Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

11

1001,久- jiǔ - cửu - lâu -Thời gian dài
1002,酒吧- jiǔ ba - tửu ba - quầy rượu -Thanh
1003,旧- jiù - cựu - cựu -Cũ
1004,就- jiù - tựu - liền -Đó là
1005,救- jiù - cứu - cứu -Lưu lại
1006,救护车- jiù hù chē - cứu hộ xa - xe cứu thương -Xe cứu thương
1007,舅舅- jiù jiù - cữu cữu - cữu cữu -Bác
1008,居然- jū rán - cư nhiên - cư nhiên -Trên thực tế
1009,桔子- jú zǐ - kết tử - trái quít -Cam
1010,举- jǔ - cử - giơ -Nâng
1011,举办- jǔ bàn - cử bạn - cử hành -Tổ chức
1012,举行- jǔ háng - cử hành - cử hành -Tổ chức
1013,具备- jù bèi - cụ bị - cụ bị -Với
1014,具体- jù tǐ - cụ thể - cụ thể -Cụ thể
1015,巨大- jù dà - cự đại - cực lớn -Lớn
1016,聚会- jù huì - tụ hội - tụ hội -Đảng
1017,拒绝- jù jué - cự tuyệt - cự tuyệt -Từ chối
1018,俱乐部- jù lè bù - câu nhạc bộ - câu lạc bộ -Câu lạc bộ
1019,距离- jù lí - cự ly - khoảng cách -Khoảng cách
1020,据说- jù shuō - cư thuyết - nghe nói -Người ta nói
1021,句子- jù zǐ - cú tử - câu tử -Câu
1022,捐- juān - quyên - quyên -Tặng
1023,卷- juàn - quyển - cuốn -Khối lượng
1024,觉得- jiào dé - giác đắc - cảm thấy -Cảm thấy rằng
1025,决定- jué dìng - quyết định - quyết định -Quyết định
1026,决赛- jué sài - quyết tái - quyết cuộc so tài -Cuối cùng
1027,决心- jué xīn - quyết tâm - quyết tâm -Xác định
1028,绝对- jué duì - tuyệt đối - tuyệt đối -Hoàn toàn
1029,角色- jiǎo sè - giác sắc - vai trò -Vai trò
1030,军事- jun1 shì - quân sự - quân sự -Quân đội
1031,均匀- jun1 yún - quân quân - đều đều -Đồng đều
1032,咖啡- kā fēi - già phê - cà phê -Cà phê
1033,卡车- kǎ chē - tạp xa - tạp xa -Xe tải
1034,开- kāi - khai - khai -Mở
1035,开发- kāi fā - khai phát - khai phát -Phát triển
1036,开放- kāi fàng - khai phóng - mở ra -Mở
1037,开幕式- kāi mù shì - khai mạc thức - khai mạc thức -Lễ khai mạc
1038,开始- kāi shǐ - khai thủy - bắt đầu -Bắt đầu
1039,开玩笑- kāi wán xiào - khai ngoạn tiếu - nói giỡn -Đùa cợt
1040,开心- kāi xīn - khai tâm - vui vẻ -Hạnh phúc
1041,砍- kǎn - khảm - chém -Cắt giảm
1042,看- kàn - khán - nhìn -Nhìn
1043,看不起- kàn bú qǐ - khán bất khởi - xem thường -Nhìn xuống
1044,看法- kàn fǎ - khán pháp - cái nhìn -Lượt xem
1045,看见- kàn jiàn - khán kiến - nhìn thấy -Xem nó
1046,看来- kàn lái - khán lai - xem ra -Có vẻ như
1047,抗议- kàng yì - kháng nghị - kháng nghị -Biểu tình
1048,考虑- kǎo lǜ - khảo lự - cân nhắc -Cân nhắc
1049,考试- kǎo shì - khảo thí - cuộc thi -Thi
1050,烤鸭- kǎo yā - khảo áp - vịt quay -Vịt nướng
1051,棵- kē - khỏa - gốc cây -Cây
1052,颗- kē - khỏa - viên -Sao
1053,科学- kē xué - khoa học - khoa học -Khoa học
1054,咳嗽- ké sòu - khái thấu - ho khan -Ho
1055,渴- kě - khát - khát -Khát
1056,可爱- kě ài - khả ái - khả ái -Dễ thương
1057,可见- kě jiàn - khả kiến - có thể thấy được -Nhìn thấy được
1058,可靠- kě kào - khả kháo - có thể tin -Đáng tin cậy
1059,可怜- kě lián - khả liên - đáng thương -Nghèo nàn
1060,可能- kě néng - khả năng - có thể -Có thể
1061,可怕- kě pà - khả phạ - đáng sợ -Khủng khiếp
1062,可是- kě shì - khả thị - nhưng là -Nhưng bây giờ
1063,可惜- kě xī - khả tích - đáng tiếc -Thật không may
1064,可以- kě yǐ - khả dĩ - có thể -Có
1065,课- kè - khóa - khóa -Lớp học
1066,课程- kè chéng - khóa trình - khóa trình -Khóa học
1067,克- kè - khắc - khắc -G
1068,克服- kè fú - khắc phục - vượt qua -Để vượt qua
1069,刻- kè - khắc - khắc -Chạm khắc
1070,刻苦- kè kǔ - khắc khổ - khắc khổ -Công việc khó khăn
1071,客观- kè guān - khách quan - khách quan -Mục tiêu
1072,客人- kè rén - khách nhân - khách nhân -Khách
1073,客厅- kè tīng - khách thính - phòng khách -Phòng khách
1074,肯定- kěn dìng - khẳng định - khẳng định -Chắc chắn có
1075,空间- kōng jiān - không gian - không gian -Không gian
1076,空气- kōng qì - không khí - không khí -Không khí
1077,空调- kōng diào - không điều - máy điều hòa không khí -Máy lạnh
1078,恐怖- kǒng bù - khủng phố - kinh khủng -Kinh dị
1079,恐怕- kǒng pà - khủng phạ - sợ rằng -Tôi sợ
1080,空闲- kōng xián - không nhàn - ở không -Miễn phí
1081,控制- kòng zhì - khống chế - khống chế -Kiểm soát
1082,口- kǒu - khẩu - miệng -Miệng
1083,口味- kǒu wèi - khẩu vị - khẩu vị -Vị giác
1084,哭- kū - khốc - khóc -Khóc
1085,苦- kǔ - khổ - khổ -Đắng
1086,裤子- kù zǐ - khố tử - quần -Quần
1087,夸- kuā - khoa - khen -Tự hào
1088,块- kuài - khối - khối -Chặn
1089,快- kuài - khoái - mau -Nhanh
1090,快乐- kuài lè - khoái nhạc - vui vẻ -Hạnh phúc
1091,会计- huì jì - hội kế - sẽ kế -Kế toán
1092,筷子- kuài zǐ - khoái tử - chiếc đũa -Đũa
1093,宽- kuān - khoan - chiều rộng -Rộng
1094,矿泉水- kuàng quán shuǐ - quáng tuyền thủy - nước suối -Nước khoáng
1095,困- kùn - khốn - kẹt -Bị mắc kẹt
1096,困难- kùn nán - khốn nan - khó khăn -Khó khăn
1097,扩大- kuò dà - khoách đại - mở rộng -Mở rộng
1098,拉- lā - lạp - kéo -Kéo
1099,垃圾桶- lā jī tǒng - lạp ngập dũng - thùng rác -Thùng rác
1100,辣- là - lạt - cay -Cay

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #chinese