Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Họk...họk...họk(2) (đạt đại gja)

thư:信(xin)

đưa:交(jiao)

giữ:留(líu)

tiếng:话(hùa)

quá khen:过奖

(guò jiăng)

kể:讲(jiăng)

rất kém:差得远

(chà de yuăn)

lưu loát:流利

(líu lì)

ý định:注意

(zhu yì)

phong cảnh:精致

(jing zhì)

biết bao:多么

(duo me)

đồ:东西(dong xi)

nhỏ mọn:微不足 道(wei bù zú dào)

hiếm có:难得(nán de)

cực kì:机(jí)

đáng yêu:可爱

(ke ài)

lên đường:动身

(dòng shen)

e rằng:恐怕(kong pà)

dễ chịu:舒服(shu

fu)

tiếc:遗憾(yí hàn)

bảo trọng:保重

(băo zhòng)

thời gian rỗi:

空儿(kòng r)

chơi:玩儿(wánr)

bữa tiệc:宴会

(yàn hùi)

nhận:接(jie)

tham gia:参加

(can jia)

ks:饭店(fàn diàn)

mời:邀请(yao

qing)

tổ chức:举行(ju

xíng)

khoảng:左右(zuo yòu)

đại sảnh:大厅(dà ting)

đường:路(lù)

ng địa phương:本

地人(ben dì rén)

bản đồ:地图(dì tú)

chữ hán:汉子 (hàn zì)

tiếng hán:汉语

(hàn yu)

ng nước ngoài: 外国人(wài guó rén)

xe tắc xi:出租汽

车(chu zu qi che)

khó:难(nán)

xa:远(yuăn)

tiện lợi:方便 (fang biàn)

hỏi:问(wèn)

quay lại:回来

(húi lái)

rẽ:转(zhuăn)

wc:公共厕所

(gong gòng cè

suo)

đối diện:对面(dui miàn)

chờ:等(deng)

muốn:要(yào)

nghỉ:休息(xiu xi)

đến:来(lài)

dạy:教(jiao)

học:学(xué)

có thể:可以(ke

yi)

ai:谁(shúi)

đúng:对(dùi)

ng:人(rèn)

thước dây:皮尺 (pí chi)

nói:说(shuo)

có thể:会(hùi)

viết:写(xie)

xem:看(kàn)

hiểu:懂(dong)

cho:给(gei)

tâm trạng:心情 (xin qíng)

lo lắng:着急

(zháo jí)

buồn:难过(nán

gùo)

xảy ra:发生(fa

sheng)

qua đi:过去

(gùo qù)

vấp:碰(pèng)

ngờ nghệch:傻

(shă)

trách:怪 (guài)

cẩu thả:粗心(cu

xin)

thất vọng:失望

(shi wàng)

thật thà:老实(lăo shi)

tụ họp:聚(jù)

ăn cơm:吃饭(chi

fan)

chúc:祝(zhù)

phát tài:发财(fa

cái)

giám đốc:经理

(jing li)

Hiệu trưởng:校长 (xiào zhăng)

giáo viên:教员

(jiào yuán)

thầy, cô:老是(lăo shi)

học sinh:学生

(xué sheng)

sinh viên:大学生 (dà xué sheng)

bạn học:同学 (tóng xué)

lớp học:教室(jiào shì)

thư viện:图书馆 (tú shu guan)

phòng thí nghiệm: 化验室(hùa yàn shì)

phòng nhạc:音乐 室(yin yèu shi)

phòng giáo vụ: 教务处(jiào wù chù)

phòng ăn:饭堂 (fàn táng)

ký túc xá:宿舍 (sù she)

sân trường:操场 (cao cháng)

môn:学科 (xué ke)

bài vở:功课(gong kè)

toán:算术 (suàn shu)

địa lý:地理(dì li)

lịch sử:历史(lì shi)

âm nhạc:音乐(yin yuè)

văn học:文学

(wén xué)

mỹ thuật:美术

(mei shù)

thể dục:体育(ti yù)

bài tập:作业(zuò

yè)

lớp trưởng:班长

(ban zhăng)

tiệm sách:书店

(shu diàn)

giấy:纸(zhi)

cuốn tập:笔记簿

(bi jì bù)

mực:墨(mò)

băng keo:胶带

(jiao dài)

tác giả:作者(zuò

zhe)

cũ:旧(jiù)

thời khoá biểu:课程表(kè chéng biăo)

thiên chuá giáo:天 主教(tian zhu jiào)

bút:笔(bi)

từ điển:字典(zì

dian)

tra khảo:查找(chá zhăo)

mượn:借(jiè)

trả:还(huán)

thẻ tv:图书证(tú shu zhèng)

thực phẩm:食品

(shí piu)

căn tin:食堂(shí

táng)

thức ăn:菜(cài)

chỗ:地方(dì fang)

tiệm:商店(shang

diàn)

đồ đạc:东西

(dong xi)

sữa:牛奶(níu năi)

bánh mì:面包

(miàn bao)

du học sinh:留学

生(líu xué sheng)

thích:喜欢(xi

huan)

quán cơm:饭馆

(fàn guăn)

bữa sáng:早饭

(zăo fàn)

bữa trưa:午饭

(wu fàn)

bữa tối:晚饭(wăn fàn)

cơm:饭(fàn)

cháo:稀饭(xi fàn)

thịt:肉(ròu)

cá:鱼(yú)

sườn:排(pái gu)

trứng(dàn)

trứng gà:鸡蛋(ji

dàn)

trứng vịt:鸭蛋

(ya dàn)

rau cải:蔬菜(shu

cài)

cam:柑(gan)

dưa hấu:西瓜(xi

gua)

nước:水(shui)

nước ngọt:汽水

(qì shui)

cà phê:咖啡(ka

fei)

chén:碗(wăn)

đĩa:盘子(pán zi)

tách:茶杯(chá bei)

cá rán:炸鱼(zhá

yú)

bạn:朋友(péng

you)

thực đơn:菜单

(cài dàn)

món ăn đặc biệt: 名菜(míng cài)

thịt quay:烧肉

(shao ròu)

bia:啤酒(pí jiu)

vịt quay:烤鸭(kăo ya)

đói:饿(è)

rẻ:便宜(pián yi)

no:饱(băo)

dẫn đg:想到

(xiang dăo)

có thể:可以(ke yi)

trả tiền:付款(fù

kuăn)

chỉ có:只有(zhi

you)

ga tô:蛋糕(dàn

gao)

món điểm tâm:点 心(diăn xin)

cơ quan:机关(ji

guan)

công ty:公 司(gong si)

văn phòng:办公 室(bàn gong si)

xí nghiệp:企业(qì yè)

phân sưởng:分厂 (fen chăng)

giám đốc:经 理(jing li)

trợ lý:助理(zhù li)

kỹ sư:技师(jì shi)

kế toán:会计(kuài jì)

thư ký:秘书(mì

shu)

thủ quỹ:出纳(chu nà)

quản lý:管理(guăn li)

phiên dịch:翻译

(fan yì)

bảo vệ:保卫(băo wèi)

đi làm:上班(shàng ban)

tan sở:下班(xìa

ban)

đau:生病(sheng

bìng)

xin phép:请假

(qing jià)

nghỉ:休息 (xiu xi)

đánh máy:打字

(dă zì)

công văn:公文

(gong wén)

mua đồ:买东西

(măi dong xi)

tài xế:司机(si ji)

chút ít:一点点(yì diàn)

tiền công:工资

(gong zi)

lương tháng:月薪 (yue xin)

khen thưởng:奖 励(jiăng lì)

thôi việc:辞职(cí

zhí)

xin phép:请假

(qing jià)

nghỉ bệnh:病假

(bìng jià)

làm ngoài giờ: 加班(jia ban)

đi công tác:出差

(chu chai)

Son:口红(kou

hóng)

phấn:香分(xiang

fen)

nước hoa:香水

(xiang shui)

loại ,kiểu:种

(zhong)

đô la:美元(mei

yuán)

khách:顾客(gù kè)

giảm giá:减价

(jiăn jià)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #kiss