Từ Vựng Ngày Tháng Năm
年
nián
nén
năm
月
yuè
duệ
tháng
日
rì
rự
ngày
号
hào
hạo
số
星期
xīng qī
xinh chi(s)
tuần
时间
shí jiān
sứ chẹn
thời gian
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro
年
nián
nén
năm
月
yuè
duệ
tháng
日
rì
rự
ngày
号
hào
hạo
số
星期
xīng qī
xinh chi(s)
tuần
时间
shí jiān
sứ chẹn
thời gian
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro