菜,吃,大
🔸️菜 cài: vegetables
菜单 càidān: menu - thực đơn
蔬菜 shūcài: vegetables, produce - rau
🔸️吃 chī: to eat
好吃 hǎochī: tasty, delicious - ngon
吃惊 chījīng: to be shocked, to be amazed - ngạc nhiên
小吃 xiǎochī: snack, refreshments - món ăn vặt, ăn nhẹ
吃亏 chīkuī: to suffer losses, to come to grief, to lose out, to get the worst of it, to be at a disadvantage, unfortunately - chịu khổ, chịu thiệt
🔸️大 dà: big
大家 dàjiā: everyone, influential family, great expert - mọi người
大概 dàgài: approximate, roughly, probably, rough, about - đại khái
大使馆 dàshǐguǎn: embassy - đại sứ quán
大约 dàyuē: approximately, about - xấp xỉ, khoảng
大夫 dàifu: doctor, minister of state - đại phu, bác sỹ
大方 dàfāng: expert, scholar, mother earth, a type of green tea - hào phóng
大厦 dàshà: large building, edifice, mansion - kiến trúc lớn, dinh thự, biệt thự
大象 dàxiàng: elephant - con voi
大型 dàxíng: large scale, wide scale, broad scale - hình trạng hoặc quy mô lớn
广大 guǎngdà: (of an area) vast or extensive, large-scale, widespread, (of people) numerous - rộng lớn
巨大 jùdà: huge, immense, very large, tremendous, gigantic, enormous - rất lớn, cự đại
扩大 kuòdà: to expand, to enlarge, to broaden one's scope - mở rộng
伟大 wěidà: great, mighty, large - vĩ đại
重大 zhòngdà: great, important, major, significant - trọng đại
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro