Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

gioi tu sau dong tu

1.OF 

Ashamed of : xấu hổ về… 

Afraid of : sợ, e ngại… 

Ahead of ; trước 

Aware of : nhận thức 

Capable of : có khả năng 

Confident of : tin tưởng 

Doublful of : nghi ngờ 

Fond of : thích 

Full of : đầy 

Hopeful of : hy vọng 

Independent of : độc lập 

Nervous of : lo lắng 

Proud of : tự hào 

Jealous of : ganh tỵ với 

Guilty of : phạm tội về, có tội 

Sick of : chán nản về 

Scare of : sợ hãi 

Suspicious of : nghi ngờ về 

Joyful of : vui mừng về 

Quick of : nhanh chóng về, mau 

Tired of : mệt mỏi 

Terrified of : khiếp sợ về 

2.TO 

Able to : có thể 

Acceptable to : có thể chấp nhận 

Accustomed to : quen với 

Agreeable to : có thể đồng ý 

Addicted to : đam mê 

Available to sb : sẵn cho ai 

Delightfull to sb : thú vị đối với ai 

Familiar to sb : quen thuộc đối với ai 

Clear to : rõ ràng 

Contrary to : trái lại, đối lập 

Equal to : tương đương với 

Exposed to : phơi bày, để lộ 

Favourable to : tán thành, ủng hộ 

Grateful to sb : biết ơn ai 

Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì) 

Important to : quan trọng 

Identical to sb : giống hệt 

Kind to : tử tế 

Likely to : có thể 

Lucky to : may mắn 

Liable to : có khả năng bị 

Necessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho ai 

Next to : kế bên 

Open to : cởi mở 

Pleasant to : hài lòng 

Preferable to : đáng thích hơn 

Profitable to : có lợi 

Responsible to sb : có trách nhiệm với ai 

Rude to : thô lỗ, cộc cằn 

Similar to : giống, tương tự 

Useful to sb : có ích cho ai 

Willing to : sẵn lòng 

3.FOR 

Available for sth : có sẵn (cái gì) 

Anxious for, about : lo lắng 

Bad for : xấu cho 

Good for : tốt cho 

Convenient for : thuận lợi cho… 

Difficult for : khó… 

Late for : trễ… 

Liable for sth : có trách nhiệm về pháp lý 

Dangerous for : nguy hiểm… 

Famous for : nổi tiếng 

Fit for : thích hợp với 

Well-known for : nổi tiếng 

Greedy for : tham lam… 

Good for : tốt cho 

Grateful for sth : biết ơn về việc… 

Helpful / useful for : có ích / có lợi 

Necessary for : cần thiết 

Perfect for : hoàn hảo 

Prepare for : chuẩn bị cho 

Qualified for : có phẩm chất 

Ready for sth : sẵn sàng cho việc gì 

Responsible for sth : có trách nhiệm về việc gì 

Suitable for : thích hợp 

Sorry for : xin lỗi / lấy làm tiếc cho 

4.AT 

Amazed at : ngạc nhiên… 

Amused at : vui về… 

Angry at sth : giận về điều gì 

Annoyed at sth : khó chịu về điều gì 

Bad at : dở về… 

Clever at : khéo léo về 

Clumsy at : vụng về 

Good at : giỏi về 

Excellent at : xuất sắc về… 

Furious at sth : giận dữ 

Quick at : nhanh… 

Present at : hiện diện… 

Skillful at : khéo léo, có kỹ năng về 

Surprised at : ngạc nhiên 

Shocked at : bị sốc về 

5.WITH 

Annoyed with : bực bội 

Delighted with : vui mừng với… 

Disappointed with sb : bực mình 

Acquainted with : làm quen với (ai) 

Crowded with : đông đúc 

Contrasted with : tương phản với 

Concerned with : liên quan đến 

Compare with : so với 

Angry with : chán… 

Friendly with : thân mật 

Bored with : chán… 

Fed up with : chán… 

Busy with : bận… 

Familiar with : quen thuộc 

Furious with : phẫn nộ 

Pleased with : hài lòng 

Popular with : phổ biến 

Identical with sth : giống hệt 

Satisfied with : thỏa mãn với 

6.ABOUT

Careless about : bất cẩn 

Concerned about : quan tâm 

Confused about : bối rối về 

Exited about : hào hứng 

Happy about : hạnh phúc, vui 

Sad about : buồn 

Serious about : nghiêm túc 

Upset about : thất vọng 

Worried about : lo lắng 

Anxious about : lo lắng 

Disappointed about sth : thất vọng về việc gì 

7.IN 

Absorbed in : say mê, chăm chú 

Involved in : liên quan đến 

Interested in : thích, quan tâm về… 

Rich in : giàu về 

Successful in : thành công về 

Confident in sth : tin cậy vào ai 

8.FROM 

Isolate from : bị cô lập 

Absent from : vắng mặt khỏi 

Different from : khác 

Safe from : an toàn 

Divorced from : ly dị, làm xa rời 

Descended from : xuất thân 

Far from : xa 

9.ON 

Keen on : hăng hái về 

Dependent on : lệ thuộc 

10. Some special cases: 

Be tired of : chán 

Be tired from : mệt vì 

Ex: I’m tired of doing the same work everyday. 

I’m tired from walking for a long time 

Be grateful to sb for sth : biết ơn ai về việc gì 

Ex: I’m grateful to you for your help 

Be responsible to sb for sth : có trách nhiệm với ai về việc gì 

Good / bad for : tốt / xấu cho… 

Good / bad at : giỏi / dở về 

Be kind / nice to : tốt với ai 

It’s kind / nice of sb : …..thật tốt 

*Note: After preposition, we often use V-ing

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #nta