不
🔸️不 bù: negation
不客气 bùkèqi: you are welcome - Đừng khách sáo
对不起 duìbuqǐ: I am sorry - xin lỗi
不但 bùdàn: not only… but also… - không những... mà còn
不过 búguò: however, only, merely, no more than, but, anyway - nhưng mà
不得不 bùdébù: have no choice, cannot but, have to, can't help it, can't avoid - phải
不管 bùguǎn: no matter (what, how), regardless of - không quản, không vấn đề gì
不仅 bùjǐn: not just… but also… - không chỉ
差不多 chàbuduō: almost, nearly, more or less - hầu như, gần như
来不及 láibují: there's not enough time, it's too late - quá muộn
受不了 shòubuliǎo: unbearable, unable to endure, can't stand - không chịu nỗi
不断 bùduàn: unceasing, uninterrupted, continuous, constant - liên tục
不见得 bùjiànde: not necessarily, not likely - không nhất thiết
不耐烦 bùnàifán: impatience, impatient - nôn nóng
不要紧 bùyàojǐn: unimportant, not serious, it doesn't matter, never mind, it looks all right, but - không quan trọng
不安 bù'ān: unpeaceful, unstable, uneasy, disturbed, restless, worried - bất an
不得了 bùdéliǎo: desperately serious, disastrous, extremely, exceedingly - cực kỳ, kinh khủng
不然 bùrán: not so, no, or else, otherwise, if not - mặt khác
不如 bùrú: not equal to, not as good as, inferior to, it would be better to - không bằng, không tốt bằng
不足 bùzú: insufficient, lacking, deficiency, not enough, inadequate, not worth, cannot, should not - không đủ
怪不得 guàibude: lit. you can't blame it!, no wonder! so that's why! - không có gì lạ
看不起 kànbuqǐ: to look down upon, to despise - xem nhẹ, xem thường
了不起 liǎobuqǐ: amazing, terrific, extraordinary - tuyệt vời
忍不住 rěnbuzhù: cannot help, unable to bear - không thể giúp
舍不得 shěbude: to hate to do something, to hate to part with, to begrudge - bất đắc dĩ
说不定 shuōbudìng: can't say for sure, maybe - nói không chừng, có thể
要不 yàobù: otherwise, or, or else, how about…? (one choice or the other), either this, or else… - nếu không
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro