Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

菜,吃,大


🔸️菜 cài: vegetables
菜单 càidān: menu - thực đơn
蔬菜 shūcài: vegetables, produce - rau

🔸️吃 chī: to eat
好吃 hǎochī: tasty, delicious - ngon
吃惊 chījīng: to be shocked, to be amazed - ngạc nhiên
小吃 xiǎochī: snack, refreshments - món ăn vặt, ăn nhẹ
吃亏 chīkuī: to suffer losses, to come to grief, to lose out, to get the worst of it, to be at a disadvantage, unfortunately - chịu khổ, chịu thiệt

🔸️大 dà: big
大家 dàjiā: everyone, influential family, great expert - mọi người
大概 dàgài: approximate, roughly, probably, rough, about - đại khái
大使馆 dàshǐguǎn: embassy - đại sứ quán
大约 dàyuē: approximately, about - xấp xỉ, khoảng
大夫 dàifu: doctor, minister of state - đại phu, bác sỹ
大方 dàfāng: expert, scholar, mother earth, a type of green tea - hào phóng
大厦 dàshà: large building, edifice, mansion - kiến trúc lớn, dinh thự, biệt thự
大象 dàxiàng: elephant - con voi
大型 dàxíng: large scale, wide scale, broad scale - hình trạng hoặc quy mô lớn
广大 guǎngdà: (of an area) vast or extensive, large-scale, widespread, (of people) numerous - rộng lớn
巨大 jùdà: huge, immense, very large, tremendous, gigantic, enormous - rất lớn, cự đại
扩大 kuòdà: to expand, to enlarge, to broaden one's scope - mở rộng
伟大 wěidà: great, mighty, large - vĩ đại
重大 zhòngdà: great, important, major, significant - trọng đại



Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro