Từ Vựng Ngẫu Nhiên
越南 yuè nán
duệ nán
Việt Nam
中国 zhōng guó
Trung cúa
Trung Quốc
河内 hé nèi
khứa nậy
Hà Nội
点 diǎn
Tẻn
điểm
分钟 fēn zhōng
phân trung
phút
小时 xiǎo shí
xẻo sứ
giờ
上班 shàng bān
sạng ban
đi làm
一点 yī diǎn
y tẻn
một chút
书 shū
su
sách
商店 shāng diàn
sang tẹn
cửa hàng
公园 gōng yuán
cung doén
công viên
结婚 jié hūn
chía khuân
kết hôn
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro