Nói Tuần, Ngày
这个礼拜。
Zhè gè lǐ bài.
Trơ cưa lỉ bại.
Tuần này.
上个礼拜。
Shàng gè lǐ bài.
Sạng cưa lỉ bại.
Tuần trước.
下个礼拜。
Xià gè lǐ bài.
Xịa cưa lỉ bại.
Tuần sau.
每个礼拜。
Měi gè lǐ bài.
Mây cưa lỉ bại.
Mỗi tuần.
几个礼拜。
Jǐ gè lǐ bài.
Chỉ cưa lỉ bại.
Mấy tuần.
4个礼拜。
Sì gè lǐ bài.
Sư cưa lỉ bại.
4 tuần.
明天是几月几号?
Míng tiān shì jǐ yuè jǐ hào?
Mính then sự chỉ duệ chỉ khạo?
Ngày mai là ngày ấy tháng mấy?
3天。
Sān tiān.
Xan then.
3 ngày.
你租房租几天?
Nĭ zū fáng zū jĭ tiān?
Nỉ chu phang chi chỉ then?
Anh thuê phòng mấy ngày?
3天。
Sān tiān.
San then.
3 ngày.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro