Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Họk...họk...họk (3) (đạt đại gja)

chiết khấu:折扣

(zhé kou)

giới thiệu:介绍

(jiè shào)

đồng hồ đeo tay: 手表(shou biăo)

sản xuất:制造

(zhì zài)

thời gian bảo hành:保修期

(băo xiu qi)

khát:口渴

(kou ke)

hồng trà:红茶

(hóng chá)

tem:邮票(yóu

piào)

bưu phí:邮费

(yóu fèn)

bưu điện:邮局

(yóu jú)

ngân hàng:银行

(yín háng)

địa chỉ:地址(dì

zhi)

điện thoại quốc tế:国际电话

(guó jì diàn hua)

khách sạn:饭店

(fàn diàn)

fax:传真(chuán

zhen)

gửi:发(fa)

ngoài ra:另外

(lìng wài)

thuê:租(zu)

bảng giá:价格表

(jià gé biăo)

tính giờ: (jì shí)

phí bảo hiểm:保险

费(băo xiăn fèi)

ngoài ý muốn:意 外(yì wài)

sửa chữa:修补

(xiu bu)

phanh:刹车器

(sha che qì)

xăng:汽油(qi yóu)

đổ vào:注入(zhù

rù)

Bàn ghế:桌椅

(zhuó yi)

chạm trổ:雕刻

(diao kè)

bình:瓶(píng)

đồ cổ:古董(gu

dong)

đồ sứ:瓷器(cí qì)

đồ đồng:铜器

(tóng qì)

đồ thêu:刺秀品

(cì xiu pin)

hàng nghệ thuật: 艺术品(yì shù pin)

ly:杯(bei)

ngà voi:象牙

(xiàng ya)

thủ công:手工

(shou gong)

tượng:橡(xiàng)

tranh:画(hùa)

tranh sơn mài:漆画(qi hùa)

tranh sơn dầu:油画(yóu hùa)

tủ lạnh:冰箱(bing xiang)

máy lạnh:冷气机

(leng qì ji)

máy nước nóng:热 水器(rè shui qi)

máy hút bụi:吸尘 器(xi chén ji)

ti vi:电视(diàn shì)

máy hát đĩa:唱机 (chàng ji)

quạt trần:吊扇

(diào shan)

bàn ủi:熨斗(yù

dou)

bếp ga:瓦斯炉(wă si lú)

sữa tắm:沐浴潞

(mù yù lù)

kem:膏(gao)

mỹ phẩm:化妆品

(hùa zhuang pin)

nám:黑班(hei ban)

tàn nhang:雀斑

(qùe ban )

mụn:暗疮(an

chuang)

xăm mắt:汶眉

(wen méi)

xăm môi:汶唇

(wen chún)

Chụp hình:照相

(zhào xiàng)

chân dung:肖像

(xiào xiàng)

kích thước:尺寸

(chi cùn)

tráng:冲片(chòng piàn)

phóng to:放大

(fàng dà)

giấy láng:光面纸

(guang mian zhi)

giấy luạ:布纹纸

(bù wén zhi)

phim:胶卷

(jiào juăn)

phong cảnh:风景

(feng jing)

tạo dáng:造型 (zào xíng)

trang phục:服装 (fú zhuang)

album:相簿(xiàng bù)

ống kính:镜头

(jìng tóu)

vàng:黄金(huáng jin)

bạc:银(yín)

bạch kim:白金 (bái jin)

hột xoàn:钻石

(zuan shí)

đá quý:宝石(băo

shí)

ngọc trai:珍珠

(zhen zhu)

nhẫn:戒指(jiè zhi)

xâu chuỗi:(niàn

zhu)

lắc:手炼(shou liàn)

dây chuyền:项链

(xiàng liàn)

bông tai:耳环(ér

huán)

vòng đeo tay:手 镯(shou zhuó)

mã não:玛(mă năo)

ngọc thạch:玉石

(yù shí)

hớt tóc:理发(li fà)

gội đầu:洗头(xi

tóu)

để:留(líu)

rẽ ngôi:分头(fen

tóu)

sấy:吹风(chui

feng)

kiểu tóc:发型(fà

xíng)

tất cả:一共(yí

gòng)

cắt:剪(jiăn)

chọn:选(xuăn)

nhuộm:染(răn)

tóc giả:假发(jiă

fă)

giặt:洗(xi)

hấp:干洗(gan xi)

tẩy:漂白(piào bái)

ủi:(yù)

dơ:赃(zang)

sạch:清洁(qing

jié)

ướt:湿(shi)

khô:(fan)

Báo cáo:抱告(bào gào)

sở cảnh sát:警察 局(jing chá jú)

bóp:皮包(pí bao)

hộ chiếu:护照(hù

zhao)

tiền:钱(qián)

tên họ:姓名(xìng míng)

địa chỉ:地址(dì

zhi)

số điện thoại:电话 号码(diàn hùa hào ma)

mất:丢(diu)

điền vào:填写

(tián xie)

cố gắng:奴力(nu

li)

tìm ra:找到(zhăo

dàn)

đến:来(lái)

lấy:拿(ná)

gửi trả:(jì huán)

giúp:帮助(bang

zhù)

tiền mặt:现款

(xiàn kuan)

chi phiếu:支票(zhi piào)

ngân phiếu điện báo:电汇(diàn hui)

định kỳ:定期(ding qi)

nhân dân tệ:人民 币(rén mín bì)

thẻ:卡(kă)

thẻ nhà băng:银 行卡(yín háng

kă)

đổi:唤(huàn)

rút tiền:取钱(qu

qián)

giày:鞋(xié)

giày thể thao:运 动鞋(yùn dòng xié)

giày vải:布鞋(bù

xié)

dép:拖鞋(tuo xié)

da:皮(pí)

da bò:牛皮(níu pí)

đế thấp:低跟(dì

đế cao:高跟(gao

mũi nhọn:(gian

tóu)

mũi vuông:方头

(fang tóu)

số nhỏ:小号(xiăo

hào)

số lớn:大号(dà

hào)

xi đánh giày:鞋油

(xié yóu)

miếng lót giày:鞋 垫(xié diàn)

san dan:凉鞋

(liáng xié)

Thời trang:(shí zhuang)

thịnh hành:(líu

xíng)

phòng thử:(shì yi shi)

chỉ là:(zhi shì)

áo sợi len:(máo

xiàn yi)

áo khoác:(wài táo)

áo ngủ:(shùi yi)

đồ trẻ em:(tóng

zhuang)

quần áo nữ:(nu

zhuang)

quần áo nam:(nán zhuang)

áo thun:(ti xù)

quần áo tắm:

(yong zhuang)

áo dài:(cháng

shan)

đầm ngắn:(mí ni

qún)

veston:(xi chuang)

cà vạt:领带(ling

dài)

màu sắc:(yán sè)

màu dịu:(sù)

màu tươi:(xian

yàn)

vừa vặn:(hé shì)

cái khác:(bié de)

gói:包(bao)

siêu thị:(chào shì)

chợ:(jie shì)

hàng lưu niệm:(li

hàng thực phẩm:

(shí pin)

hàng tạp hoá:(zá

huo)

ng bán hàng:(shòu huò yuán)

khách hàng:(gù

kè)

hoa quả:(hua guo)

bảng giá:(jià mù

biăo)

rau cải:(cài shu)

thịt cá:(yú ròu)

đồ hộp:(guàn tóu)

xà phòng:(féi zào)

bột giặt:(xi yi fén)

kem đánh răng:

(yá gao)

sữa:奶(năi)

đũa:筷子(kuài zi)

chén:碗(wăn)

thìa:匙(chí)

dao:刀(dao)

Đầu:头(tóu)

nhiệt độ:体温(ti

wen)

cúm:流感(líu găn)

toa thuốc:药方

(yào făng)

tiệm thuốc:(yào

doàn)

cảm thấy:觉得(jué de)

mở miệng:(zhang

kai)

đo:量(liáng)

thở:呼吸(hù xì)

cởi ra:解开(jie kai)

mất ngủ:失眠(shi mián)

đi cầu(jie dà biàn)

đàm(tán)

nằm suống(tăng

xìa lái)

nặng(yán zhòng)

rồi:然後 (rán hòu)

đau gan(gan yán)

đc:行(xíng)

cục cưng:宝宝 (băo bao)

chơi với trẻ(gen

xiăo hái wán)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #kiss