25082017
Số từ Hán- Hàn( tiếp) :
1. 백 / baek/ : trăm: one hundred / ˈhʌndrəd/ : 100
* Đọc giống " bách" trong tiếng Hán.
* 백일 / baekil/ : one hundred and one: 101 ( Khi phát âm nhớ nối âm nhé)
* 백십 / baeksib/ : one hundred and ten
* 백 십일 / baek sibil/ : one hundred and eleven: 111
* 사백 칠십삼 / sabaek chilsibsam/ : four hundred and seventy- three: 473
2. 천 / cheon/ : nghìn: thousand / ˈθaʊznd/ : 1000
* 이천이 / icheoni/ : two thousand and two: 2002
3. 만 / man/ : vạn: ten thousand: 10000
* 오만 칠백사 / oman chilbaeksa/ : fifty thousand and seven hundred and four: 50704: 5 vạn 7 trăm lẻ 4
4. 십만 / baekman/ : 10 vạn: one hundred thousand: 100 000
* 십일만 일 / sibilman il/ : one hundred and ten thousand and one: 110 001: 11 vạn lẻ 1
5. 백만 / baekman/ : triệu: million / ˈmɪljən/ : 1 000 000
6. 천만 / cheonman/ : ten million: 10 000 000: 10 triệu
7. 억 / eok/ : one hundred million: 100 000 000: 100 triệu
8. 조 / jo/ : tỉ: billion / ˈbɪljən/ : 1 000 000 000
Lâu rồi không đếm tiếng Anh không biết có sai không nữa? Có gì mong các bạn góp ý nhẹ nhàng.
Bây giờ bạn có thể đếm tất cả các số bằng tiếng Hàn rồi đấy.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro