ - mã - mã -Ngựa
1215,马虎- mǎ hǔ - mã hổ - mã hổ -Dơ bẩn
1216,马上- mǎ shàng - mã thượng - lập tức -Ngay lập tức
1217,骂- mà - mạ - mắng -Bị mắng
1218,吗- ma - mạ - sao -Bạn có?
1219,买- mǎi - mãi - mua -Mua
1220,卖- mài - mại - bán -Bán
1221,麦克风- mài kè fēng - mạch khắc phong - microphone -Micrô
1222,馒头- mán tóu - man đầu - bánh bao -Bánh mì
1223,满- mǎn - mãn - mãn -Toàn bộ
1224,满意- mǎn yì - mãn ý - hài lòng -Hài lòng
1225,满足- mǎn zú - mãn túc - thỏa mãn -Gặp
1226,慢- màn - mạn - chậm -Chậm
1227,忙- máng - mang - bận rộn -Bận
1228,猫- māo - miêu - mèo -Mèo
1229,毛- máo - mao - mao -Tóc
1230,毛病- máo bìng - mao bệnh - tật xấu -Lỗi
1231,毛巾- máo jīn - mao cân - khăn lông -Khăn trải giường
1232,矛盾- máo dùn - mâu thuẫn - mâu thuẫn -Mâu thuẫn
1233,冒险- mào xiǎn - mạo hiểm - mạo hiểm -Phiêu lưu
1234,贸易- mào yì - mậu dịch - mua bán -Thương mại
1235,帽子- mào zǐ - mạo tử - cái mũ -Mũ
1236,没- méi - một - không có -Không
1237,没关系- méi guān xì - một quan hệ - không quan hệ -Nó không quan trọng
1238,眉毛- méi máo - mi mao - lông mày -Lông mày
1239,煤炭- méi tàn - môi thán - môi thán -Than
1240,每- měi - mỗi - mỗi -Mỗi lần
1241,美丽- měi lì - mỹ lệ - xinh đẹp -Đẹp
1242,美术- měi shù - mỹ thuật - mỹ thuật -Nghệ thuật
1243,魅力- mèi lì - mị lực - mị lực -Charm
1244,妹妹- mèi mèi - muội muội - muội muội -Chị em
1245,门- mén - môn - cửa -Cửa
1246,梦- mèng - mộng - mộng -Giấc mơ
1247,迷路- mí lù - mê lộ - lạc đường -Bị lạc
1248,谜语- mí yǔ - mê ngữ - mê ngữ -Câu đố
1249,米- mǐ - mễ - thước -Gạo
1250,米饭- mǐ fàn - mễ phạn - cơm -Gạo
1251,蜜蜂- mì fēng - mật phong - ong mật -Ong
1252,密码- mì mǎ - mật mã - mật mã -Mật mã
1253,密切- mì qiē - mật thiết - mật thiết -Đóng
1254,秘密- mì mì - bí mật - bí mật -Bí mật
1255,秘书- mì shū - bí thư - bí thư -Thư ký
1256,棉花- mián huā - miên hoa - miên hoa -Bông
1257,免费- miǎn fèi - miễn phí - miễn phí -Miễn phí
1258,面包- miàn bāo - diện bao - bánh bao -Bánh mì
1259,面对- miàn duì - diện đối - đối mặt -Mặt đối mặt
1260,面积- miàn jī - diện tích - diện tích -Diện tích
1261,面临- miàn lín - diện lâm - đối mặt -Đối mặt
1262,面条- miàn tiáo - diện điều - sợi mì -Mì
1263,苗条- miáo tiáo - miêu điều - miêu điều -Gầy
1264,描写- miáo xiě - miêu tả - miêu tả -Mô tả
1265,秒- miǎo - miểu - giây -Giây
1266,民主- mín zhǔ - dân chủ - dân chủ -Dân chủ
1267,民族- mín zú - dân tộc - dân tộc -Quốc gia
1268,明白- míng bái - minh bạch - hiểu -Hiểu
1269,明确- míng què - minh xác - minh xác -Xóa
1270,明天- míng tiān - minh thiên - ngày mai -Ngày mai
1271,明显- míng xiǎn - minh hiển - rõ ràng -Rõ ràng
1272,明信片- míng xìn piàn - minh tín phiến - minh tin/thơ phiến -Bưu thiếp
1273,明星- míng xīng - minh tinh - minh tinh -Sao
1274,名牌- míng pái - danh bài - danh thiếp -Tên thương hiệu
1275,名片- míng piàn - danh phiến - danh thiếp -Danh thiếp
1276,名胜古迹- míng shèng gǔ jì - danh thắng cổ tích - tên thắng cổ tích -Di tích
1277,名字- míng zì - danh tự - tên -Tên
1278,命令- mìng lìng - mệnh lệnh - ra lệnh -Lệnh
1279,命运- mìng yùn - mệnh vận - số mạng -Số phận
1280,摸- mō - mạc - sờ -Chạm vào
1281,模仿- mó fǎng - mô phảng - bắt chước -Bắt chước
1282,模糊- mó hú - mô hồ - mơ hồ -Mờ
1283,摩托车- mó tuō chē - ma thác xa - xe gắn máy -Xe máy
1284,陌生- mò shēng - mạch sinh - xa lạ -Không quen
1285,某- mǒu - mỗ - một -A
1286,母亲- mǔ qīn - mẫu thân - mẫu thân -Mẹ
1287,目标- mù biāo - mục tiêu - mục tiêu -Mục tiêu
1288,目的- mù de - mục đích - mục đích -Mục đích
1289,目录- mù lù - mục lục - mục lục -Thư mục
1290,目前- mù qián - mục tiền - trước mắt -Hiện tại
1291,木头- mù tóu - mộc đầu - đầu gỗ -Gỗ
1292,拿- ná - nã - cầm -Mang nó
1293,哪- nǎ - na - kia -Ở đâu
1294,哪儿- nǎ ér - na nhi - nơi đó -Ở đâu?
1295,哪怕- nǎ pà - na phạ - dù là -Ngay cả khi nó là
1296,那- nà - na - kia -Đó
1297,那儿- nà ér - na nhi - kia mà -Có
1298,奶奶- nǎi nǎi - nãi nãi - bà nội -Bà
1299,耐心- nài xīn - nại tâm - kiên nhẫn -Kiên nhẫn
1300,南- nán - nam - nam -Nam

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #chinese