12082017
1. 사 과 / sa gwa, sa kwa/ : apple: quả táo
2. 수 박 / soo bak/ : watermelon: dưa hấu
3. 체 리 / che ri, che li / : cherry
4. 포 도 / po do, po to/ : grape: quả nho
5. 바 나 나 / ba na na/ : banana: quả chuối
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro
1. 사 과 / sa gwa, sa kwa/ : apple: quả táo
2. 수 박 / soo bak/ : watermelon: dưa hấu
3. 체 리 / che ri, che li / : cherry
4. 포 도 / po do, po to/ : grape: quả nho
5. 바 나 나 / ba na na/ : banana: quả chuối
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro