Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Hệ thống tài khoản kế toán

TT

Số hiệu TK

TÊN TÀI KHOẢN

GHI CHÚ 

Cấp 1

Cấp 2

Cấp  3

1

2

3

4

5

6

LOẠI TÀI KHOẢN 1

TÀI SẢN NGẮN HẠN

1

111

 Tiền mặt

1111

 Tiền Việt Nam

1112

 Ngoại tệ

1113

 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

2

112

 Tiền gửi Ngân hàng

 Chi tiết theo

1121

 Tiền Việt Nam

từng ngân hàng

1122

 Ngoại tệ

1123

 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

3

121

 Đầu tư tài chính ngắn hạn

4

131

 Phải thu của khách hàng

 Chi tiết theo từng  khách hàng

5

133

 Thuế GTGT được khấu trừ

1331

 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ

1332

 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

6

138

 Phải thu khác

1381

 Tài sản thiếu chờ xử lý

1388

 Phải thu khác

7

141

 Tạm ứng

 Chi tiết theo đối  tượng

8

142

 Chi phí trả trước ngắn hạn

9

152

 Nguyên liệu, vật liệu

 Chi tiết theo yêu  cầu quản lý

10

153

 Công cụ, dụng cụ

 Chi tiết theo yêu  cầu quản lý

11

154

 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

 Chi tiết theo yêu  cầu quản lý

12

155

 Thành phẩm

 Chi tiết theo yêu  cầu quản lý

13

156

 Hàng hoá

 Chi tiết theo yêu  cầu quản lý

14

157

 Hàng gửi đi bán

 Chi tiết theo yêu  cầu quản lý

15

159

 Các khoản dự phòng

1591

 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn

1592

 Dự phòng phải thu khó đòi

1593

 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

LOẠI TÀI KHOẢN 2

 TÀI SẢN DÀI HẠN

16

211

 Tài sản cố định

2111

 TSCĐ hữu hình

2112

 TSCĐ thuê tài chính

2113

 TSCĐ vô hình

17

214

 Hao mòn TSCĐ

2141

 Hao mòn TSCĐ hữu hình

2142

 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

2143

 Hao mòn TSCĐ vô hình

2147

 Hao mòn bất động sản đầu tư

18

217

 Bất động sản đầu tư

19

221

 Đầu tư tài chính dài hạn

2212

 Vốn góp liên doanh

2213

 Đầu tư vào công ty liên kết

2218

 Đầu tư tài chính dài hạn khác

20

229

 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

21

241

 Xây dựng cơ bản dở dang

2411

 Mua sắm TSCĐ

2412

 Xây dựng cơ bản dở dang

2413

 Sửa chữa lớn TSCĐ

22

242

 Chi phí trả trước dài hạn

23

244

 Ký quỹ, ký cược dài hạn

LOẠI TÀI KHOẢN 3

NỢ PHẢI TRẢ

24

311

 Vay ngắn hạn

25

315

 Nợ phải trả

26

331

 Phải trả cho người bán

 Chi tiết theo đối  tượng

27

333

 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

3331

 Thuế giá trị gia tăng phải nộp

33311

 Thuế GTGT đầu ra

33312

 Thuế GTGT hàng nhập khẩu

3332

 Thuế tiêu thụ đặc biệt

3333

 Thuế xuất, nhập khẩu

3334

 Thuế thu nhập doanh nghiệp

3335

 Thuế thu nhập cá nhân

3336

 Thuế tài nguyên

3337

 Thuế nhà đất, tiền thuê đất

3338

 Các loại thuế khác

3339

 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

28

334

 Phải trả người lao động

29

335

 Chi phí phải trả

30

338

 Phải trả, phải nộp khác

3381

 Tài sản thừa chờ giải quyết

3382

 Kinh phí công đoàn

3383

 Bảo hiểm xã hội

3384

 Bảo hiểm y tế

3386

 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

3387

 Doanh thu chưa thực hiện

3388

 Phải trả, phải nộp khác

31

341

 Vay, nợ dài hạn

3411

 Vay dài hạn

3412

 Nợ dài hạn

3413

 Trái phiếu phát hành

34131

 Mệnh giá trái phiếu

34132

 Chiết khấu trái phiếu

34133

 Phụ trội trái phiếu

3414

 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn

32

351

 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm

33

352

 Dự phòng phải trả

LOẠI TÀI KHOẢN 4

 VỐN CHỦ SỞ HỮU

34

411

 Nguồn vốn  kinh doanh

4111

 Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4112

 Thặng dư vốn cổ phần

(Công ty cổ phần)

4118

 Vốn khác

35

413

 Chênh lệch tỷ giá hối đoái

36

418

 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu

37

419

 Cổ phiếu quỹ

(Công ty cổ phần)

38

421

 Lợi nhuận chưa phân phối

4211

 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

4212

 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

39

431

 Quỹ khen thưởng, phúc lợi

4311

 Quỹ khen thưởng

4312

 Quỹ phúc lợi

LOẠI 5 TÀI KHOẢN 

 DOANH THU

40

511

 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

5111

 Doanh thu bán hàng hoá

5112

 Doanh thu bán các thành phẩm

Chi tiết theo yêu cầu quản lý

5113

 Doanh thu cung cấp dịch vụ

5118

 Doanh thu khác

41

515

 Doanh thu hoạt động tài chính

42

521

 Các khoản giảm trừ doanh thu

5211

 Chiết khấu thương mại

5212

 Hàng bán bị trả lại

5213

 Giảm giá hàng bán

LOẠI TÀI KHOẢN 6

CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

43

611

 Mua hàng

 Áp dụng cho  PP kiểm kê định  kỳ

44

631

 Giá thành sản xuất

 Áp dụng cho  PP kiểm kê định  kỳ

45

632

 Giá vốn hàng bán

46

635

 Chi phí tài chính

47

642

 Chi phí quản lý kinh doanh

6421

 Chi phí bán hàng

6422

 Chi phí quản lý doanh nghiệp

LOẠI TÀI KHOẢN 7

 THU NHẬP KHÁC

48

711

Thu nhập khác

 Chi tiết theo hoạt  động

LOẠI TÀI KHOẢN 8

CHI  PHÍ  KHÁC

49

811

 Chi phí khác

 Chi tiết theo hoạt động

50

821

 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

LOẠI TÀI KHOẢN 9

XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

51

911

 Xác định kết quả kinh doanh

LOẠI  TÀI KHOẢN 0

TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

1

001

 Tài sản thuê ngoài

2

002

 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công

Chi tiết theo yêu

3

003

 Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

cầu quản lý

4

004

 Nợ khó đòi đã xử lý

5

007

 Ngoại tệ các loại

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: