Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Handicrafts

Handicrafts

nghề thủ công (May vá)

A. Sewing /ˈsəʊ.ɪŋ/ - máy khâu

1. sewing machine /ˈsəʊ.ɪŋ məˈʃiːn/ - máy may

2. (spool of) thread /θred/ - (cuộn) chỉ

3. pincushion /ˈpɪŋˌkʊʃ.ən/ - gối nhỏ để giắt ghim, kim

4. material /məˈtɪə.ri.əl/ - vải

5. pinking shears /pɪŋkɪŋ ʃɪəz/ - kéo cắt vải

6. pattern piece /ˈpæt.ən piːs/ - mẫu để cắt

7. pattern /ˈpæt.ən/ - hoa văn vải

8. buttonhole /ˈbʌt.ən.həʊl/ - khuyết áo

9. button /ˈbʌt.ən/ - nút

10. seam /siːm/ - đường may nổi

11. hem /hem/ - viền

12. hem binding /hem ˈbaɪn.dɪŋ/ - đường viền may lại

13. snap /snæp/ - cúc bấm

14. hook and eye /hʊk ænd aɪ/ - móc gài

15. tape measure /teɪp ˈmeʒ.əʳ/ - thước dây

16. zipper /ˈzɪp.əʳ/ - khóa kéo

17. scissors /ˈsɪz.əz/ - cái kéo

18. needle /ˈniː.dļ/ - cái kim

19. stitch /stɪtʃ/ - mũi khâu

20. pin /pɪn/ - ghim

21. thimble /ˈθɪm.bļ/ - cái đê, dùng khi khâu tay

B. Other Needlecrafts /ˈʌð.əʳ ˈniː.dļkrɑːfts/ - những việc may vá khác

22. knitting /ˈnɪt.ɪŋ/ - đan len

23. wool /wʊl/ - len

24. skein /skeɪn/ - cuộn (len, chỉ)

25. knitting needle /ˈnɪt.ɪŋ ˈniː.dļ/ - kim đan

26. needlepoint /ˈniː.dļ.pɔɪnt/ - thêu tranh trên vải

27. embroidery /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/ - đồ thêu

28. crochet /ˈkrəʊ.ʃeɪ/ - móc

29. crochet hook /ˈkrəʊ.ʃeɪ hʊk/ - kim móc

30. weaving /ˈwiː.vɪŋ/ - dệt

31. yarn /jɑːn/ - chỉ

32. quilting /kwɪltɪŋ/ - dệt chăn bông

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: