Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Những từ diễn tả hành động "đi " trong giao tiếp tiếng anh

1. stroll: đi dạo

Ex: We stroll hand in hand.

–>Chúng tôi tay trong tay đi dạo.

2. stride: sải bước

Ex: We had to stride over a ditch to get home.

–>Chúng tôi phải bước qua một cái rãnh mới tới nhà.

3. dart: lao tới

Ex: She made a dart for the exit. 

–>Cô ấy đã lao nhanh ra cửa.

4. pace: bách bộ

Ex: I must mend my pace.

–>Tôi phải rảo bước nhanh.

5. stump: đi khắp

Ex: We ‘re gonna be beyond the black stump out there.

–>Chúng tôi sẽ vượt qua khỏi nơi xa xôi hẻo lánh ở đó

6. escort: đi theo, hộ tống

Ex: He arrived in court under police escort.

–>Anh ta đến tòa án dưới sự hộ tống của cảnh sát.

7. dash: xông tới, xông lên

Ex: Make a dash for freedom.

–>Xông lên để chạy thoát.

8. barge: va phải, chen lấn, xô đẩy 

Ex: The kids just barge in without knocking.  học tiếng anh online tốt nhất 

–>Đám trẻ vào mà không gõ cửa

9. trek: đi bộ vất vả

Ex: The long trek sapped our energy.

–>Cuộc hành trình dài làm giảm sức lực của chúng tôi

10. step: bước

Ex: Please step aside.

–>Vui lòng tránh ra một bên

11. march: diễu hành, hành quân

Ex: The soldiers are on the march.

–>Quân sĩ đang hành quân

12. skip: nhảy, bỏ qua

Ex: He skip some mistakes.

–>Ông ta đã bỏ qua một số lỗi.

13. stumble: vấp, trượt chân 

Ex: That caused her to stumble on the doorsill of the car. 

–>Điều đó khiến cô trượt chân trên ngưỡng cửa xe hơi.

14. trot: chạy lóc cóc

Ex: Goodbye! I must trot along. 

–>Tạm biệt! Tôi phải đi ngay đây.

15. lumber: bước thật chậm, bước khó khăn

Ex: Women near her time lumber.

–>Người có mang gần đến tháng đẻ đi đứng khó khăn.

16. creep: đi rón rén

Ex: Learn to creep before you leap.

–>Chưa học bò đã lo học chạy.

17. paddle: chập chững

Ex: Paddle one’s own canoe. trung tâm tiếng anh

–>Tự lực cánh sinh.

18. tiptoe: đi nhón chân

Ex: I tiptoe upstairs.

–>Tôi rón rén bước lên lầu.

19. patrol: tuần tra

Ex: Let’s carry out a patrol.

–>Ta hãy tiến hành một cuộc tuần tra.

20. strut: đi khệnh khạng

Ex: High heeled hopefuls now need to wait until next year for a chance to strut their stuff.

–>Những người có triển vọng trong việc đua tốc độ trên giày cao gót cần phải chờ đến sang năm để có một cơ hội khoe tài.

21. sprint: chạy nước rút

Ex: I have entered the 100 – meter sprint.

–>Tôi đã tham gia chạy 100 mét.

22. shuffle: lê (chân)

Ex: Walk properly – don’t shuffle.

–>Đi cho đàng hoàng – đừng lê chân.

23. wander: lang thang 

Ex: I ‘m going wander streets. 

–>Tôi đang đi lang thang ngoài phố.

24. stagger: loạng choạng

Ex: He picked up the heavy suitcase and set off with a stagger.

–>Anh ta nâng cái vali nặng lên và bước đi loạng choạng.

25. lurch: lảo đạo

Ex: The ship gave a lurch to starboard.

–>Con tàu bất chợ nghiêng về mạn phải

26. crawl: bò, trườn

 Ex: He is just learning to crawl. 

–>Thằng bé chỉ đang học bò thôi.

27. parade: diễu hành

Ex: This is the victory parade.

–>Đây là cuộc diễu binh mừng chiến thắng.

28. toddle: chập chững

Ex: Her two – year – old son toddle into the room.

–>Đứa con trai hai tuổi của cô ấy đi chập chững vào trong phòng.

29. roam: lang thang

Ex: I’ll have about three hours to roam around the town.

–>Tôi sẽ có khoảng 3 giờ để đi lòng vòng khắp thị trấn

30. rush: vội vàng

Ex: What’s the rush?

–>Cái gì mà vội vã thế?

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: