Học nhanh các câu sau trong 10 phút bạn nhé.
To be as hungry as a wolf: >>> Rất đói
To be as mute as a fish: >>> Câm như hến
To be as slippery as an eel: >>> Lươn lẹo như lươn, không tin cậy được
To be as slippery as an eel: >>> Trơn như lươn, trơn tuột
To be at a loss for money: >>> Hụt tiền, túng tiền
To be at a loss what to do, what to say: >>> Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì
To be at a loss: >>> Bị lúng túng, bối rối
To be at a nonplus: >>> Bối rối, lúng túng
To be at an end; to come to an end: >>> Hoàn thành, kết liễu, kết thúc
To be at bat: >>> Giữ vai trò quan trọng
To be at cross-purposes: >>> Hiểu lầm
To be at dinner: >>> Đang ăn cơm
To be at enmity with sb.: >>> Thù địch với ai
To be at fault: >>> Mất hơi một con mồi
To be at feud with sb: >>> Cừu địch với người nào
To be at grass: >>> (Súc vật) ở ngoài đồng cỏ
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro